Bài viết sau đây, Học IELTS sẽ giới thiệu với các bạn các mẫu bố cục một bài IELTS Writing Task 2 – Dạng bài Causes – Effects – Solutions band 7.0, qua đó giúp thí sinh triển khai ý nhanh hơn và tăng tốc độ viết của mình.
Để đạt được điểm cao trong bài IELTS Writing Task 2, thí sinh cần thực hiện đầy đủ các bước như đọc đề, brainstorm tìm ý tưởng, lập dàn bài, tìm ví dụ, viết bài và chỉnh sửa. Tuy nhiên, khoảng thời gian của phần thi Task 2 chỉ giới hạn trong 40 phút. Nếu thí sinh không cân đối được thời gian thì sẽ không thể hoàn thành trọn vẹn bài viết, gây mất điểm một cách đáng tiếc. Do đó, thí sinh không những cần viết tốt mà phải viết nhanh.
Mục lục bài viết
Dạng bài Causes – Effects – Solutions
1. Khái niệm
Dạng bài Causes – Effects – Solutions là dạng bài yêu cầu thí sinh chỉ ra các nguyên nhân (cause) và ảnh hưởng (effect) của một vấn đề nào đó đối với cá nhân, tập thể hoặc xã hội. Một số đề bài sẽ yêu cầu thí sinh đưa ra những giải pháp (solutions) để giải quyết vấn đề, khắc phục những ảnh hưởng tiêu cực và phát huy điểm tích cực của vấn đề được đề cập.
Thí sinh có thể nhận biết Dạng bài Causes – Effects – Solutions thông qua câu hỏi ở cuối đề bài dưới dạng WH Questions (What/Why/How).
Ví dụ đề bài Dạng bài Causes – Effects – Solutions:
- Nowadays more and more children are being brought up in single-parent families. What are the causes of this? What effects can be seen as a result of this?
(Ngày nay, ngày càng có nhiều trẻ em được nuôi dưỡng trong các gia đình đơn thân. Nguyên nhân và tác động của điều này là gì? )
Một số đề thi mẫu Dạng bài Causes – Effects – Solutions:
(Đề thi ngày 5/5/2018) These days people in some countries are living in a ‘throw-away’ society which means they use things in a short time then throw the things away. What are the causes and the impacts this trend can have?
(Đề thi ngày 8/4/2018) Consumers are faced with increasing numbers of advertisements from competing companies. To what extent do you think consumers are influenced by advertisements? What measures can be taken to protect them?
(Đề thi ngày 1/11/2018) Cycling is more environmentally-friendly than other forms of transport. Why is it not popular in many places? How to increase its popularity?
2. Bố cục bài viết Dạng bài Causes – Effects – Solutions
Với dạng 2 câu hỏi, bố cục cơ bản sẽ bao gồm 4 đoạn Mở – Thân – Kết. Trong đó, thân bài bao gồm 2 đoạn và mỗi đoạn giải quyết 1 yêu cầu trong đề bài.
-
Paragraph 1: Introduction
-
Paragraph 2: Causes
-
Paragraph 3: Solutions
-
Paragraph 4: Conclusion
Thí sinh cũng có thể viết theo hướng 1 Problem + 1 Solution trong mỗi đoạn 2 và 3.
-
Paragraph 1: Introduction
-
Paragraph 2: Problem 1 + Solution 1
-
Paragraph 3: Problem 2 + Solution 2
-
Paragraph 4: Conclusion
Các bước tìm và khai triển ý trong bài IELTS Writing Task 2
1. Tìm ý tưởng
Trước khi viết bài, thí sinh cần nghĩ trước 2-3 nguyên nhân (causes) và 2-3 ảnh hưởng (effects) hoặc giải pháp (solutions). Đa phần đề thi IELTS Writing Task 2 đều liên quan đến con người, hoặc đề cập sự việc và hành động mang lại lợi ích cho con người. Lợi ích của con người gắn liền với nhu cầu về mặt thể chất, tâm lý, vật chất hay tinh thần. Do đó, thí sinh có thể lên ý tưởng bằng cách lấy con người làm điểm xuất phát khi xem xét vấn đề.
Cách brainstorm cho dạng bài Causes – Effects – Solutions:
– Brainstorm tìm cause: Tìm ý tưởng dựa trên các hoạt động trong đời sống, thói quen sinh hoạt, tập quán của con người, vì đó chính là nguồn gốc gây ra hầu hết các vấn đề của xã hội.
– Brainstorm tìm effect: Thường khi một chuyện trở thành ‘vấn đề’ hoặc là ‘tạo thuận lợi’, tức là nó sẽ đem lại tác động tiêu cực/ tích cực đến 3 đối tượng là Cá nhân, Xã hội hoặc Chính phủ. Tương ứng với mỗi đối tượng sẽ có các khía cạnh bị ảnh hưởng. Khi brainstorm thì bạn nghĩ hết từng ô, từng mục, nhưng sau đó bạn chọn lọc những ý quan trọng để viết thôi, vì tuỳ theo vấn đề mà các đối tượng/ khía cạnh bị tác động nhiều ít khác nhau và ta nên chọn cái nào mà nó nhiều ý nhất để viết.
– Brainstorm tìm solution: Tương tự như vậy, mỗi đối tượng sẽ có thể thực hiện những giải pháp khác nhau ở những quy mô khác nhau. Bạn không nhất thiết phải đề cập hết tất cả giải pháp từ tất cả các đối tượng, chỉ chọn những giải pháp nào quan trọng nhất thôi.
Ví dụ: Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem, and suggest some possible solutions.
Causes
- To be genetic factors
- Lack of physical activity.
- Unhealthy eating patterns/ habits: eating fast food/ drinking high-calorie beverages…)
- Many children spend a lot of time being active: watching television/ playing computers and video games.
Effects
- Physical health problems : high cholesterol, high blood pressure, early heart disease, diabetes,….
- Loss of productivity
- Depression and mental disorders.
Solutions
- Parents/ schools/ government are responsibility to…
- Provide children healthy food/ control what they eat/ limite junk food advertising,…
- Limit the time they spend playing computers and video games/ encourage them to take regular exercise.
2. Khai triển ý
Sau khi thí sinh đã có main idea, thí sinh cần diễn đặt ra các idea một cách rõ ràng và mạch lạc. Thông thường sẽ có các cách khai triển main idea như sau:
-
Giải thích nguyên nhân vì sao lại có main idea (nếu như main idea của thí sinh chưa thật sự thuyết phục).
-
Đưa ra kết quả tích cực hoặc tiêu cực mà main idea sẽ dẫn đến (nhằm nhấn mạnh hơn mặt tốt hoặc mặt xấu mà bài viết đang nói đến).
-
Đưa ra ví dụ thật cụ thể (làm sinh động hơn main idea, giúp người đọc dễ hiểu idea của bài viết hơn).
Lưu ý rằng với từng idea, thí sinh không nhất thiết phải sử dụng tất cả các cách khai triển trên. Tùy vào từng trường hợp, thí sinh có thể lựa chọn những cách tốt và phù hợp nhất. Giả sử với một idea nào đó, thí sinh không thể nghĩ ra một ví dụ nào hay, thì thí sinh hoàn toàn có thể bỏ qua cách này và sử dụng phần giải thích hoặc kết quả để khai triển.
Các mẫu câu cho bố cục Dạng bài Causes – Effects – Solutions
Trong phần này, tác giả trình bày một số mẫu câu trong bố cục Dạng bài Causes – Effects – Solutions, giúp định hình bố cục bài viết và giúp thí sinh suy nghĩ nhanh hơn, tăng tốc độ viết của mình. Thí sinh hoàn toàn có thể diễn đạt theo cách khác nếu đảm bảo tính logic và mạch lạc.
1. Mẫu câu cho phần mở bài
Một mở bài đạt yêu cầu khi người chấm đọc, họ nhìn ra được bài viết của thí sinh trông như thế nào. Không có số câu tối đa cho phần mở bài. Tuy nhiên, thí sinh nên cân nhắc không nên viết mở bài quá dài (5 câu trở lên), bởi nó không cần thiết và khiến thí sinh mất thời gian cho những phần khác. Trong bài viết này, tác giả chỉ đề cập đến cách viết mở bài với 02 câu. Vì vậy, thí sinh cần viết 02 câu để đáp ứng các nội dung sau:
-
Câu 1: Nêu chủ đề bằng cách paraphrase lại đề bài
-
Câu 2: Trả lời câu hỏi của đề bài bằng cách sử dụng cấu trúc câu ghép gồm 2 mệnh đề như sau:
“_______(mệnh đề 1)_____, and_______(mệnh đề 2)________.”
02 mệnh đề trong câu thứ 2 là hai nội dung tương ứng với câu hỏi của đề bài. Các mẫu câu có thể đưa vào câu thứ 2 phần mở bài như sau:
Causes:
-
A happens because of some reasons.
-
There are several causes of A.
-
A is caused by several factors/ elements.
Effects:
-
A is likely to lead to some effects/impacts on society/ individuals.
-
Some effects/impacts might be caused by A.
-
There are several impacts of A on society/ individuals.
Solutions:
-
Effective solutions should be proposed/ produced to deal with/ tackle/ address solve + A.
-
Several actions need to be taken to solve A.
-
The government/ individuals should come up with solutions to A.
Đề bài: It is observed that in many countries not enough students are choosing to study science subjects. What are the causes? And what will be the effect on society?
Mở bài:
- In several parts of the world, there is currently a lack of students choosing to study science in universities and colleges (paraphrase lại đề bài). This problem happens due to some reasons (mệnh đề 1), and it can have some adverse impacts on society (mệnh đề 2).
(Ở một số nơi trên thế giới, hiện nay tình trạng thiếu sinh viên chọn học khoa học trong các trường đại học và cao đẳng. Vấn đề này xảy ra do một số lý do, và nó có thể gây ra một số tác động xấu đến xã hội.)
2. Mẫu câu cho phần thân bài
Với phần thân bài, thí sinh sẽ tập trung viết về Causes, Effects hay Solutions. Bố cục chính của từng đoạn văn sẽ bao gồm một topic sentence ở đầu đoạn và thí sinh khai triển các main idea sau đó.
Topic sentence (Câu chủ đề)
Câu chủ đề là câu tóm tắt ý chính của một đoạn văn, có chức năng dẫn dắt và kiểm soát toàn bộ nội dung của đoạn văn. Câu chủ đề thường đứng ở đầu mỗi đoạn. Một câu chủ đề phải bao gồm 2 thành phần chính là chủ đề (topic) và ý kiểm soát nội dung (controlling ideas).
Đề bài: It is observed that in many countries not enough students are choosing to study science subjects. What are the causes? And what will be the effect on society?
Topic sentence:
Body 1: There are several reasons (controlling idea) why fewer university students are choosing science as their major (topic)
Body 2: A shortage of learners in science fields (topic) can result in some negative effects (controlling ideas).
Để viết câu chủ đề (topic sentence), thí sinh có thể paraphrase lại câu thứ 02 của phần mở bài theo những mẫu câu được tác giả đề cập trong bài viết này.
3. Mẫu câu sử dụng trong phần khai triển main idea
Ở dạng bài Causes – Effects – Solutions, thí sinh có thể đưa ra các main idea trước, sau đó khai triển bằng cách đưa ra lời giải thích, hậu quả hay ví dụ, so sánh điều ngược lại. Các main idea ở dạng này là nguyên nhân, hậu quả hay biện pháp.
Trong một bài IELTS Writing Task 2 nói chung và dạng Causes – Effects – Solutions nói riêng, thí sinh cần sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu nguyên nhân kết quả và cấu trúc lấy ví dụ để khai triển main idea.
– Cấu trúc nguyên nhân kết quả:
Cấu trúc nguyên nhân kết quả là cấu trúc rất quan trọng trong bài IELTS Writing Task 2 khi thí sinh muốn khai triển ý được mạch lạc và logic. Thông thường, có 4 cách để viết cấu trúc nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ cặp nguyên nhân kết quả: Xe cộ thải ra nhiều khí thải → Ô nhiễm môi trường trở nên nghiêm trọng
Cách 1: Sử dụng Due to/ Because of hoặc Since/ As/ Because
-
Due to a great amount of Carbon dioxide created by private vehicles, air pollution is becoming more serious.
(Do một lượng lớn Carbon dioxide do các phương tiện cá nhân tạo ra, tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trở nên nghiêm trọng.) -
Since private vehicles are creating a great amount of Carbon dioxide, air pollution is becoming more serious.
(Do một lượng lớn Carbon dioxide do các phương tiện cá nhân tạo ra, tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trở nên nghiêm trọng.)
Cách 2: Sử dụng Therefore/ As a result/ Consequently
-
Private vehicles are creating a great amount of Carbon dioxide. As a result, air pollution is becoming more serious.
(Các phương tiện giao thông cá nhân đang tạo ra một lượng lớn Carbon dioxide. Kết quả là tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng.)
Cách 3: Sử dụng Which
-
Private vehicles are creating a great amount of Carbon dioxide, which leads to serious air pollution.
(Các phương tiện cá nhân đang tạo ra một lượng lớn Carbon dioxide, dẫn đến ô nhiễm không khí nghiêm trọng.)
Đối với cấu trúc sử dụng với Which, thí sinh có thể viết theo các cách khác như sau:
-
Which causes/ leads to/ contributes to something
-
Which positively/ negatively affects something
-
Which allows/ helps someone to do something
-
Which prevents someone from doing something
-
Which increases/ reduces something
Cách 4: Sử dụng This
-
Private vehicles are creating a great amount of Carbon dioxide. This leads to serious air pollution.
(Các phương tiện giao thông cá nhân đang tạo ra một lượng lớn Carbon dioxide. Điều này dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng.)
– Cấu trúc lấy ví dụ:
Lấy ví dụ là phần không thể thiếu trong bài viết Writing Task 2. Bất cứ chỗ nào trong bài viết chưa được rõ ràng, cụ thể thì thí sinh phải lấy ví dụ để tăng tính thuyết phục.
Ví dụ:
- Young people living in cities nowadays have to be faced with many problems.
(Những người trẻ sống ở các thành phố ngày nay phải đối mặt với rất nhiều vấn đề.)
Nếu bài viết chỉ dừng lại ở main idea này thì giám khảo chấm thi sẽ không hiểu được rõ những vấn đề (problems) mà người trẻ gặp phải khi sống ở thành phố. Điều này gây mất điểm trong phần tiêu chí Coherence and cohesion (tính mạch lạc trong bài). Do đó, thí sinh cần thêm ví dụ minh họa ở những phần chưa rõ ràng cụ thể. Có 3 cách để lấy ví dụ:
Cách 1: Sử dụng Such as
Dùng để liệt kê một vài ví dụ nhỏ để làm dẫn chứng cho một chủ thể nào đó. Lúc này thí sinh lấy ví dụ ở ngay trong câu.
Ví dụ:
- Young people living in cities nowadays have to be faced with many problems such as pollution or traffic congestion.
(Những người trẻ sống ở các thành phố ngày nay phải đối mặt với nhiều vấn đề như ô nhiễm hay tắc nghẽn giao thông.)
Cách 2: Sử dụng For example, For instance
Dùng để lấy ví dụ lớn, giải thích cụ thể và rõ ràng hơn. Lúc này thí sinh lấy ví dụ ở một câu mới.
Ví dụ:
- Young people living in cities nowadays have to be faced with many problems. For example, due to a great number of private vehicles traveling on the street, people in urban areas usually have to face the problem of traffic congestion every day.
(Những người trẻ sống ở các thành phố ngày nay phải đối mặt với rất nhiều vấn đề. Ví dụ, do có rất nhiều phương tiện cá nhân lưu thông trên đường phố nên người dân ở các đô thị thường phải đối mặt với tình trạng ùn tắc giao thông hàng ngày.)
Cách 3: Sử dụng mẫu câu “This can be done by”
Dùng trong trường hợp bài viết đưa ra main idea là một biện pháp chung chung. Lúc này, thí sinh đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho biện pháp này.
Ví dụ:
- Firstly, fast food consumption should be limited. This can be done by raising tax on this type of food.
(Thứ nhất, nên hạn chế tiêu thụ thức ăn nhanh. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tăng thuế đối với loại thực phẩm này.)
4. Mẫu câu cho phần kết luận
Với kết luận, thí sinh cần tái khẳng định rằng hiện tượng mà đề bài đưa ra do một số nguyên nhân và có thể dẫn tới một số hậu quả hay cần có các giải pháp khắc phục. Việc này được thực hiện bằng cách paraphrase phần mở bài. Thí sinh có thể sử dụng các mẫu câu được trình bày trong phần mở bài để paraphrase cho phần kết luận.
Ví dụ:
- In conclusion, the shortage of students choosing science subjects is caused by several factors, and this problem might bring about serious impacts.
(Tóm lại, tình trạng thiếu học sinh lựa chọn các môn khoa học là do một số yếu tố gây ra và vấn đề này có thể gây ra những tác động nghiêm trọng.)
Như vậy, ngoài việc luyện tập để sử dụng đúng, đa dạng từ và ngữ, thí sinh cần viết đủ nhanh để hoàn thành bài IELTS Writing task 2 trong thời gian quy định là 40 phút. Vì vậy, việc nắm chắc các mẫu câu định hình bố cục của bài viết là cần thiết. Bài viết trên đã đưa ra cho thí sinh các mẫu câu band 7.0+ thường được sử dụng trong từng phần mở bài, thân bài và kết bài của bài viết. Qua đó, thí sinh có thể áp dụng linh hoạt nhằm tăng tốc độ viết bài của mình.
Xem thêm: Bạn có biết: 29 chủ đề IELTS Writing Task 2 phổ biến này chưa?