Đề bài và Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 30/04/2022 chi tiết. Nhằm giúp các bạn đạt kết quả cao hơn trong kì thi IELTS sắp tới, Học IELTS đã tổng hợp lại các đề thi IELTS WRITING mới nhất 2022 tại Hội đồng Anh và IDP kèm theo bài mẫu chất lượng. Các bạn tham khảo bài viết bên dưới và ôn luyện IELTS thật tốt cùng Học IELTS nhé!
Mục lục bài viết
Giải đề IELTS Writing ngày 30/04/2022 – Task 1
The diagram below shows the process of making soft cheese. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
1. Dàn bài mẫu task 1 cho đề IELTS Writing ngày 30/04/2022
Với những bạn đã và đang luyện thi IELTS thì dạng bài Process trong đề IELTS Writing ngày 30/04/2022 – Task 1 rất quen thuộc. Chúng ta cùng phân tích qua đề bài và lên ý tưởng cho dàn bài nhé!
– Introduction:
Giới thiệu về sơ đồ (process) và nội dung chính của sơ đồ, paraphrase lại đề bài.
- … flow chart illustrates how soft cheese is made.
Paraphrase:
- show = illustrate
- the process of making = how … is made
– Overview:
-
there are five stages in this process
(quy trình được thể hiện qua 5 bước) -
starting with milk blended – ending with the final product (soft cheese)
(bắt đầu từ sữa và nước, kết thúc với thành phẩm soft cheese)
– Body 1: 3 bước đầu tiên:
-
milk is mixed well with fresh water
(trộn đều nước cùng sữa tươi) -
blend and freeze the mixture at 5 Celsius degrees for 2 hours
(tiếp tục trộn hỗn hợp ở 5°C trong vòng 2 tiếng) -
salt is added, heated up constantly at 35 Celsius degrees for 6 hours
(thêm muối, đun nóng tới 35°C để hỗn hợp lên men trong 6 tiếng)
– Body 2: 2 bước cuối cùng
-
using more heatup to 100 Celsius degrees for 8 hours → liquid evaporation
(Tăng nhiệt độ lên 100°C trong 8h để hỗn hợp bốc hơi) -
chill at 5 Celsius degrees for 6 hours → use special filter to sorted out waste water and soft cheese
(Làm nguội xuống 5°C trong 6h còn lại → Sử dụng màng lọc để thu về sản phẩm và loại bỏ phần nước dư thừa.)
Các cấu trúc dùng để diễn tả thứ tự
-
In the first stage
(Trong giai đoạn đầu tiên) -
Having completely fermented
(Đã lên men hoàn toàn) -
After an 8-hour evaporation stage
(Sau giai đoạn bay hơi 8 giờ) -
Then, this mixture is ready for the second step
(Sau đó, hỗn hợp này đã sẵn sàng cho bước thứ hai)
2. Bài viết mẫu task 1 cho đề IELTS Writing ngày 30/04/2022
The given flow chart illustrates how soft cheese is made.
In general, it can be seen that there are five stages in this process, starting with milk blended together with water and ending with the final product all set to be consumed.
In the first stage, milk is mixed well with fresh water. Then, this mixture is ready for the second step, which is the refrigerating process. At this stage, milk and water are stored in a specific cooling equipment that continues to blend and freezes the mixture at 5 Celsius degrees at the same time. After 2 hours, salt is added and the liquid is now brought to the fermentation stage where this mixture gets heated up constantly for 6 hours.
Having been completely fermented, this liquid then lets off its steam via evaporation using more heat, which is up to 100 Celsius degrees. After an 8-hour evaporation stage, the mixture becomes a thick liquid and is put to chill at 5 Celsius degrees for 6 hours. In the final stage, waste water and soft cheese are sorted out via a special filter.
Bản dịch:
(Lưu đồ đã cho minh họa cách làm phô mai mềm.
Nhìn chung, có thể thấy rằng có 5 giai đoạn trong quá trình này, bắt đầu từ việc sữa được trộn với nước và kết thúc với thành phẩm cuối cùng được đưa đi tiêu thụ.
Trong giai đoạn đầu, sữa được trộn đều với nước sạch. Sau đó, hỗn hợp này đã sẵn sàng cho bước thứ hai, đó là quá trình làm lạnh. Ở giai đoạn này, sữa và nước được lưu trữ trong một thiết bị làm lạnh cụ thể để tiếp tục trộn và làm đông hỗn hợp ở nhiệt độ 5 độ C cùng một lúc. Sau 2 giờ, muối được thêm vào và chất lỏng bây giờ được đưa đến giai đoạn lên men, nơi hỗn hợp này được làm nóng liên tục trong 6 giờ.
Sau khi được lên men hoàn toàn, chất lỏng này sau đó thoát hơi nước thông qua bay hơi bằng cách sử dụng nhiều nhiệt hơn, lên đến 100 độ C. Sau 8 giờ bay hơi, hỗn hợp trở thành một chất lỏng đặc và được đưa vào làm lạnh ở nhiệt độ 5 độ C trong 6 giờ. Trong công đoạn cuối cùng, nước thải và phô mai mềm được phân loại qua một bộ lọc đặc biệt.)
3. Từ vựng
- refrigerating process (n): quá trình làm lạnh
- fermentation stage (n): giai đoạn lên men
- evaporation stage (n): giai đoạn bay hơi
- sort out (v): phân loại
- chill (v): làm lạnh
Giải đề IELTS Writing ngày 30/04/2022 – Task 2
Some people think that young people should be required to do unpaid work helping people in the community. Do the advantages outweigh the disadvantages?
Các đề bài liên quan với task 2 của đề IELTS Writing ngày 30/04/2022
- Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?
-
It is suggested that all the young adults should undertake a period of unpaid work helping people in the community. Does it bring more benefits or drawbacks to the community and the young people?
1. Phân tích đề IELTS Writing ngày 30/04/2022
– Phạm vi chủ đề: người trẻ nên được yêu cầu làm việc tình nguyện không công
– Nhiệm vụ:
-
Đưa ra ưu điểm và nhược điểm của việc này
-
Kết luận ưu điểm hay nhược điểm chiếm ưu thế
– Định nghĩa các khái niệm có trong đề:
-
unpaid work: là hình thức lao động không được trả công
2. Dàn bài mẫu cho đề IELTS Writing ngày 30/04/2022
INTRODUCTION
– Giới thiệu chủ đề và dẫn dắt vào vấn đề. Paraphrase đề bài (General statement).
Sử dụng cấu trúc: “It is argued that, …”
- young adults must get involved in the local community without getting paid
(thanh niên phải tham gia vào cộng đồng địa phương mà không được trả lương)
– Trả lời câu hỏi của đề bài (Thesis statement): Đưa ra quan điểm của người viết về ý kiến trên.
- While there are several benefits to such activities, these are outweighed by the drawbacks.
(Mặc dù có một số lợi ích đối với các hoạt động như vậy, nhưng những lợi ích ít đáng kể hơn so với những hạn chế.)
BODY 1: Nêu mặt lợi của vấn đề – người trẻ có nhận lại giá trị từ công việc cộng đồng
– Sử dụng cấu trúc: “Though …”
– Trở nên có trách nhiệm hơn
- teenage volunteers may learn to become more responsible
(tình nguyện viên tuổi vị thành niên có thể học cách trở nên có trách nhiệm hơn) - enter a new work environment – little supervision of parents & teachers → chance to stand on their own
(bước vào một môi trường làm việc mới – ít có sự giám sát của cha mẹ và thầy cô giáo → họ có cơ hội tự đứng vững.)
– Cuộc sống có ý nghĩa hơn
Sử dụng cấu trúc: “It is true that …”
- make their lives more fulfilled
(làm cho cuộc sống của họ viên mãn hơn) - can meet the need to contribute and be recognized for teens
(đáp ứng nhu cầu đóng góp và được công nhận cho thanh thiếu niên)
BODY 2: Mặt hại đối với chính người trẻ và xã hội
– Sử dụng cấu trúc: “However, …“
- the benefits appear less significant than the drawbacks
(những lợi ích xuất hiện ít đáng kể hơn so với những hạn chế)
– Với người trẻ: căng thẳng vì việc trường lớp
Sử dụng cấu trúc: “On the one hand, …“
- many teenagers are already burned out with schoolwork and homework
(nhiều thanh thiếu niên đã kiệt sức với bài vở ở trường và bài tập về nhà) - the rest of their time should be spent on their hobbies → help them find school-life balance
(thời gian còn lại nên được dành cho sở thích → giúp họ tìm thấy sự cân bằng giữa cuộc sống và học tập)
– Với xã hội, hoạt động tình nguyện không đem lại giá trị đủ lớn
Sử dụng cấu trúc: “On the other hand, …“
- students’ time and capacity → society only gains insignificant benefit
(do thời gian và năng lực của sinh viên → xã hội thu được lợi ích không đáng kể) - they can support some simple paperwork and errands → not enough to make a change.
(họ chỉ có thể hỗ trợ một số thủ tục giấy tờ và công việc vặt đơn giản → không đủ để tạo ra sự thay đổi.)
CONCLUSION
– Tóm lại ý chính của bài viết (Summarize the main ideas)
- In conclusion, though it can benefit … to some extent, this should not be made compulsory for all.
(Tóm lại, mặc dù việc … có thể có lợi ở một mức độ nào đó, nhưng điều này không nên bắt buộc đối với tất cả mọi người.)
Các ý tưởng khác có thể sử dụng
Advantages |
Disadvantages |
|
|
3. Bài viết mẫu task 2 cho đề IELTS Writing ngày 30/04/2022
It is argued that young adults must get involved in the local community without getting paid. While there are several benefits to such activities, these are outweighed by the drawbacks.
Though young people do not receive any kind of direct remuneration, doing volunteer work may help them mentally prepare for the life of an adult. Firstly, teenage volunteers may learn to become more responsible. Most people at these ages are still heavily reliant on their parents and teachers. Therefore, taking part in community work means they are entering a new work environment with little supervision of parents and teachers; in other words, they are given a chance to stand on their own.
Furthermore, helping other people can make their lives more fulfilled. It is true that the need to contribute and be recognized is universal and should not be limited to adults, and for teens through community work, this need can be met.
However, the benefits appear less significant than the drawbacks. On the one hand, many teenagers are already burned out with schoolwork and homework, which are as demanding as a full-time job. If they are obliged to do unpaid work, this can create a negative impression that their life is nothing but duties. This suggests that the rest of their time should be spent on their hobbies to help them find school-life balance.
On the other hand, as students’ time and capacity is still limited, society only gains insignificant benefit from their contribution to community work. What they can support the community at this point may be just some simple paperwork and errands, and two hours of volunteering a week, for instance, is not enough to make a change.
In conclusion, though it can benefit young adults to do unpaid community service to some extent, this should not be made compulsory for all.
4. Từ vựng
-
remuneration (n): phần thưởng, sự khen thưởng
-
heavily reliant: phụ thuộc nhiều
-
supervision (n): sự giám sát
-
burned out: kiệt sức
-
school-life balance: cân bằng giữa trường học và cuộc sống
- errands: công việc vặt
Trên đây là hướng dẫn giải chi tiết đề thi IELTS Writing ngày 30/04/2022. Các bạn tham khảo và áp dụng vào phần luyện tập để nâng cao kỹ năng Writing của mình nhé! Chúc các bạn học tập và ôn luyện thật tốt nhé!
Xem thêm: Tổng hợp đề IELTS Writing 2022 (có bài mẫu) – IELTS Writing actual test