Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) trong tiếng Anh

Trạng từ được phân chia thành nhiều loại, trong đó đáng chú ý nhất là Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place). Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh đóng vai trò như thế nào? Cách sử dụng chúng ra sao? Những trạng từ chỉ nơi chốn nào được sử dụng rộng rãi và thông dụng? Để trả lời cho những câu hỏi đó, Học IELTS sẽ gửi tới bạn tổng hợp cách nhận biết, sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) là gì?

Các Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra, và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động.

Dùng trả lời cho câu hỏi: Where…?

Trong câu, các trạng từ này thường đứng cuối câu, sau động từ cần bổ nghĩa. Dưới đây là bảng các trạng từ chỉ nơi chốn, phiên âm và nghĩa của chúng.

Trạng từ  Phiên âm  Nghĩa
here  /hɪə/  ở đây
there /ðeə/  ở kia
everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
somewhere  /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
anywhere  /ˈɛnɪweə/  bất kỳ đâu
nowhere  /ˈnəʊweə/  không ở đâu cả
nearby  /ˈnɪəbaɪ/  gần đây
inside  /ɪnˈsaɪd/  bên trong
outside  /ˌaʊtˈsaɪd/  bên ngoài
away  /əˈweɪ/  đi khỏi

Xét các ví dụ dưới đây, và chú ý vào các từ được in đậm:

  • Please come here and sit down!
    Xin mời đến đây và ngồi xuống !
  • I remember meeting him somewhere before.
    (Tôi nhớ là mình đã gặp anh ấy ở đâu rồi)
  • Just head east and you’ll find the village.
    (Cứ đi về hướng Đông và bạn sẽ tìm thấy ngôi làng thôi.)
  • Go outside and play with your friends. Stop spending hours on computer games.
    (Hãy ra ngoài và chơi cùng bạn bè đi. Đừng dành nhiều thời gian chơi game nữa.)
  • That black car is moving backwards.
    (
    Chiếc ô tô màu đen kia đang đi lùi lại phía sau.)

Trong tất cả các ví dụ trên, có thể thấy các từ được in đậm như “here, somewhere, east, outside, backwards” cung cấp cho người đọc thêm thông tin về nơi chốn, vị trí và phương hướng của các hành động trong câu. Các từ trên được gọi là Trạng từ chỉ nơi chốn, hay tên tiếng Anh là Adverbs of Place.

Trạng từ chỉ nơi chốn sử dụng như thế nào?
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) sử dụng như thế nào?

Các loại Trạng từ chỉ nơi chốn

1. Trạng từ chỉ nơi chốn: here & there

– Trong các trạng từ chỉ nơi chốn thì các trạng từ: here, there thường được sử dụng phổ biến. 

– Dùng here khi chỉ hành động đang ở vị trí gần người nói, hướng đến người nói.

– Dùng there khi chỉ hành động đang ở vị trí ở cách xa người nói, hướng ra xa người nói.

Ví dụ:

Câu Ý Nghĩa
Come here! Come towards me.
The table is in here. Come with me; we will go see it together.
Put it there. Put it in a place away from me.
The table is in there. Go in, you can see it by yourself.

– Trong câu, người ta thường dùng các cụm từ được kết hợp bởi here, there + giới từ

Ví dụ:

  • What are you doing up there?
    (Bạn đang làm gì trên đó?)
  • The baby is hiding down there under the table.
    (Em bé đang trốn dưới gầm bàn kia.)
  • I wonder how my driver’s license got stuck under here.
    (Tôi tự hỏi làm thế nào mà giấy phép lái xe của tôi lại bị kẹt ở dưới đây.)
  • There is a brown wallet over here. Do you know whose wallet it is?
    (Có một cái ví màu nâu ở đằng đây này. Bạn có biết ví của ai không?)
Trạng từ chỉ nơi chốn: here & there
Trạng từ chỉ nơi chốn: here & there

– Cấu trúc: Here (ở đây), there (ở đó) + be/ come/ go + danh từ

Ví dụ: 

  • Here’s my friends. She doesn’t have a boyfriend yet and works here with me.
    (Đây là bạn của tôi cô ấy chưa có bạn trai và làm việc ở đây cùng với tôi.)
  • Here comes the bus so we wait for it.
    (Đây là nơi buýt đến vì vậy chúng ta hãy đợi nó.)
  • There goes our train through Thailand.
    (Đó là tàu lửa của chúng ta đi qua Thái Lan.)

– Here còn được dùng khi trả lời điện thoại, dùng để giới thiệu, chỉ sự hiện diện của bản thân.

Ví dụ: 

  • Ann (on phone): Hello, is that tom?
    (Xin chào, Có phải Tom đấy không?)
    Tom: Hi. Tom here, can I help you?
    (Xin chào, Tom đây. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

2. Trạng từ chỉ nơi chốn: everywhere, somewhere, anywhere, nowhere

– Trạng từ chỉ nơi chốn: everywhere, somewhere, anywhere, nowhere thường đứng cuối câu, đứng đầu câu và đi theo nó là một động từ đảo ngược.

– Trạng từ chỉ nơi chốn kết thúc bằng -where diễn tả ý tưởng về vị trí mà không chỉ định vị trí hoặc hướng cụ thể.

Ví dụ: 

  • She looks familiar, I seem to have met her somewhere.
    (Nhìn cô gái ấy rất quen, dường như tôi đã gặp cô ấy ở đâu đó.)
  • Can you see my book anywhere? –  No, I can’t see it anywhere.
    (Bạn có thấy cuốn sách của tôi ở đâu không? – Không, tôi không thấy nó ở đâu cả.)
  • Anywhere in this town you can buy delicious cakes
    (Bất kì đâu trong thị trấn này bạn cũng có thể mua được bánh ngon.)
  • This is our signature dish. You cannot find it elsewhere.
    (Đây là món ăn đặc trưng của chúng tôi. Bạn không thể tìm thấy món này ở nơi khác đâu.)

3. Trạng từ chỉ nơi chốn: backwards, westwards, upwards, homewards

– Trạng từ chỉ nơi chốn: backwards, westwards, upwards, homewards thường đứng cuối câu.

– Trạng từ chỉ nơi chốn kết thúc bằng -wards diễn tả chuyển động về một hướng cụ thể.

Ví dụ: 

  • Cats don’t usually walk backwards.
    (Mèo thường không đi lùi.)
  • The ship sailed westwards.
    (Con tàu đi về hướng tây.)
  • The balloon drifted upwards.
    (Khí cầu trôi ngược lên trên.)
  • We will keep walking homewards until we arrive.
    (Chúng tôi sẽ tiếp tục đi bộ về nhà cho đến khi chúng tôi đến nơi.)

Chú ý: Towards là một giới từ, không phải là một trạng từ.

Ví dụ: 

  • He walked towards the car.
    (Anh ấy đi về phía chiếc xe.)
  • I feel like someone is walking towards me.
    (Tôi có cảm giác như ai đang đến gần tôi vậy.)

Ở các ví dụ trên, theo sau towards là một danh từ (the car) hoặc một đại từ (me). Vậy các cụm “towards the car” và “towards me” có thể được xem như là một trạng từ chỉ nơi chốn, với chức năng miêu tả phương hướng của hành động.

4. Trạng từ chỉ nơi chốn: nearby, inside, outside, away ….

– Trong câu các trạng từ chỉ nơi chốn: nearby, inside, outside, away, indoors, abroad, downhill, sideways,… thường được đặt sau động từ, tính từ.

– Các trạng từ này diễn tả cả chuyển động và vị trí cùng lúc.

Ví dụ:

  • She left me and went far away.
    (Cô ấy đã rời bỏ tôi và đi rất xa.)
  • I know there’s a really nice restaurant nearby.
    (Tôi biết có một nhà hàng rất ngon ở gần đây.)
  • It’s very nice outside.
    (Bên ngoài thời tiết rất đẹp.)
  • Her boyfriend live abroad.
    (Bạn trai cô ấy sống ở nước ngoài.)
  • The children are running around the playground.
    (Bọn trẻ đang chạy quanh khu vui chơi.)

– Cấu trúc: Nearby,  inside, outside, away…. + V + Noun

Ví dụ:

  • Away went the swimmer.
    (Những vận động viên bơi thuyền đã đi xa.)
  • Down fell a dozen leaf, signaling the fall has come.
    (Một chiếc lá rơi xuống báo hiệu mùa thu đã đến.)

– Cấu trúc: Nearby, inside, outside, away….+ S + V

Ví dụ: 

  • Away we went from noisy city place.
    (Chúng tôi đã đi xa khỏi nơi thành thị ồn ào.)
  • Nearby she lived because yesterday I saw her with her family.
    (Cô ấy đang ở gần đây vì hôm qua tôi thấy cô ấy đi cùng với gia đình).

5. Trạng từ chỉ phương hướng

Các trạng từ chỉ nơi chốn còn có chức năng miêu tả cụ thể phương hướng (direction) của hành động. Một số trạng từ thuộc nhóm này bao gồm:

Trạng từ

Nghĩa

Ví dụ

Up/ Down

Lên/ Xuống

  • You look more beautiful when you tie your hair up
    (Bạn buộc tóc lên trông đẹp hơn.)

West/ East/ South/ North/ Southeast …

Các từ chỉ 4 hướng Đông – Tây – Nam – Bắc và  các hướng phụ như Đông Nam, Tây Bắc…

  • Just head east and you’ll find the village.
    (Cứ đi về hướng Đông và bạn sẽ tìm thấy ngôi làng thôi.)

Away

Hướng đến nơi khác

  • Put your toys away and do your homework. 
    (Cất đồ chơi (vào nơi khác) và làm bài tập về nhà đi.)

Across

Từ nơi này đến nơi khác (băng qua)

  • This river is too large for us to swim across.
    (Sông này lớn quá, chúng ta không bơi qua được đâu.)

Cách dùng Trạng từ chỉ nơi chốn trong câu

1. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ

Các trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng ngay sau động từ chính của câu nếu động từ này là nội động từ (intransitive verb). Ngược lại, trong trường hợp động từ chính của câu là ngoại động từ (transitive verb) thì trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đi liền sau tân ngữ của động từ chính.

Subject + Main verb (intransitive verb) + Adverb of Place

Ví dụ:

  • Look ! That car is moving backwards.
    (Nhìn kìa!. Chiếc ô tô đó đang đi lùi lại.)
  • I was surprised that she didn’t go elsewhere.
    (Tôi ngạc nhiên là cô ấy không đi nơi khác.)
  • Did you come here just to sleep?
    (Bạn đến đây chỉ để ngủ thôi à?)   

Trong cả 3 ví dụ trên, ở các dạng câu khẳng định, phủ định và cả câu hỏi, các trạng từ chỉ nơi chốn backwards, elsewhere, here đều đi liền sau các động từ chính của câu như is moving, didn’t go, và come. Và trong các trường hợp này, những động từ chính được gạch chân là các nội động từ.

Subject + Main verb (transitive verb) + Object + Adverb of Place

  • I threw the ball over there, and my dog could catch it.
    (Tôi ném quả banh lại đằng kia và chú chó của tôi có thể bắt được.)
  • I can’t find my books anywhere.
    (Tôi không thấy sách của tôi ở đâu cả.)
  • Can I find the restaurant when I head east?
    (Đi về hướng đông thì tôi có tìm được nhà hàng không ?)

Trong các ví dụ trên, các động từ chính là threw, find đều là ngoại động từ. Chính vì thế, liền sau các động từ này là các tân ngữ của chúng (như the ball, my books, the restaurant). Và đúng như quy tắc, các trạng từ chỉ nơi chốn sẽ xuất hiện phía sau các tân ngữ của động từ chính trong câu.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)

Ngoài các vị trí được nhắc đến ở phần trước, hai trạng từ herethere còn có thể đứng đầu câu trong các câu cảm thán. Trong trường hợp chủ ngữ là một danh từ, đảo ngữ sẽ được sử dụng, có nghĩa là động từ chính được đảo lên trước chủ ngữ.

Here/There + động từ + Danh từ làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Here comes trouble!
    (Rắc rối tới rồi đấy!)
  • There goes the alarm again!
    (Chuông báo lại vang lên rồi!)

Tuy nhiên nếu chủ ngữ là một đại từ, đảo ngữ sẽ không được sử dụng. Khi đó, thứ tự trong câu cảm thán sẽ là 

Here/There + đại từ là chủ ngữ + động từ

Ví dụ:

  • Here you are!
    (Của bạn đây!)
  • Oh I found your books. There they are!
    (Oh tôi tìm thấy sách của bạn rồi!. Chúng kia kìa!)

2. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước trạng từ chỉ thời gian

Trong câu khi xuất hiện cả trạng từ chỉ nơi chốntrạng từ chỉ thời gian thì trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước.

Ví dụ:

  • He was there a few hours ago waiting for the train to come home to visit his family.
    (Anh ấy đã ở đó vài giờ trước để đợi tàu về quê thăm gia đình.)
  • She was here a few minutes before the taxi arrived.
    (Cô ấy đã ở đây vài phút trước trước khi xe taxi đến).
  • She used to live in a house around here a few years ago.
    (Cô ấy từng sống ở một ngôi nhà quanh đây vài năm về trước.)
  • The kids played there 5 minutes ago.
    (Bọn trẻ chơi ở kia lúc 5 phút trước.)

Nhận biết và sử dụng thành thạo các Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) sẽ giúp ít cho việc học ngữ pháp tiếng Anh của bạn hơn rất nhiều. Ngữ pháp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể, bạn sẽ tự tin giao tiếp với người bản xứ, khắc phục những lỗi thường gặp khi giao tiếp, nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, thoải mái và tự tin hơn.

Tiếp tục học trạng từ khác: Trạng từ chỉ thời gian

DMCA.com Protection Status