4 cặp từ dễ nhầm lẫn chủ đề Business & Employment

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến các cặp từ dễ nhầm lẫn như: Homophones (từ đồng âm), Spelling (chính tả), Meaning (ý nghĩa), Context (Bối cảnh),… Bài viết dưới đây sẽ khai thác các cặp từ dễ nhầm lẫn trong chủ đề “Business and Employment”, nêu lên sự khác nhau, lý do gây nhầm lẫn, cách dùng cụ thể và cách giúp các bạn tự đánh giá và nên sử dụng chúng trong những trường hợp nào. Cùng Anh ngữ UEC – địa chỉ học luyện thi IELTS chuyên nghiệp tại Đà Nẵng tìm hiểu nhé!

cap-tu-de-nham-lan-chu-de-business
4 cặp từ dễ nhầm lẫn chủ đề Business & Employment

4 cặp từ dễ nhầm lẫn chủ đề Business & Employment

1. Product và Goods

– Lý do gây nhầm lẫn: Trong Tiếng Việt người học có thể dịch hai từ thành “sản phẩm” và “hàng hóa”, đều mang nghĩa là những vật được sản xuất cho người mua sắm tiêu thụ (things that are produced to be sold). Tuy nhiên trong Tiếng Anh, khi được đặt trong một bối cảnh cụ thể, hai từ này lại không thể thay thế cho nhau và không được coi là từ đồng nghĩa (synonym).

Vậy để khắc phục vấn đề, các bạn cần xác định rõ bối cảnh câu (sentence context), từ đó mới chọn được từ phù hợp và đúng nghĩa. 

cap-tu-de-nham-lan-chu-de-business-1
Cặp từ dễ nhầm lẫn – Goods & Product

– Sự khác nhau:

  • Products: are used to refer to things that are produced to be sold – the focus is on the company producing them.
    (Products được sử dụng để chỉ những thứ được sản xuất để bán – trọng tâm là công ty sản xuất chúng)
  • Goods: are used to refer to things that are sold – the focus is on the buying or selling of these.
    (Goods được sử dụng để chỉ những thứ được bán – trọng tâm là việc mua hoặc bán những thứ này)

Hàng hóa (goods) là những sản phẩm đã đã được kiểm tra kĩ và được bày bán chính thức trên thị trường còn sản phẩm (product) là những thứ đã được đóng gói, hoàn thành trong nhà máy, nơi sản xuất nhưng chưa được chính thức bày bán ra thị trường. 

Lưu ý: Goods luôn ở dạng thức số nhiều (Goods cannot be used in singular)

Ví dụ:

  • We have tested each product before putting them on sale.
    (Chúng tôi đã kiểm tra từng sản phẩm trước khi giảm giá )
  • The shop-owner increases the price of goods in the shop
    (Chủ cửa hàng tăng giá hàng hóa trong cửa hàng)

Xem thêm: 3 tips đoán nghĩa của từ mới trong IELTS Reading

2. Economical và Economic

– Lý do gây nhầm lẫn: Với những người ở trình độ Intermediate, người học thường không phân biệt được rõ nghĩa các từ có cùng họ từ (Word Family). Ví dụ: economy (n) – kinh tế, thì các dạng từ khác của từ thường có nghĩa liên quan đến kinh tế (economist, economic, economize,…).

Vậy để khắc phục vấn đề này, các bạn cần cẩn thận tra lại định nghĩa chính xác của từ chứ không dựa hoàn toàn vào họ từ để đoán nghĩa của chúng.

cap-tu-de-nham-lan-chu-de-business-4
Cặp từ dễ nhầm lẫn -Economical & Economic

– Sự khác nhau: Hai từ đều ở dạng tính từ và khác nhau về nghĩa. Theo định nghĩa từ từ điển Oxford Learner Dictionary:

  • Economical (adj): providing good service or value in relation to the amount of time or money spent.
    (Economical là việc cung cấp dịch vụ tốt hoặc giá trị liên quan đến lượng thời gian hoặc tiền bạc đã bỏ ra)
    Economical mang nghĩa là tiết kiệm.
  • Economic (adj): connected with the trade, industry and development of wealth of a country, an area or a society.
    (Economic là liên quan tới thương mại, công nghiệp và sự phát triển của cải của một quốc gia, một khu vực hoặc một xã hội)
    Economic là liên quan đến kinh tế, có thể là những lĩnh vực như thương mại, các ngành công nghiệp của đất nước hay xã hội.

Ví dụ:

  •  A strong government needs good economic policies.
    (Một chính phủ mạnh cần có các chính sách kinh tế tốt)
  • It would be more economical to buy the bigger size.
    (Sẽ tiết kiệm hơn nếu mua cỡ lớn hơn)

>>>Các dạng bài tập động từ khiếm khuyết Modal Verb

– Lý do gây nhầm lẫn: Cả hai từ đều dịch sang Tiếng Việt là “quảng cáo” nhưng lại khác nhau về định nghĩa và cách dùng trong Tiếng Anh. Người học có thể không phân biệt được chính xác nghĩa do không hiểu được định nghĩa hay do đoán nghĩa theo họ từ. 

cap-tu-de-nham-lan-chu-de-business-3
Cặp từ dễ nhầm lẫn – Advertisement & Advertising

– Sự khác nhau:

Theo định nghĩa từ từ điển Oxford Learner Dictionary,

  • Advertisement (n): a notice, picture or film telling people about a product, job or service
    (Advertisement: là thông báo, hình ảnh hoặc phim nói với mọi người về một sản phẩm, công việc hoặc dịch vụ)
  • Advertising (n): the activity and industry of advertising things to people on television, in newspapers, on the internet, etc.
    (Advertising là hoạt động và ngành quảng cáo những thứ cho mọi người trên truyền hình, báo chí, trên internet, v.v.)

Advertisement là những cách thức quảng cáo như tờ rơi, tranh ảnh, phim còn Advertising là ngành công nghiệp quảng cáo, các hoạt động quảng cáo.

Ví dụ:

  • Did you see the advertisement in the newspaper?
    (Bạn có thấy bài quảng cáo trên báo không?)

 Trong ví dụ đầu tiên, ngữ cảnh ở đây là bài quảng cáo sản phẩm được đăng trên các phương tiện truyền thông, ở dưới dạng thông báo trên báo giấy nên sẽ dùng “advertisement”. 

Ví dụ:

cap-tu-de-nham-lan-chu-de-business-5
(Anh ấy làm cho một công ty quảng cáo)

Trong ví dụ tiếp theo, ngữ cảnh ở đây là công ty làm về lĩnh vực quảng cáo, vậy ta dùng “advertising”- chỉ ngành công nghiệp quảng cáo nói chung.

4. The unemployed và Unemployment 

– Lý do gây nhầm lẫn: Cả hai từ này đều chỉ sự “thất nghiệp” nên người học có thể dễ  nhầm lẫn người thất nghiệp thành “The unemployment” nếu không nắm rõ định nghĩa và cách dùng của từ. 

cap-tu-de-nham-lan-chu-de-business-2
Cặp từ dễ nhầm lẫn – The unemployed & Unemployment

– Sự khác nhau: Theo định nghĩa từ từ điển Oxford Learner Dictionary,

  • The unemployed (n): people who do not have a job although they are able to work
    (The unemployed: những người không có công việc mặc dù họ có khả năng lao động)
    The unemployed (n) là những người thất nghiệp
  • Unemployment (n): the fact of a number of people not having a job; the number of people without a job
    (Unemployment: tình trạng một số người không có việc làm; số người không có việc làm)
    Unemployment là sự thất nghiệp hay tình trạng thất nghiệp nói chung.

Ví dụ:

  • He has had long periods of unemployment.
    (Anh ấy đã có một thời gian dài thất nghiệp)
  • A programme to get the long-term unemployed back to work.
    (Một chương trình giúp những người thất nghiệp dài hạn quay trở lại công việc)

Kết luận

Bài viết trên đã giới thiệu 4 cặp từ dễ nhầm lẫn thuộc chủ đề “Business and Employment” và giúp người học phân biệt để có thể nâng cao vốn từ vựng, khả năng truyền đạt nội dung và sử dụng vốn từ phù hợp với ngữ cảnh. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp cho người học nâng cao trình độ, đặc biệt là trong kì thi IELTS và trong giao tiếp thường ngày.

>>> Cách sử dụng Câu so sánh comparison sentences

DMCA.com Protection Status