Từ nối (Linking words) – Tổng hợp các từ nối thông dụng nhất

Từ nối (Linking words) cũng là một điểm ngữ pháp quan trọng bạn cần chú ý. Từ nối là thành phần giúp bạn kết nối các ý tưởng và câu một cách logic và uyển chuyển khi bạn nói hoặc viết tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Học IELTS sẽ chia sẻ với các bạn tổng hợp 100+ từ nối thông dụng nhất nhé!

Từ nối (Linking words) - Tổng hợp các từ nối thông dụng nhất
Từ nối (Linking words) – Tổng hợp các từ nối thông dụng nhất

Từ nối (Linking words) là gì?

Từ nối (Linking words) trong Tiếng Anh là các từ được sử dụng nhằm mục đích kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn. Hai phần có thể có đồng nghĩa, tương phản, mang tính so sánh – đối chiếu hoặc giả định, nhân nguyên – kết quả, … 

– Chúng ta có thể sử dụng các từ nối để đưa ra ví dụ, thêm thông tin, tóm tắt, xâu chuỗi thông tin, đưa ra lý do hoặc kết quả hoặc để đối chiếu các ý tưởng.

– Từ nối có thể đứng ở đầu câu, ở giữa câu hoặc giữa hai dấu phẩy tùy vào ngữ cảnh.

14 dạng Linking Words trong tiếng Anh như sau:

  • Result: Chỉ kết quả
  • Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
  • Addition: Dùng để bổ sung
  • Reason: Chỉ lý do
  • Illustration: Dùng để minh họa
  • Contrast: Thể hiện sự tương phản
  • Comparison: Dùng để so sánh
  • Sequencing ideas: Dùng để sắp xếp ý tưởng
  • Summary: Dùng để tóm tắt
  • Condition: Thể hiện điều kiện
  • Concession: Nhượng bộ
  • Generalization: Thể hiện khái quát hóa
  • Restatement: Sự tuyên bố, khía cạnh khác
  • Time: Từ nối dùng để chỉ thời gian

Ví dụ:

  • Randy is tall but his brother is short. (but → từ nối thể hiện sự tương phản)
    (Randy cao nhưng em trai cậu ấy thấp.)
  • Firstly, we need to recycle more. (Firstly → từ nối dùng để sắp xếp ý tưởng)
    (Đầu tiên, chúng ta cần tái chế nhiều hơn.)
14 dạng Linking Words trong tiếng Anh
14 dạng Linking Words trong tiếng Anh

Cách học Từ nối (Linking words) hiệu quả

Có rất nhiều phương pháp giúp bạn học và ghi nhớ các từ nối hiệu quả. Bạn có thể tham khảo một số phương pháp học từ nối thông dụng dưới đây để áp dụng học luyện thi IELTS.

Chia từ theo chức năng nhóm

Nên chia các từ nối theo nhóm để dễ theo dõi và ghi nhớ hơn trong quá trình học. Một số nhóm từ nối phổ biến: Bổ sung/ Ví dụ/ Nhấn mạnh/ Nguyên nhân/ Kết quả/ Tương phản/ Giới hạn/ Tóm tắt/ So sánh,…

  • Nhóm 1: Result + Reason + Condition (Kết quả + Nguyên nhân + Điều kiện)
  • Nhóm 2: Emphasis + Concession + Restatement (Nhấn mạnh + Nhượng bộ + Khẳng định lại)
  • Nhóm 3: Addition + Sequencing Ideas + Summary + Generalisation (Bổ sung + Trật tự các ý tưởng + Tóm tắt/Tổng kết + Khái quát)

Sau khi liệt kê và phân chia các nhóm từ nối, bạn có thể bổ sung một số ví dụ có sử dụng từ nối để ghi nhớ lâu hơn.

Cách ghi nhớ từ nhanh và lâu nhất là sử dụng từ ngữ với tần suất liên tục và thường xuyên. Ngoài các hoạt động thường ngày liên quan đến giao tiếp và viết tiếng Anh, bạn cũng có thể tham khảo các bài liên quan đến việc sử dụng linking words, các linking words tổng hợp tài liệu và từ vựng nói chung,… Chính vì thế, bạn nên áp dụng từ nối vào trong văn bản và giao tiếp nhiều hơn nhé. 

Tham khảo các bài viết mẫu có band điểm cao cũng như các bài viết chưa đạt tiêu chuẩn để so sánh

Linking words là một phần giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Writing. Các bài viết đạt band điểm cao cũng có thể hiện các phần sử dụng từ nối một cách linh hoạt và hiệu quả. Tham khảo các bài viết này cũng là một cách giúp bạn học từ nối trong Tiếng Anh một cách dễ dàng.

Ngoài các bài viết mẫu có band điểm cao từ 7.0+ trở lên, bạn cũng nên tìm kiếm các bài viết IELTS chưa đạt yêu cầu, có band điểm thấp. Khi so sánh các bài viết này với nhau, bạn sẽ dễ dàng nhìn ra các điểm chưa đạt, rút kinh nghiệm các lỗi dễ mắc phải và đặc biệt là cách sử linking words hiệu quả.

Tổng hợp 100+ Từ nối (Linking words) thông dụng trong tiếng Anh

1. Từ nối để đưa ra một kết quả – Result

As a result: Kết quả là Therefore: Vì thế This means that: Điều này có nghĩa rằng
Thus: Vì thế, như vậy Hence: Vì vậy For this reason: Vì lý do này (mà)
Thereby: Bằng cách ấy Eventually: Cuối cùng As a consequence (of): Hậu quả (của…) là
So: Vậy Consequently: Hậu quả là  

Therefore/ So/ Consequently/ As a result đều được sử dụng tương tự nhau. So được sử dụng ít trang trọng hơn.

  • The company are expanding. Therefore/ So/ Consequently/ As a result, they are taking on extra staff.
  • (Công ty đang mở rộng. Do đó/ Vì vậy/ Do đó/ Kết quả là họ đang nhận thêm nhân viên.)

2. Từ nối dùng để nhấn mạnh, khẳng định lại mệnh đề – Emphasis

Obviously: Chắc chắn, rõ ràng, hiển nhiên Undoubtedly: Không còn nghi ngờ gì Especially: Đặc biệt
Indeed: Quả nhiên, thực sự Clearly: Rõ ràng Without a doubt: Không còn nghi ngờ gì
Unquestionably: Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì Certainly: Chắc chắn Definitely: Chắc chắn
Particularly: Cụ thể, đặc biệt In particular: Cụ thể, đặc biệt Importantly: Quan trọng
Of course: Tất nhiên Absolutely: Chắc chắn  

Ví dụ:

  • Without a doubt, Olivia is the voice of our generation.
    Không còn nghi ngờ gì nữa, Olivia là tiếng nói của thế hệ chúng ta.
  • Importantly, he needs to learn how to save money.
    Quan trọng, anh ta cần học cách tiết kiệm tiền.

3. Từ nối để bổ sung thêm thông tin – Addition

Additionally: Thêm vào đó, ngoài ra Furthermore: Hơn nữa Besides: Bên cạnh đó
Also: Ngoài ra Moreover: Hơn nữa Not only… but also…: Không chỉ… mà còn…
In addition: Thêm vào đó Likewise: Tương tự như vậy And: Và
Similarly: Tương tự Apart from this: Ngoài việc này As well as: Cũng như
Even: Cũng    

–  Các ý tưởng thường được liên kết bởi And. Trong khi liệt kê, bạn phải đặt dấu phẩy giữa mỗi mục, nhưng không được đặt trước And.

  • We discussed training, education and the budget.
    (Chúng tôi đã thảo luận về đào tạo, giáo dục và ngân sách.)

As well as có thể được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu.

  • As well as the costs, we are concerned by the competition.
    (Cũng như chi phí, chúng tôi lo ngại về sự cạnh tranh.)
  • We are interested in costs as well as the competition.
    (Chúng tôi quan tâm đến chi phí cũng như sự cạnh tranh.)

Also được sử dụng để thêm một ý tưởng bổ sung hoặc nhấn mạnh.

  • We also spoke about marketing.
    (Chúng tôi cũng đã nói về tiếp thị.)

– Bạn có thể sử dụng also cùng với not only để nhấn mạnh: Not only… but also…

  • We are concerned not only by the costs, but also by the competition.
    (Chúng tôi lo lắng không chỉ bởi chi phí, mà còn bởi sự cạnh tranh.)

Too có thể ở đầu hoặc ở cuối câu, hoặc sau chủ ngữ, mang nghĩa “cũng”.

  • They were concerned too.
    (Họ cũng lo lắng.)
  • I, too, was concerned.
    (Tôi, cũng lo lắng.)

Furthermore (Thêm nữa là)/ Moreover (Thêm nữa là) dùng để thêm thông tin bổ sung cho vấn đề bạn đang đề cập.

  • Marketing plans give us an idea of the potential market. Moreover, they tell us about the competition.
    (Các kế hoạch tiếp thị cung cấp cho chúng tôi ý tưởng về thị trường tiềm năng. Hơn nữa, họ cho chúng tôi biết về cuộc thi.)

Apart from (Ngoài ra)/ Besides (Bên cạnh đó) thường được sử dụng với nghĩa là cũng như, thêm vào.

  • Apart from Rover, we are the largest sports car manufacturer.
    (Ngoài Rover, chúng tôi là nhà sản xuất xe thể thao lớn nhất.)
  • Besides Rover, we are the largest sports car manufacturer.
    (Bên cạnh Rover, chúng tôi là nhà sản xuất xe thể thao lớn nhất.)

4. Từ nối để đưa ra lý do – Reasons

Because: Bởi vì Because of: Bởi vì (chuyện gì đó) Due to: Do
Owing to: Do Since/ As: Bởi vì  

Due to/ Owing to + danh từ/ cụm danh từ.

  • Due to the rise in oil prices, the inflation rate rose by 1.25%.
    (Do giá dầu tăng, tỷ lệ lạm phát tăng 1,25%.)
  • Owing to the demand, we are unable to supply all items within 2 weeks.
    (Do nhu cầu, chúng tôi không thể cung cấp tất cả các mặt hàng trong vòng 2 tuần.)

Due to the fact that / Owing to the fact that + mệnh đề (S+V+O)

  • Due to the fact that oil prices have risen, the inflation rate has gone up by 1%25.
    (Do giá dầu tăng, tỷ lệ lạm phát đã tăng 1% 25.)
  • Owing to the fact that the workers have gone on strike, the company has been unable to fulfill all its orders.
    (Do công nhân đình công nên công ty đã không thể thực hiện hết các đơn hàng của mình.)

Because + mệnh đề (S+V+O) có thể được dùng ở đầu hoặc giữa câu. 

  • Because it was raining, the match was postponed.
    (Bởi vì trời mưa, trận đấu bị hoãn.)
  • We believe in incentive schemes, because we want our employees to be more productive.
    (Chúng tôi tin tưởng vào các chương trình khuyến khích, bởi vì chúng tôi muốn nhân viên của mình làm việc hiệu quả hơn.)

Because of + danh từ/ cụm danh từ.

  • Because of bad weather, the football match was postponed.
    (Vì thời tiết xấu, trận đấu bóng đá đã bị hoãn lại.)

Since/ As cũng có ý nghĩa và cách dùng như because.

  • Since the company is expanding, we need to hire more staff.
    (Vì công ty đang mở rộng, chúng tôi cần thuê thêm nhân viên.)
  • As the company is expanding, we need to hire more staff.
    (Khi công ty ngày càng mở rộng, chúng tôi cần thuê thêm nhân viên.)

5. Từ nối để đưa ra ví dụ – Giving Examples (Illustration)

For example: Ví dụ For instance: Ví dụ Including: Bao gồm
Such as: như là In other words: Nói cách khác To clarify: Để làm rõ
As: giống như Like: như In this case: Trong trường hợp này
That is: Đó là Namely: Cụ thể là To demonstrate: Để chứng minh
To illustrate: Để minh họa To paraphrase: Để diễn giải  

– Cách phổ biến nhất để đưa ra ví dụ là sử dụng  for example hoặc for instance.

  • My grandfather loves many types of animals. For example: goats, birds, cows, sheeps, cats,…
    (Ông của tôi thích nhiều loài động vật. Ví dụ: dê, chim, bò, cừu, (mèo,…)

Namely dùng để đề cập đến một cái gì đó bằng tên.

  • There are two problems: namely, the expense and the time.
    (Có hai vấn đề: đó là chi phí và thời gian.)

6. Từ nối để đưa ra ý tưởng tương phản – Contrast

Unlike: Không như Contrary to: Trái ngược với (gì đó) Differing from: Khác với
However: Tuy nhiên Whereas: Trong khi Conversely: Ngược lại
Nonetheless: Tuy nhiên Nevertheless: Tuy nhiên Despite: Mặc dù
In spite of: Mặc dù có (chuyện gì) Although: Mặc dù Even though: Mặc dù
On the other hand: Mặt khác But: Nhưng Though: Dù
While: Trong khi Otherwise: Mặt khác Alternatively: Thay vào đó

But ít trang trọng hơn However. But thường không đứng ở đầu câu. However đứng đầu câu.

  • He works hard, but he doesn’t earn much.
    = He works hard. However, he doesn’t earn much.
    (Anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng anh ấy không kiếm được nhiều.)

Althoughdespite và in spite of dùng để nói về một ý kiến tương phản. Với những từ này, bạn phải có hai ý trong câu.

  • Although it was cold, she went out in shorts.
    = In spite of the cold, she went out in shorts.
    (Bất chấp cái lạnh, cô ấy vẫn mặc quần đùi đi ra ngoài.)

Despite và in spite of được sử dụng theo cách tương tự như due to và owing to. Chúng phải theo sau bởi một danh từ. Nếu bạn muốn theo sau chúng với một mệnh đề, bạn phải sử dụng the fact that.

  • Despite the fact that the company was doing badly, they took on extra employees.
    (Bất chấp thực tế là công ty đang làm ăn không tốt, họ đã tuyển thêm nhân viên.)

Nevertheless và nonetheless có cùng ý nghĩa với in spite of the fact that hoặc anyway.

  • The sea was cold, but he went swimming nevertheless.
    = In spite of the fact that the sea was cold, he went swimming.
    (Bất chấp thực tế là biển lạnh, anh ấy vẫn đi bơi.)
  • The company is doing well. Nonetheless, they aren’t going to expand this year.
    (Công ty đang hoạt động tốt. Tuy nhiên, họ sẽ không mở rộng trong năm nay.)

Whilewhereas và unlike được dùng để chỉ hai thứ khác nhau như thế nào.

  • While my sister has blue eyes, mine are brown.
    (Trong khi em gái tôi có đôi mắt màu xanh lam, của tôi có màu nâu.)
  • Taxes have gone up, whereas social security contributions have gone down.
    (Thuế đã tăng, trong khi các khoản đóng góp cho an sinh xã hội đã giảm.)
  • Unlike in the UK, the USA has cheap petrol.
    (Không giống như ở Anh, Mỹ có xăng rẻ.)

In theory… in practice… (Trong lý thuyết… trong thực tế…) mô tả một kết quả bất ngờ.

  • In theory, teachers should prepare for lessons, but in practice, they often don’t have enough time.
    (Về lý thuyết, giáo viên nên chuẩn bị cho bài học, nhưng trong thực tế, họ thường không có đủ thời gian.)

7. Từ nối dùng để so sánh – Comparison

Similar to: Tương tự như Similarly: Tương tự Like: Giống, như
As… as…: … như ai/ cái gì Same as: Giống như Also: Cũng
Just like: Cũng giống như At the same time: Đồng thời In the same way: Theo cách tương tự
Correspondingly: (Một cách) tương ứng Equally: Ngang nhau, bằng nhau  
Từ nối dùng để so sánh - Comparison
Từ nối dùng để so sánh – Comparison

Ví dụ:

  • Like Hoang Anh, I like to hang out somewhere less crowded.
    (Giống như Hoàng Anh, tớ thích chơi chỗ nào đó bớt đông hơn.)
  • Vu can jump rope as fast as his niece.
    (Vũ có thể nhảy dây nhanh như cháu gái cậu ấy.)

8. Từ nối để sắp xếp ý tưởng – Sequencing ideas

Firstly/First: Đầu tiên
Secondly/Second: Thứ hai
Thirdly/Third: Thứ ba
Following: Tiếp theo To begin with: Đầu tiên là, để bắt đầu
Following this: Theo sau đó Afterwards: Sau đó First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất
After this/that: Sau đó Then: Sau đó Simultaneously: Đồng thời
During: Trong khi Finally/ Lastly: Cuối cùng As soon as: Ngay khi
Above all: Trên hết After: Sau Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Meanwhile: Trong khi đó At the same time: Đồng thời Previously: Trước đây
On the one hand: Một mặt On the other hand: Mặt khác The former … the latter: Cái trước … cái sau

– The former và the latter có ích khi bạn muốn nói đến một trong hai điểm.

  • Marketing and finance are both covered in the course. The former is studied in the first term and the latter is studied in the final term.
    (Tiếp thị và tài chính đều được đề cập trong khóa học. Cái trước được học ở kỳ đầu và cái sau được học ở kỳ cuối.)

Firstly, Secondly, Finally/ Lastly (Thứ nhất, thứ hai, cuối cùng) là những cách hữu ích để liệt kê các ý tưởng.

  • First, you need an egg, some butter and oil.
    (Đầu tiên, bạn cần một quả trứng, một chút bơ và dầu ăn.)
  • Finally, I will give you some homework.
    (Cuối cùng, tôi sẽ giao cho các bạn bài tập về nhà.)

The following (sau đây) cũng là một cách tốt để bắt đầu một chuỗi danh sách.

  • The following people have been chosen to go on the training course: N Peters, C Jones and A Owen.
    (Những người sau đây đã được chọn để tham gia khóa đào tạo: N Peters, C Jones và A Owen.)

9. Từ nối để tổng kết, tóm tắt – Summary

To sum up: Để tóm tắt lại Briefly: Tóm tắt Altogether: Nói chung
In short: Nói ngắn gọn Lastly: Cuối cùng In conclusion: Kết luận
To conclude: Để kết thúc, để kết luận In summary: Tóm lại On the whole: Nói chung
Overall: Tổng cộng, tóm lại In other words: Nói cách khác Generally: Nói chung

Những từ này đều có nghĩa chung là: Tóm lại.

Chúng ta thường sử dụng những từ này ở đầu câu để tóm tắt những gì chúng ta đã nói hoặc viết.

Ví dụ:

  • In conclusion, our building needs renovating.
    (Kết luận, toà nhà của chúng ta cần tân trạng lại.)
  • On the whole, education is the key to a bright future.
    (Nói chung, giáo dục là chìa khoá cho một tương lai tươi sáng.)

10. Từ nối dùng để nối điều kiện nào đó – Condition

If: Nếu In case: Trong trường hợp Just in case: Phòng khi
Unless: trừ khi In that case: Trong trường hợp đó  

Ví dụ:

  • If the shipper calls, my friend will pick up the phone.
    (Nếu người giao hàng gọi, bạn tôi sẽ nhấc điện thoại.)
  • Unless there is a miracle, Linh won’t pass that test.
    (Trừ khi có một phép màu, Linh sẽ không qua nổi bài kiểm tra đó.)
Bảng tổng hợp một số từ nối thông dụng
Bảng tổng hợp một số từ nối thông dụng

11. Từ nối chỉ sự nhượng bộ – Concession

Admittedly: Phải thừa nhận More or less: Ít hay nhiều Up to a point: Cho đến một thời điểm
Although/ Even though: Mặc dù
So to speak: Có thể nói rằng Even if: Kể cả nếu
Even so: Kể cả vậy However: Tuy nhiên To some extent: Đến một mức độ nào đó

Ví dụ:

  • Even if what you say is true, I still can’t let you in.
    (Kể cả nếu những gì bạn nói là đúng, tối vẫn không thể cho bạn vào.)
  • Although candies are yummy, they are not good for your health.
    (Mặc dù kẹo ngon, chúng không tốt cho sức khỏe của bạn.)

12. Từ nối dùng để khái quát hóa lại vấn đề – Generalization

In general/ Generally: Nói chung As a rule: Như một quy luật On the whole: Nói chung, tổng quát lại
In most cases: Trong hầu hết trường hợp For the most part: Phần lớn, hầu hết Overall: Tổng quát lại

Ví dụ:

  • For the most part, Sara’s new coworkers are friendly.
    (Phần lớn thì đồng nghiệp mới của Sara đều thân thiện.)
  • Overall, our team is still lacking competence.
    (Tổng quát lại, đội của chúng ta vẫn còn đang thiếu năng lực.)

13. Từ nối trong tiếng Anh dùng để khẳng định lại – Restatement

In other words: Nói cách khác In simpler terms: Nói theo một cách đơn giản hơn That is: Đó là
To put it differently: Nói khác đi thì To repeat: Để nhắc lại  

Ví dụ:

  • I am a vegan. In other words, I do not eat any animal-based products.
    (Tôi là người ăn chay. Nói cách khác, tôi không ăn sản phẩm từ động vật.)
  • Gil is a little bit difficult. To put it differently, she is really rude.
    (Gil hơi khó tính. Nói cách khác, cô ta thực sự rất thô lỗ.)

14. Từ nối chỉ dấu hiệu thời gian

Afterward: Về sau At the same time: Cùng thời điểm Currently: Hiện tại
Earlier: Sớm hơn Formerly: Trước đó Immediately: Ngay lập tức
In the future: Trong tương lai
In the meantime: Trong thời gian đó
In the past: Trong quá khứ
Later: Muộn hơn
Meanwhile: Trong khi đó
Previously: Trước đó
Simultaneously: Đồng thời Subsequently: Sau đó Until now: Cho đến bây giờ

Ví dụ:

  • In the meantime between flights, I decided to eat some food.
    (Trong thời gian chuyến bay, tôi quyết định ăn chút đồ ăn.)
  • Susan got a new job and subsequently she moved to Ho Chi Minh City. 
    (Susan nhận được công việc mới và sau đó chuyển vào TP Hồ Chí Minh.)

Trên đây là tổng hợp 100+ Từ nối (Linking words) mà Học IELTS đã phân loại và ví dụ minh họa chi tiết. Các bạn lưu lại để học thật tốt nhé!

DMCA.com Protection Status