Dạng đề “Describe a person” là chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Vì vậy, việc chúng ta cần làm là tự trang bị và nâng cao vốn từ vựng, collocations, và idioms. Đây là điều không thể thiếu khi các bạn hoàn thành tốt dạng câu hỏi này và ghi điểm với giám khảo. Trong bài viết hôm nay, cùng học IELTS và điểm qua các IDIOMS Describe a person dùng trong Speaking hiệu quả.
Những IDIOMS Describe a person các bạn sắp tìm hiểu dưới đây là những idioms có tính ứng dụng cao, được giải thích rõ ràng và có ví dụ minh họa. Chúc các bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng của mình nhé!
Mục lục bài viết
IDIOMS Describe a Person trong IELTS Speaking Part 2
1. (be) as pretty as a picture
– Meaning: Used to describe someone who looks pretty. (đẹp như tranh)
– Example:
- Vicky looked pretty as a picture in a flowy red dress, decorated with sunflowers as she got out of a car.
(Vicky trông xinh như một bức tranh trong chiếc váy đỏ rực được trang trí bằng hoa hướng dương khi bước ra khỏi ô tô.)
2. (be) dressed (up) to the nines
– Meaning: To be very well-dressed and fashionable, typically for a formal event. (ăn mặc đẹp)
– Example:
- I have to be dressed to the nines at this gala tonight — a lot of important people will be there.
(Tôi phải mặc đồ thật đẹp tại buổi dạ tiệc này tối nay — rất nhiều người quan trọng sẽ có mặt ở đó.)
3. (be) as slow as a snail | as slow as a tortoise
– Meaning: To be or do something very slowly – opposite of “quick as a flash”. (Chậm như sên/ chậm như rùa)
– Example:
- I hate jogging with Anne, she’s as slow as a snail.
(Tôi ghét đi bộ cùng Anne, cô ấy chậm như con ốc sên vậy.)
4. (be) easy on the eye
– Meaning: s.o/s.th that is beautiful, or very nice or pleasant to look at. (trông dễ nhìn, vừa mắt)
– Example:
- The sneakers are pretty easy on the eyes.
(Đôi giày thể thao này trông khá vừa mắt.) - It’s nearly 90 years old, but this Spanish-style home in Highland Park is still easy on the eyes.
(Đã gần 90 năm rồi nhưng ngôi nhà mang phong cách Tây Ban Nha ở Công viên Highland này vẫn rất hút mắt.)
5. (be) as agile as a monkey
– Meaning: someone who is able to move quickly and easily. (nhanh nhẹn, tháo vát)
– Example:
- Ruth was as agile as a monkey, I can’t catch him when he stole my candy.
(Ruth rất nhanh nhẹn, tôi không thể bắt được anh ta khi anh ta ăn trộm kẹo của tôi.)
6. (be) as skinny as a rake
– Meaning: used to describe someone who is very thin. (ốm như cây cào/ rất gầy)
– Example:
- I’m really worried about Claire, she’s as thin as a rake.
(Tôi thực sự lo lắng cho Claire, cô ấy gầy như một cái cào.)
7. (to) stick out like a sore thumb | stand out like a sore thumb
– Meaning: s.o/s.th that is very noticeable. (quá nổi bật, khác biệt so với những người xung quanh)
– Example:
- Look at that purple house – it sticks out like a sore thumb as soon you come around the corner.
(Hãy nhìn ngôi nhà màu tím kia – nó nổi bật lên ngay khi bạn vừa đến nơi góc đường.)
8. (be) as ugly as sin
– Meaning: s.o/s.th that is quite ugly or horrible to look at. (Xấu xí vô cùng và không có điểm hấp dẫn/ lôi cuốn nào cả)
– Example:
- Michelle looks as pretty as a picture in this photo. In real life, she’s as ugly as sin.
(Michelle trông xinh như một bức tranh trong bức ảnh này. Trong cuộc sống thực, cô ấy lại vô cùng xấu xí và không hề lôi cuốn.)
9. (to) talk until the cows come home
– Meaning: to talk for a very long time, usually with no real result or purpose. (lâu dài, vô tận)
– Example:
- You can talk till the cows come home, but you’ll never persuade me.
(Bạn có thể nói chuyện với tôi bao lâu cũng được, nhưng bạn sẽ không bao giờ thuyết phục được tôi đâu.)
10. (be) as blind as a bat
– Meaning: someone who can’t see very well, and probably needs to wear glasses. (mù như con dơi)
– Example:
- I’m as blind as a bat without my glasses.
(Tôi mù như con dơi nếu không có kính.)
11. (be) a couch potato
– Meaning: someone who likes to sit at home and watch a lot of TV, and doesn’t do much exercise. (người xem tivi cả ngày mà không về vận động)
– Example:
- After my uncle retired from his job, he became a couch potato.
(Sau khi chú tôi nghỉ việc, ông ấy suốt ngày xem tivi.)
12. (be) an early bird
– Meaning: someone who likes to wake up early in the morning (người hay dậy sớm) >< a night owl.
– Example:
- I’m kind of an early bird. I hate to sleep in and waste the day.
(Tôi là người thích dậy sớm. Tôi ghét phải ngủ nướng và lãng phí cả ngày.)
13. (to have) eyes like a hawk
– Meaning: to have exceptionally good eyesight or to be very observant. (đôi mắt diều dâu/ người hay quan sát, rất tinh ý)
– Example:
- Craig managed to find my key in the long grass. He’s got eyes like a hawk.
(Craig đã tìm được chìa khóa của tôi trên bãi cỏ dài. Anh ta có đôi mắt rất tinh.)
14. (be) from all walks of life
– Meaning: used to talk about a variety of people, regarding their age, race, gender, social status, job, etc (mọi tầng lớp, địa vị trong xã hội và mọi khía cạnh trong cuộc sống)
– Example:
- I love my job. I have opportunity to meet people from all walks of life.
(Tôi yêu công việc của mình. Tôi có cơ hội gặp gỡ mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)
15. (to have) the gift of the gab
– Meaning: someone who is very good at talking in a way that is entertaining or persuading. (có tài ăn nói, ăn nói thuyết phục)
– Example:
- She’s got the gift of gab – she should work in sales and marketing.
(Cô ấy có tài ăn nói bẩm sinh – cô ấy nên làm việc trong lĩnh vực bán hàng và tiếp thị.)
16. (be) as graceful as a swan
– Meaning: someone who moves with grace or elegance. (rất duyên dáng hoặc nhanh nhẹn)
– Example:
- The show was amazing. That ballerina is as graceful as a swan when she moves across the stage.
(Buổi biểu diễn thật tuyệt vời. Nữ diễn viên múa ba lê đó thật duyên dáng khi cô ấy di chuyển trên sân khấu.)
17. (be) a green thumb
– Meaning: Someone who loves, or is good at, gardening. (Người mát tay trồng và chăm sóc cây cảnh)
– Example:
- My father in law has a green thumb. We never have to buy cucumber or tomato in the summer.
(Bố chồng của mình có tay trồng cây. Mùa hè tụi mình chẳng bao giờ phải mua dưa leo hay cà chua cả.)
18. (be) a jack of all trades (master of none)
– Meaning: someone who is quite skilled in many different areas, but none in particular. (người có thể làm nhiều nghề nhưng lại không thực sự giỏi một nghề nào)
– Example:
- My father could fix cars, build furniture, and program computers—he was a jack of all trades.
(Cha tôi có thể sửa xe hơi, đóng đồ nội thất và lập trình máy tính — ông ấy biết làm mọi thứ.)
19. (to have) a memory like a sieve | a memory like a goldfish
– Meaning: to have a terrible memory. (não cá vàng)
– Example:
- Bob’s got a memory like a goldfish. I tell him something and he immediately forgets.
(Bob có một bộ não cá vàng. Tôi nói với anh ấy điều gì đó và anh ấy quên ngay lập tức.)
20. (be) a night owl
– Meaning: someone who likes to stay up and do things late at night (cú đêm) <> an early bird
– Example:
- When I was at university I was a real night owl. I was always studying until early in the morning.
(Khi tôi học đại học, tôi là một con cú đêm thực sự. Tôi luôn học đến sáng sớm.)
21. (be) as quick as a flash | as quick as a wink | as quick as lightning
– Meaning: to move or do something very quickly (nhanh như điện)
– Example:
- When I was a youngster, I was as quick as a flash. Now I can barely walk up the stairs.
(Khi còn trẻ, tôi nhanh như chớp. Bây giờ tôi gần như không thể bước lên cầu thang.)
22. (be) a spring chicken | no spring chicken
– Meaning: used to describe someone is quite young. Usually used in the negative form. (khá trẻ, sung sức)
– Example:
- I used to be able to run for miles, but these days I get tired after about 10 minutes, I’m no spring chicken anymore.
(Tôi đã từng có thể chạy hàng km, nhưng những ngày này tôi cảm thấy mệt mỏi sau khoảng 10 phút, tôi không còn sung sức nữa.)
23. (be) as strong as an ox
– Meaning: someone who is extremely strong. (Rất mạnh, thể lực tốt, khỏe như trâu)
– Example:
- You should get John to help you move all this furniture—he’s strong as an ox.
(Bạn nên nhờ John giúp bạn di chuyển tất cả đồ đạc này — anh ta rất là khỏe.)
- If you go to the gym every day, you too will be as strong as an ox.
(Nếu bạn đến phòng tập gym hàng ngày, bạn cũng sẽ có thể lực tốt thôi.)
24. (be) like two peas in a pod
– Meaning: two people who have very similar appearance or characteristics. (giống nhau như 2 giọt nước)
– Example:
- Stewart and James are like two peas in a pod, I’m always confused when I see them.
(Stewart và James giống nhau như 2 giọt nước, tôi luôn bị bối rối khi gặp họ.)
25. (be) as tough as old boots
– Meaning: used to describe someone or something that is very strong and long lasting, or something that can withstand a lot of rough treatment, like a pair of good, old, leather boots. (chắc chắn, kiêng cường, khỏe mạnh)
– Example:
- Don’t worry about John, he’ll recover from his accident. He’s as tough as old boots.
(Đừng lo lắng về John, anh ấy sẽ bình phục sau tai nạn. Anh ấy rất kiên cường.) - I’ve been driving this car for years and it’s never broken down. It’s as tough as old boots
(Tôi đã lái chiếc xe này trong nhiều năm và nó chưa bao giờ bị hỏng. Nó thật sự rất bền.)
Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn trong việc cung cấp các IDIOMS Describe a person để miêu tả về một người trong IELTS Speaking part 2. Các bạn lưu lại và học thuộc nhé. Chúc các bạn thành công với phần thi của mình và đạt band điểm cao!
Xem thêm: IELTS Speaking: 9 Idioms chủ đề Health