Việc đoán nghĩa và hiểu được tất cả các từ vựng trong bài Reading là điều rất khó vì mỗi bài đọc đều về những chủ đề ít được gặp ở cuộc sống hàng ngày, vì vậy việc đoán được nghĩa của các từ là rất quan trọng. Sau đây, Anh ngữ UEC sẽ hướng dẫn 3 cách để các bạn có thể đoán nghĩa của các từ vựng mới trong bài thi IELTS Reading nhé!
Mục lục bài viết
Đoán nghĩa dựa trên tiền tố
Các từ có tiền tố giống nhau sẽ mang nghĩa tương tự nhau. Sau đây là những tiền tố mà các bạn có thể gặp nhiều trong bài thi Reading.
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
Anti- | Chống lại | Antibiotic (thuốc kháng sinh) |
Co- | Kết hợp | Co-operation (sự kết hợp) |
Ex- | Former | Ex-president (cựu tổng thống) |
Extra- | More | Extracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường) |
Fore- | before | Forecast (dự đoán) |
Homo- | Same | Homograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa) |
Hyper- | Over | Hyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm) |
In- | Not | Incorrect (không đúng) |
Inter- | Between | Interact (tiếp xúc) |
Mid- | ở giữa | Midnight (nửa đêm) |
Mis- | Không đúng, lỗi | Mislead (gây hiểu sai) |
Multi- | Đa, nhiều | Multicolor (nhiều màu) |
Over- | Quá | Overtime (quá giờ) |
Semi- | Half | Semi-final (bán kết), semicircle (hình bán nguyệt) |
Un- | Không | Unhappy (không hạnh phúc) |
Under- | Dưới, chưa | Underestimate (đánh giá thấp) |
Đoán nghĩa dựa trên hậu tố
Các từ có hậu tố giống nhau sẽ có dạng từ giống nhau và nghĩa đôi khi sẽ có điểm chung, từ đó giúp bạn có thêm gợi ý để đoán nghĩa của từ này.
Hậu tố | Loại từ | Ví dụ |
-able | Tính từ – thường chỉ có thể làm gì đó | Loveable (dễ mến) |
-hood | Danh từ | Brotherhood (tình anh em) |
-ist | Danh từ – thường chỉ người | Soloist (ca sĩ hát đơn) |
-ize | Động từ | Realize (nhận ra) |
-less | Tính từ – thường mang nghĩa không | Heartless (tàn nhẫn) |
-like | Tính từ – giống như | Childlike (giống như đứa trẻ) |
-ly | Trạng từ | Slowly (một cách chậm chạp) |
-ment | Danh từ | Development (sự phát triển) |
-ness | Danh từ | Happiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề) |
-proof | Tính từ – Chống lại | Bulletproof (chống đạn), waterproof (chống nước) |
-ship | Danh từ | Relationship (mối quan hệ), friendship (quan hệ bạn bè) |
-sion/-tion | Danh từ | Position (vị trí), ambition (sự tham vọng) |
-ty | Danh từ | Reality (hiện thực) |
Các bạn hãy tham khảo thêm về Tiền tố, Hậu tố để hiểu hơn nhé!!!
Đoán nghĩa dựa trên từ ghép
Các từ ghép có thể được đoán nghĩa qua việc biết được động từ của nó.
Ví dụ:
- The outbreak of COVID-19 was not a surprise to the government.
(Sự bùng phát của COVID-19 không phải là một điều bất ngờ với chính phủ) - Break out à Outbreak (sự bùng phát)
- Start up à start-up (công ty nhỏ)
- Break down à breakdown (sự ngưng hoạt động)
- Break in à break-in (sự đột nhập)
- Drop out à dropout (sự rời trường)
- Black out à blackout (sự cúp điện)
Hy vọng những chia sẻ trên về chủ đề Đoán nghĩa từ mới trong bài thi IELTS Reading của UEC sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Chúc các “sĩ tử” thi tốt!