Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) thường được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết để tạo cho câu văn giàu tính tạo hình, trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Trong bài viết hôm nay, cùng Học IELTS tìm hiểu về phần ngữ pháp này và làm bài tập vận dụng nhé!

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) là gì?

Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) là những trạng từ cho biết sự vật, sự việc, hành động được diễn ra như thế nào và diễn ra sao. Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi “how”.

Ví dụ:

  • carefully (cẩn thận)
  • angrily (giận dữ)
  • noisily (ồn ào)
  • well (tốt, hay)
  • badly (xấu, dở)
  • fast (nhanh)
  • slowly (chậm)
  • suddenly (thình lình)
Ví dụ các trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ các trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức có thể dễ dàng nhận biết nhất thông qua hình thức khá phổ biến với hậu tố đuôi -ly.

Ví dụ:

  • How does Mary work?
    (Mary làm việc như thế nào?)
    → She works carefully.
         (Cô ấy làm việc cẩn thận)
  • The teacher spoke so quietly that the class couldn’t hear her.
    (Cô giáo nói nhỏ đến nổi cả lớp không thể nghe thấy.)

Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức

1. Thành lập Trạng từ chỉ cách thức thường gặp

Đa số các trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm –ly vào sau tính từ

  • careful – carefully (một cách cẩn thận)
  • clear – clearly (một cách rõ ràng)
  • slow – slowly (một cách chậm chạp)

Nếu tính từ kết thúc bằng –y bỏ –y và thêm –ily

  • easy – easily (một cách dễ dàng)
  • angry – angily (một cách giận dữ)
  • greedy – greedily (một cách tham lam)

Nếu tính từ kết thúc bằng –le bỏ –e thêm –y

  • gentle – gently (một cách nhẹ nhàng)
  • reasonable – reasonably (một cách hợp lý)
  • terrible – terribly (một cách tồi tệ)

Nếu tính từ kết thúc bằng –ic thêm –ally

  • magic – magically (một cách kỳ diệu)
  • fantastic – fantastically (một cách tuyệt vời)

Tính từ kết thúc bằng –ll thêm –y

  • full – fully  (một cách đầy đủ)
  • dull – dully (một cách đần độn)

Tính từ kết thúc bằng –ue bỏ –e thêm đuôi –ly

  • Due – duly (một sách xứng đáng)
  • True – truly (một cách đúng đắn)
Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức
Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức

Một số tính từ tận cùng bằng đuôi -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ theo cách thông thường, chẳng hạn như: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn),…

Chúng ta thành lập trạng từ dựa theo cấu trúc như sau:

in a/an + adj-ly + way

Ví dụ:

  • Silly in a silly way (một cách ngốc nghếch)
  • Friendly in a friendly way (một cách thân thiện)

2. Các trường hợp ngoại lệ

  • Một số trạng từ có cùng hình thức với tính từ: Hard (chăm chỉ), Fast (nhanh), Early (sớm), Late (muộn), Deep (sâu), Near (gần), Right (đúng)
  • Một số tính từ tận cùng bằng đuôi -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ, chẳng hạn như: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), likely (giống nhau), ugly (xấu xí ), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn), cowardly (hèn nhát)

∗ Lưu ý: 

Có một số từ có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm –ly nhưng lại mang ý nghĩa khác.

– Hard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không)

  • He study hard to get high score in the next examination.
    (Anh ấy học hành chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi sắp đến.)
  • He hardly study at late night.
    (Anh ấy hầu như không học bài vào đêm muộn.)

– Late (muộn) >< lately=recently (gần đây)

  • Last night, my father worked overtime and he went home late.
    (Tối hôm qua bố tôi tăng ca và về nhà muộn)
  • My wife hasn’t been feeling well lately.
    (Gần đây vợ của tôi cảm thấy không được khỏe.)

– Near (gần) >< nearly =almost (gần như, suýt)

  • I nearly missed the bus.
    (Tôi gần như đã lỡ xe buýt.)

– High (cao) >< highly = very, very much (rất, lắm, hết sức)

  • She’s a highly intelligent young woman.
    (Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất thông minh.)

– Late (muộn) >< deeply = very, very much (rất, rất nhiều)

  • He is deeply interested in this project.
    (Anh ta rất quan tâm đến kế hoạch này.)

Đôi khi trạng từ không biến đổi bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ mà có dạng bất quy tắc. Ví dụ như Good (Adj) Well (Adv)

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

1. Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu như có tân ngữ)

S + V + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)

Ví dụ:

  • He had an accident because he was driving fast.
    (Anh ấy gặp tai nạn bởi vì anh ấy lái xe nhanh.)
  • My father speaks English fluently.
    (Bố của tôi nói tiếng Anh một cách lưu loát.) 
    Không nói: My father speaks fluently English.
  • I did this exam really carefully.
    (Tôi đã làm bài kiểm tra này rất cẩn thận.)
  • I hope that you can come back home soon.
    (Tôi mong rằng bạn có thể về nhà sớm.)

2. Trong trường hợp nhấn mạnh cách thức hành động, trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ

Ví dụ:

  • He quickly finishes his homework.
    (Cậu ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She hurriedly opened the present.
    (Cô ấy vội vàng mở món quà.)
  • He happily told me that he pass the exam.
    (Anh ấy vui vẻ nói với tôi rằng anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra.)

Ta có thể nhận thấy trong các câu trên, trạng từ mặc dù có bổ sung nghĩa cho câu nhưng khi bỏ trạng từ đi, câu văn vẫn có nghĩa. Ví dụ như “He told me that he pass the exam.” hay He quickly finishes his homework.”. Tuy nhiên với những ví dụ khi trạng từ đứng ở cuối câu, ta không thể bỏ trạng từ đi “He had an accident because he was driving”, hiển nhiên câu văn đã hoàn toàn mất đi ý nghĩa ban đầu.

Một số trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh
Một số trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh

3. Trạng từ cách thức nằm ở đầu câu, trước chủ ngữ

Ví dụ:

  • Slowly, she opened the door.
    (Cô ấy mở của một cách chầm chậm.)
  • Happily, she tried on her new dress.
    (Cô ấy thử chiếc váy mới một cách vui vẻ).

Một số trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh

Để trau dồi thêm vốn từ về loại trạng từ này trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy ghi chú những từ vựng phổ biến và thông dụng nhất như dưới đây vào sổ ghi chép của bạn, học thuộc và luyện tập đặt câu mỗi ngày nhé!

  • angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
  • bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
  • quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
  • easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
  • politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
  • beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
  • expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
  • professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
  • anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
  • badly /ˈbædli/ cực kì
  • cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng
  • carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
  • greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
  • happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
  • hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
  • carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
  • recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
  • accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
  • lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
  • loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào

Bài tập vận dụng trạng từ chỉ cách thức

So với các trạng từ khác (trạng từ chỉ thời gian, số lượng,…), trạng từ chỉ cách thức sẽ mang ý nghĩa và cách sử dụng phức tạp hơn. Bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn trạng từ chỉ cách thức với tính từ và cách sử dụng đa dạng của chúng. Vì vậy, bạn nên dành nhiều thời gian làm bài tập để có thể hiểu và nhớ lâu hơn.

Hãy cùng thử làm những bài tập sau đây nhé

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. When my teacher talks too ___, it’s difficult to understand him.

A. slowly   B. slow C. quickly

2. I always study ___ for a big test.

A. hard B. goodly C. hardly

3. My dad used to shout ___ when he was angry.

A. noisy B. loudly C. loud

4. Please try to behave ___ when you meet my family.

A. normally B. soft C. quickly

5. She did ___ in her tennis match last week. She won.

A. bad B. well C. goodly

6. Please close the door ___ when you enter my room.

A. stupid B. gently C. successfully

7. I’m sitting ___ so I don’t want to move.

A. normally B. comfortably C. quickly

8. My husband sings ___ when he’s in the shower. Even the neighbours can hear him.

A. quietly B. bigly C. enthusiastically

9. She laughs ___ at my jokes.

A. happily B. angrily C. well

10. Sometimes I need my teacher to talk more ___ so I can hear her better.

A. slowly B. successfully C. hardly

Bài tập 2: Tìm tính từ trong câu cho sẵn và điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Her Chinese is fluent. She speaks Chinese…………..
  2. Jim is a good singer. He sings…………
  3. This exercise is easy. I can do it………….
  4. The class is so noisy. Our teacher is angry. She shouts………….
  5. Nick is a nice guitar player. He plays the guitar………..

Bài tập 3: Lựa chọn dạng của từ phù hợp

  1. Peter is a carefully/careful driver. He drives very careful/carefully.
  2. Turtles walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
  3. cautious/cautiously person usually speaks cautious/cautiously.
  4. They are quietly/quiet; they are speaking quiet/quietly.
  5. Gordon plays very good/well. He is a good/well player.
  6. He did a brilliant/brilliantly exam. He passed the exam brilliant/brilliantly.
  7. We had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
  8. He looked at me angry/angrily. He has a very angry/angrily look.
  9. We slept comfortably/comfortable in our comfortably/comfortable bed.
  10. He plays bad/badly because he is a badly/bad player.

Đáp án bài tập vận dụng Trạng từ chỉ cách thức

Bài tập 1:

1. B 2. A 3. B 4. A 5. B
6. B 7. B 8. C 9. A 10. A

Bài tập 2:

1. fluently

2. well 3. easily 4. angrily 5. nicely

Bài tập 3:

1. careful – carefully 2. slowly – slow 3. cautious – cautiously 4. quiet – quietly 5. well – good
6. brilliant – brilliantly 7. heavy – heavily 8. angrily – angry  9. comfortably – comfortable 10. badly – bad

Hy vọng những chia sẻ về trạng từ chỉ cách thức sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Bạn có thể tham khảo thêm kho Chủ điểm ngữ pháp để có thêm nhiều kiến thức khác cho bản thân nhé!

Chúc các bạn học tập thật tốt!

Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) trong tiếng Anh

DMCA.com Protection Status