[Computer-based] Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022

Đề bài và Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 [Computer-based] chi tiết. Nhằm giúp các bạn đạt kết quả cao hơn trong kì thi IELTS sắp tới, Học IELTS đã tổng hợp lại các đề thi IELTS WRITING mới nhất 2022 tại Hội đồng Anh và IDP kèm theo bài mẫu chất lượng. Các bạn tham khảo bài viết bên dưới và ôn luyện IELTS thật tốt cùng Học IELTS nhé!

[Computer-based] Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022
[Computer-based] Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022

Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 – Task 1

The diagrams below show how sand dunes are formed.

Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 - Task 1
Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 – Task 1

1. Dàn bài mẫu task 1 cho đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 trên máy tính

Với những bạn đã và đang luyện thi IELTS thì dạng bài Process trong đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 – Task 1 rất quen thuộc vì đã được ra vào năm 2017. Chúng ta cùng phân tích qua đề bài và lên ý tưởng cho dàn bài nhé!

– Introduction: Giới thiệu về biểu đồ (dạng process) và nội dung chính của biểu đồ, paraphrase lại đề bài.

– Overview:

Về bản chất, đây là một dạng bài process. Do đó, ta cứ phân tích có bao nhiêu bước, gồm những bước nào, bắt đầu từ đâu, và có những thành phần nào tham gia vào process này, rồi viết lại thành 2 câu.

  • Có 3 giai đoạn chính

  • Bắt đầu khi gió thổi các hạt cát khô vào đất nước, kết thúc khi cồn cát được hình thành

– Body: Mô tả chi tiết quá trình hình thành cồn cát, bắt đầu từ hình 1 đến hình 3. Chú ý các thành phần và vị trí của chúng để mô tả sự thay đổi của chúng.

  • Body 1: Miêu tả 2 giai đoạn đầu tiên
    • Khu vực đất bao gồm đất khô và ước, và chứa các hạt cát rải rác.

    • Các hạt các khô bị gió thổi đến vùng đất ướt

    • Tại đây, chúng dính lại và xếp chồng lên nhau

  • Body 2: Miêu tả giai đoạn cuối cùng
    • Chồng cát này lớn lên dần dần đến khi cồn cát được tạo ra

    • Khi cồn cát đủ lớn, nó sẽ làm thay đổi hướng gió, làm nó thổi lên một phía và thổi xuống phía còn lại

    • Điều này tạo điều kiện cho cồn cát kế tiếp được tạo thành.

2. Bài viết mẫu task 1 cho đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 trên máy tính

Sample 1:

The diagrams illustrate the formation of sand dunes from sand particles.

Overall, there are three stages, beginning with sand particles being blown by the wind and ending with them stacking on top of each other to make sand dunes. Besides, four elements are involved in this natural phenomenon, including sand particles, wind, wet ground, and dry ground.

To commence, sand particles scattered all over the ground are driven by wind. Specifically, the wind blows downward to carry them from dry ground to wet ground, which contains water to increase the adhesion. As this process continues, particles of sand start to pile up on top of each other.

Once formed to a certain height, the sand dune creates a blockagedeflecting the wind upward on one side and forcing it downward on the other. This results in sand particles on the top of the dunes rolling downhill to other nearby wet grounds and forming other hills of sand.

Bản dịch:

(Các sơ đồ minh họa sự hình thành cồn cát từ các hạt cát.

Nhìn chung, có ba giai đoạn, bắt đầu bằng việc các hạt cát bị gió thổi và kết thúc bằng việc chúng xếp chồng lên nhau để tạo thành cồn cát. Bên cạnh đó, bốn yếu tố có liên quan đến hiện tượng tự nhiên này, bao gồm hạt cát, gió, mặt đất ẩm ướt và mặt đất khô.

Để bắt đầu, các hạt cát nằm rải rác trên mặt đất được điều khiển bởi gió. Cụ thể, gió thổi xuống mang chúng từ mặt đất khô sang mặt đất ướt, trong đó có chứa nước để tăng độ kết dính. Khi quá trình này tiếp tục, các hạt cát bắt đầu chồng chất lên nhau.

Khi được hình thành đến một độ cao nhất định, cồn cát sẽ tạo ra sự tắc nghẽn, làm lệch hướng gió đi lên ở một bên và ép nó xuống ở bên kia. Điều này dẫn đến các hạt cát trên đỉnh của cồn cát lăn xuống dốc xuống các bãi đất ẩm ướt khác gần đó và hình thành các đồi cát khác.)

Dàn ý IELTS Writing ngày 15/03/2022 - Task 1
Dàn ý IELTS Writing ngày 15/03/2022 – Task 1

Sample 2:

The diagram illustrates the formation of sand dunes from sand particles.

Overall, the formation of sand dunes involves three main stages, beginning when sand particles are blown from dry to wet ground by the wind and ending when sand dunes are formed on wet ground.

To begin with, the ground, which consists of primarily dry sandy ground and two areas of wet ground, is filled with scattered sand particles. Dry particles of sand are continuously driven to wet ground by the wind. With the help of water, these wet sand particles are able to adhere and pile up on top of each other.

This pile of wet sand particles gradually grows bigger and bigger until sand dunes are eventually created. Following this, when the dunes reach a certain height, they can deflect the wind, changing the wind direction upward on one side of them and downward on the other. This allows other particles of sands to repeat the process, continuing gathering in the following area of wet ground.

Bản dịch:

(Sơ đồ minh họa sự hình thành cồn cát từ các hạt cát.

Nhìn chung, sự hình thành cồn cát bao gồm ba giai đoạn chính, bắt đầu khi các hạt cát bị gió thổi từ mặt đất khô sang mặt đất ướt và kết thúc khi cồn cát hình thành trên mặt đất ẩm ướt.

Đầu tiên, mặt đất, bao gồm chủ yếu là đất cát khô và hai khu vực đất ướt, chứa đầy các hạt cát rải rác. Các hạt cát khô liên tục bị gió lùa xuống mặt đất ướt. Với sự trợ giúp của nước, những hạt cát ướt này có thể kết dính và chồng chất lên nhau.

Đống hạt cát ướt này lớn dần và lớn dần cho đến khi tạo ra những cồn cát cuối cùng. Theo đó, khi các đụn cát đạt đến một độ cao nhất định, chúng có thể làm lệch hướng gió, thay đổi hướng gió lên phía trên của chúng và hướng xuống ở phía bên kia. Điều này cho phép các hạt cát khác lặp lại quá trình này, tiếp tục tập hợp ở khu vực tiếp theo của mặt đất ẩm ướt.)

3. Từ vựng:

  • Sand dunes: cồn cát

  • Sand particles: hạt cát
  • Formation: sự hình thành.

  • Stack: xếp chồng lên

  • Element: thành phần

  • Natural phenomenon: hiện tượng tự nhiên

  • Scattered: rải rác

  • Adhesion (n): tính kết dính → adhere (v): kết dính

  • Pile up: xếp chồng lên

  • Blockage: vật chắn

  • Deflect: bật hướng, làm đổi hướng

  • Downhill: xuống chân đồi hoặc vị trí thấp hơn

Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 – Task 2

Anybody can use a mobile phone to answer the work and personal calls at any time or 7 days a week. Does this development have more positive or negative effects on both individuals and society?

Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 - Task 2
Giải đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 – Task 2

Các đề bài liên quan với task 2 của đề IELTS Writing ngày 15/03/2022

  • The use of cell phones (mobile phones) has increased rapidly in the twenty-first century. Additionally, cell phones can now be used for many purposes besides making phone calls. What are the advantages and disadvantages of cell phones?

  • With the rapid advancement of communication technology, eg smartphones, tablets and other mobile devices, some people believe that the disadvantages outweigh the advantages. To what extent do you agree or disagree?

1. Phân tích đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 trên máy tính

– Phạm vi chủ đề: Việc sử dụng điện thoại di động mọi lúc

– Nhiệm vụ: Trả lời câu hỏi “Sự phát triển này là tích cực hay tiêu cực đối với cá nhân và xã hội?”

– Từ khóa:  mobile phone, positive, negative, effect, individual, society

– Định nghĩa các khái niệm có trong đề:

  • Answer the work: trả lời công việc (trả lời tin nhắn/cuộc gọi từ sếp, đồng nghiệp về các vấn đề liên quan công việc)
  • Personal calls: các cuộc gọi cá nhân (cuộc gọi từ người thân, gia đình, bạn bè)
  • Any time or 7 days a week: bất kỳ lúc nào / 7 ngày trong tuần (ngay cả những lúc đang nghỉ ngơi, cuối tuần, hoặc những lúc đang làm việc)

2. Dàn bài mẫu cho đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 trên máy tính

INTRODUCTION

– Giới thiệu chủ đề và dẫn dắt vào vấn đề. Paraphrase đề bài (General statement).

  • Rising ownership of mobile phones facilitates interaction for work and personal purposes regardless of time constraint.
    (Sở hữu điện thoại di động ngày càng tăng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tương tác cho các mục đích công việc và cá nhân bất kể thời gian hạn chế.)

– Trả lời câu hỏi của đề bài (Thesis statement): 

  • Although this development offers considerable benefits on…, I believe that these merits are overshadowed by its demerits.
    (Mặc dù sự phát triển này mang lại những lợi ích đáng kể cho…, nhưng tôi tin rằng những giá trị đó đang bị lu mờ bởi những mặt trái của nó.)

BODY 1: 

– Sử dụng cấu trúc: “The benefits of … are varied.

– Đưa ra lợi ích của việc có thể trả lời điện thoại bất cứ lúc nào

  • communicate with each other regardless of location
    (Giao tiếp với nhau bất kể khoảng cách địa lý)
  • optimize communication channels
    (tối ưu hóa các kênh giao tiếp)

– Ví dụ: 

  • In the past: take days, or even months, to deliver a message
    (Trong quá khứ: tốn hàng tháng trời để gửi tin)
    → Now: contact their friends or relatives without time and space constraints
        (Bây giờ có thể liên lạc với bạn bè, người thân ngay lập tức.)
  • improve problem-solving, provides fast solution to address staff and customer inquiries
    (giải quyết các vấn đề của nhân viên, khách hàng)
    → streamlined business processes and workflows
        (vận hành công việc hiệu quả hơn)

BODY 2: 

– Sử dụng cấu trúc: “However, I believe that the downsides of this development would eclipse those advantages.

– Đưa ra tác hại của việc có thể trả lời điện thoại bất cứ lúc nào

  • intrude upon parent-child time
    (xâm phạm thời gian của cha mẹ cho con cái)
  • interrupt employees’ personal life
    (làm phiền cuộc sống cá nhân của người đi làm)

– Ví dụ: 

  • parents’ attention will be divided between phones and children
    (thời gian cho con cái bị chia nhỏ)
    → lack of parenting responsiveness to their children’s needs
        (thiếu khả năng đáp ứng các vấn đề và nhu cầu của con)
  • employees might not be able to fully enjoy their downtime
    (không thể hoàn toàn tận hưởng thời gian nghỉ)
    → poor mental health → reduced productivity at work
        (sức khỏe tâm lý không tốt → năng suất làm việc giảm)

CONCLUSION

Tóm lại ý chính của bài viết (Summarize the main ideas)

  • In conclusion, although … is advantageous to a certain extent, I believe it brings about greater drawbacks for… 

3. Bài viết mẫu task 2 cho đề IELTS Writing ngày 15/03/2022 trên máy tính

INTRODUCTION

Rising ownership of mobile phones facilitates interaction for work and personal purposes regardless of time constraint. Although this development offers considerable benefits on both individuals and society, I believe that these merits are overshadowed by its demerits.

BOBY 1

The benefits of being able to answer phone calls all the time are varied. First, mobile phones allow people to communicate with each other within seconds regardless of location. In the past, it would take a person days, or even months, to deliver a message through the traditional mailing system, but now with the availability of instant calls, people can contact their friends or relatives conveniently without time and space constraints.

Moreover, mobile phones also optimize communication channels by increasing contact availability. This helps to improve problem-solving and provides a fast solution to address staff and customer inquiries, which leads to streamlined business processes and workflows.

BOBY 2

However, I believe that the downsides of this development would eclipse those advantages. To begin with, the frequent use of cell phones for work purposes at home may intrude upon parent-child time. If a person frequently checks messages or answers emails from work during family time, their attention will be divided between phones and children, which results in the lack of parenting responsiveness to their children’s needs. 

In addition, the availability of work-related calls at any time can interrupt employees’ personal life when they receive calls outside of regular work hours. This situation may lead to work-life imbalances because employees might not be able to fully enjoy their downtime. Consequently, this can cause poor mental health, hence their reduced productivity at work. 

CONCLUSION

In conclusion, although the use of mobile phones for work and personal purposes at any time is advantageous to a certain extent, I believe it brings about greater drawbacks for individuals and society. 

4. Từ vựng

  • Within seconds: trong tích tắc

  • Regardless of something: bất kể cái gì

  • Traditional mailing system: hệ thống thư tín truyền thống

  • Instant call: cuộc gọi ngay tức thì

  • Time and space constraints: giới hạn về thời gian và không gian

  • Optimize communication channel: tối ưu hóa kênh giao tiếp

  • Address staff and customer inquiries: giải quyết các thắc mắc của nhân viên và khách hàng

  • Streamlined business processes and workflows: quy trình vận hành của doanh nghiệp và luồng làm việc được tổ chức hợp lý

  • Intrude upon something: xâm phạm vào cái gì

  • Parenting responsiveness: sự phản ứng của cha mẹ

  • Regular work hours: giờ làm việc thông thường

  • Downtime (n): thời gian nghỉ ngơi

Trên đây là hướng dẫn giải chi tiết đề thi IELTS Writing ngày 15/03/2022. Các bạn tham khảo và áp dụng vào phần luyện tập để nâng cao kỹ năng Writing của mình nhé! Chúc các bạn học tập và ôn luyện thật tốt nhé!

Xem thêm: Tổng hợp đề IELTS Writing 2022 (có bài mẫu) – IELTS Writing actual test

DMCA.com Protection Status