Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, TOEFL, CEFR và PTE chuẩn

Chứng chỉ tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng với học sinh, sinh viên. Bạn có thể quy đổi điểm IELTS sang điểm thi tốt nghiệp, miễn học tiếng Anh ở Đại học, đủ điều kiện tốt nghiệp Đại học, xin việc. Bên cạnh IELTS còn có các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến khác là TOEIC, TOEFL,… Vậy, những chứng chỉ ngoại ngữ này có quy đổi được cho nhau hay không? Và bạn nên chọn chứng chỉ nào thì ưu thế nhất? Hãy cùng Anh ngữ UEC – địa chỉ học luyện thi IELTS online tại Đà Nẵng giải đáp những thắc mắc này nhé!

Xem thêm: IELTS là gì? Bằng IELTS có giá trị và thời hạn như thế nào?

Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, TOEFL, CEFR và PTE chuẩn
Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, TOEFL, CEFR và PTE chuẩn

I. Hướng dẫn Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, TOEFL, CEFR và PTE chuẩn

1. Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC

1.1. TOEIC là gì và công dụng như thế nào?

TOEIC – Test of English for International Communication (Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế) là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh dành cho những người sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ. Đặc biệt là muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. TOEIC là một trong những loại chứng chỉ phổ biến hiện nay.

Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC
Quy đổi điểm IELTS sang TOEIC

– Ưu điểm:

  • Phổ biến nhất, thông dụng nhất, được chấp nhận ở nhiều nơi.
  • Dễ thi nhất, dễ đạt điểm cao.
  • Được nhiều công ty lựa chọn làm chuẩn tuyển dụng.

– Nhược điểm: 

  • Vì đây là chứng chỉ thông dụng nhất nên ai cũng có thể sở hữu. Bạn không thể nổi bật trong số đông khi đi xin việc.
  • TOEIC có 2 phần thi nghe và đọc rất dễ nên nó thực sự không đo lường được trình độ Anh ngữ và ứng dụng trong giao tiếp của bạn.

Chứng chỉ TOEIC có hiệu lực trong vòng 02 năm và được công nhận tại nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam, dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang TOEIC đúng chuẩn cho các bạn tham khảo nhé!

1.2. Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm TOEIC chuẩn

Band điểm IELTS

Điểm quy đổi sang TOEIC

0 – 1.0

0 – 250

1.5

2 – 2.5

255 – 400

3 – 3.5

4.0

405 – 600

4.5 – 5.0

5.5 – 6.0

605 – 780

6.5 – 7.0

7.5 –  9.0

785 – 990

Đã không còn khó để quy đổi điểm IELTS sang TOEIC rồi nè. Chỉ cần dựa vào bảng quy đổi điểm IELTS ở trên, bạn hoàn toàn có thể biết điểm IELTS thông qua điểm TOEIC và ngược lại. Ví dụ, nếu bạn được IELTS 7.5 tương đương với bạn được khoảng 785 TOEIC. 

Xem thêm: 

2. Quy đổi điểm IELTS sang TOEFL

2.1. TOEFL là gì và công dụng như thế nào?

TOEFL – Test Of English as a Foreign Language, là bài kiểm tra năng lực Tiếng Anh quốc tế của ETS (Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ). TOEFL nhằm kiểm tra khả năng tiếng Anh của bạn trong môi trường học thuật, đặc biệt là môi trường tại các quốc gia nói tiếng Anh.

Quy đổi điểm IELTS sang TOEFL
Quy đổi điểm IELTS sang TOEFL

Bài kiểm tra TOEFL gồm 4 kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết. Điểm TOEFL là một trong những yêu cầu để xét hồ sơ của các du học sinh vào các trường đại học và cao đẳng ở Mỹ. Ngoài ra, các tổ chức như cơ quan chính phủ, cơ quan cấp giấy phép, doanh nghiệp có thể yêu cầu chứng chỉ này để cử học viên đi du học hay thăng cấp.

– Ưu điểm:

  • Thuộc loại bằng cao cấp của tiếng Anh. Cơ hội được ưu tiên lựa chọn cao.
  • Kiểm tra được trình độ chuyên môn của bạn một cách chính xác.
  • Phù hợp cho mục đích đi du học ở các quốc gia nổi tiếng về mức độ xét học bổng như Mỹ, Anh.

– Nhược điểm:

  • Độ khó cao, do tính chất chuyên môn cao trong bài test nên có thể nói TOEFL là dạng bài thi khó nhất.
  • Đang dần bị thay thế bởi IELTS trên thế giới, tuy nhiên vẫn chiếm ưu thế tại Mỹ

2.2. Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm TOEFL chuẩn

Cũng giống như TOEIC, ta có thể quy đổi điểm IELTS sang TOEFL cụ thể như sau:

Band điểm IELTS 

Quy đổi điểm TOEFL IBT

0 – 1.0

0 – 8

1.0 – 1.5

0 – 18

2.0 – 2.5

19 – 29

3.0 – 3.5

30 – 40

4.0

41 – 52

4.5 – 5.0

53 – 64

5.5 – 6.0

65 – 78

6.5 – 7.0

79 – 95

7.5 – 9.0

96 – 120

3. Quy đổi điểm IELTS sang khung Châu Âu (CEFR)

3.1. Khung trình độ chung Châu Âu (CEFR) là gì?

CEFR – Common European Framework for Reference (Khung Quy chiếu về trình độ ngôn ngữ chung châu Âu). CEFR được xây dựng nhằm thiết lập tiêu chuẩn quốc tế trong việc học, giảng dạy và đánh giá tất cả các ngôn ngữ châu Âu hiện đại.

Quy đổi điểm IELTS sang khung Châu Âu (CEFR)
Quy đổi điểm IELTS sang khung Châu Âu (CEFR)

Khung trình độ chung châu Âu mô tả trình độ ngôn ngữ của người học trên 06 mức: 

– A1: Căn bản (Tốt nghiệp cấp I)

– A2: Sơ cấp (Tốt nghiệp cấp II)

– B1: Trung cấp (Tốt nghiệp cấp III và tốt nghiệp đại học không chuyên ngữ)

– B2: Trung cao cấp (Tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngữ)

– C1: Cao cấp (Tốt nghiệp đại học chuyên ngữ)

– C2: Thành thạo

Bên cạnh đó, khung tiêu chuẩn Châu Âu còn được quy đổi sang khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (VSTEP) dùng cho Việt Nam theo Thông tư của Bộ trưởng Bô Giáo dục.

3.2. Quy đổi điểm IELTS sang khung Châu Âu là bao nhiêu?

Khung trình độ chung châu Âu thường được đưa vào các trường đại học, học viện của Việt Nam. Vậy sử dụng khung Châu Âu ở các mức từ A1 đến C2 sẽ quy đổi được tương đương IELTS bao nhiêu và ngược lại. Chi tiết bạn sẽ được giải đáp ngay dưới đây với chuẩn quy đổi điểm IELTS sang CEFR và khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc nhé!

Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang khung trình độ chung châu Âu (CEFR) và khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (VSTEP).

Band điểm IELTS

Khung trình độ chung Châu Âu

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

1.0 – 2.5

A1

Bậc 1

3.0 – 3.5

A2

Bậc 2

4.0 – 5.0

B1

Bậc 3

5.5 – 6.5

B2

Bậc 4

7.0 – 8.0

C1

Bậc 5

8.5 – 9.0

C2

Bậc 6

4. Quy đổi điểm IELTS sang PTE Academic

4.1. PTE là gì và công dụng như thế nào?

Quy đổi điểm IELTS sang PTE Academic
Quy đổi điểm IELTS sang PTE Academic

Ngoài các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như TOEIC, TOEFL, khung châu Âu CEFR, còn có một loại chứng chỉ mới là PTE – Person Test English. Đây là một bài thi tiếng Anh trên máy tính được thực hiện nhằm đánh giá cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

PTE được hầu hết các trường đại học, cao đẳng, phổ thông trên thế giới và rất nhiều Đại sứ quán các nước công nhận. Đây có thể được xem là tiêu chí tiếng Anh để xét hồ sơ xin visa du học, định cư và làm việc.

4.2. Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm PTE Academic

Band điểm IELTS

Điểm PTE Academic quy đổi

4.5

30

5.0

36

5.5

42

6.0

50

6.5

58

7.0

65

7.5

73

8.0

79

8.5

83

9.0

86

II. Bạn nên chọn chứng chỉ ngoại ngữ nào?

TOEIC được sử dụng để kiểm tra tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế. Vì vậy, loại chứng chỉ này chủ yếu phù hợp với các bạn sinh viên đáp ứng chuẩn đầu ra Đại học, bổ sung hồ sơ xin công việc,…

TOEFL cũng là chứng chỉ thi 4 kỹ năng nhưng chủ yếu phổ biến ở Mỹ hơn. Bạn cũng có thể chọn chứng chỉ này cho du học và công việc vì hiện tại nó cũng được công nhận tại nhiều nước. Nhưng hiện tại không phổ biến lắm ở Việt Nam.

CEFR – khung chứng chỉ châu Âu được sử dụng toàn thế giới nhưng nó không có tính tiêu chuẩn hóa như các chứng chỉ còn lại. Trong môi trường doanh nghiệp thì CEFR không được đánh giá quá cao. Do vậy khi quyết định sử dụng chứng chỉ này trong CV xin việc thì bạn nên mô tả chi tiết mức độ tiếng
Anh hiện tại của mình nữa nhé!

PTE phát triển trong thời gian gần đây, được công nhận ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên mức độ phổ biến vẫn chưa cao so với các chứng chỉ khác.

IELTS phù hợp cho cả các bạn muốn đi du học, phát triển công việc trong nước, làm việc tại các tập đoàn nước ngoài. Hiện tại có hơn 10.000 trường đại học trên thế giới công nhận IELTS làm tiêu chuẩn nhập học. Với tính chất kiểm tra toàn diện, IELTS đáp ứng yêu cầu sử dụng trong học tập và làm việc. Vì vậy, bằng IELTS hiện nay được sử dụng rộng rãi.

  • Chứng chỉ đáp ứng tiêu chuẩn miễn thi THPT, với 4.5 IELTS trở lên sẽ được tính điểm 10 môn tiếng Anh.
  • Một số trường Đại học top đầu xét tuyển thẳng với 6.5 IELTS cùng điểm số 2 môn còn lại từ 15 điểm trở lên như ĐH Kinh Tế Quốc Dân, ĐH Quốc gia Hà Nội, Đại học FPT,…
  • Đáp ứng chuẩn đầu ra tại các trường Đại học. Các trường Đại học yêu cầu chuẩn đầu ra là TOEIC hoặc IELTS đều được. Tuy nhiên, IELTS sẽ được đánh giá cao hơn khi bạn nộp hồ sơ xin việc sau tốt nghiệp.
  • Xin việc thuận tiện và dễ dàng với điểm số IELTS tiêu chuẩn cao.
  • Phục vụ du học hay định cư nước ngoài trong tương lai.
Nên chọn IELTS hay TOEIC, TOEFL, CEFR và PTE
Nên chọn IELTS hay TOEIC, TOEFL, CEFR và PTE

III. Vì sao nên chọn học IELTS?

IELTS – International English Language Testing System (Hệ thống kiểm tra ngôn ngữ quốc tế) – được biết đến là cuộc thi kiểm tra trình độ tiếng Anh với 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. IELTS được sáng lập bởi 3 tổ chức ESOL thuộc đại học Cambridge, Hội đồng Anh (BC) và tổ chức giáo dục Úc (IDP) vào năm 1989.

Với những ưu điểm của mình, chứng chỉ IELTS được xem là tấm giấy thông hành mở ra cơ hội sự nghiệp và học tập mang tính quốc tế, ngoài ra đối với các bạn học sinh và sinh viên, khi có chứng chỉ IELTS các bạn sẽ được miễn thi ngoại ngữ tại kỳ thi THPT, có cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học lớn và miễn học tiếng anh tại Đại học.

Hiện tại, các chứng chỉ đều sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong học tập và công việc. Tuy nhiên, với cấu trúc đề thi, yêu cầu kiến thức rộng và khó khác nhau nên nhận xét khách quan, IELTS hay TOEFL vẫn được đánh giá cao hơn trong việc sử dụng đa dạng 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. 

Ngoài ra, đánh giá về mức độ phổ biến, IELTS phổ biến tại nhiều nước hơn so với TOEFL (chủ yếu ở Mỹ). Vì thế, lựa chọn học IELTS theo 4 kỹ năng toàn diện và ứng dụng đa dạng hơn là xu hướng của nhiều người hiện nay.

Học IELTS, bạn được đánh giá theo 9 band điểm tương ứng với trình độ:

  • 0   : Không có thông tin để chấm bài, bỏ thi
  • 1.0: Không có khả năng sử dụng tiếng Anh
  • 2.0: Cực kì hạn chế
  • 3.0: Cực kỳ hạn chế
  • 4.0: Hạn chế
  • 5.0: Bình thường
  • 6.0: Khá
  • 7.0: Tốt
  • 8.0: Rất tốt
  • 9.0: Thông Thạo

Trong đó, cách tính điểm sẽ bằng trung bình cộng của điểm số 4 kỹ năng Listening – Reading – Writing – Speaking. Mỗi kỹ năng cũng được chấm từ 0-9.0 theo mức thang điểm tương tự.

Xem thêm: Thang điểm IELTS 2021 | Cách tính điểm IELTS chuẩn 2021 (P.1)

Trên đây là một số chia sẻ về những thông tin cơ bản và cách quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, TOEFL, CEFR và PTE. Do sự khác nhau về tính chất và cách thức đánh giá bài thi, nên việc quy đổi từ điểm IELTS sang các chứng chỉ khác chỉ mang tính chất tương đối. Cách duy nhất để biết chính xác điểm của mình là bạn phải tham gia kỳ thi đó. Hy vọng các bạn đã có cho mình những kiến thức hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ước mơ của mình!

DMCA.com Protection Status