Cụm động từ (Phrasal verb) là một phần kiến thức khó, do số lượng cụm động từ cần phải học khá nhiều, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Một trong số những kiến thức quan trọng cần chú ý để nâng cao vốn từ của các bạn đó là Phrasal Verb. Vậy bạn đã hiểu rõ kiến thức về nó chưa? Cùng Học IELTS tìm hiểu chi tiết về Phrasal verb và những cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất nhé!
Mục lục bài viết
Cụm động từ (Phrasal verb) là gì?
1. Định nghĩa Cụm động từ (Phrasal verb)
Chúng ta có 1 ví dụ như sau: Come in – Mời vào
→ Từ come – động từ, in là giới từ.
→ Cấu trúc giữa động từ + trạng từ/ giới từ/ phó từ tạo thành cụm động từ (phrasal verbs). Cụm động từ được sử dụng như 1 động từ trong câu và có nghĩa thường không giống như động từ chính.
Là những từ gồm một động từ và giới từ theo sau, để diễn tả một hành động hay trạng thái nào đó. Mỗi động từ đi với mỗi giới từ khác nhau sẽ mang nghĩa khác nhau. Vì thế, khi học người học cần có kế hoạch ôn tập lại thường xuyên để không bị nhầm lẫn.
Ví dụ:
- take off (cất cánh)
- bring out (công bố, phát hành)
- go on (tiếp tục)
- break into (can thiệp, đột nhập)
- make up (trang điểm)
- take on (nhận lấy)
- go off (nổ)
- get up (thức dậy)
- take over (tiếp quản, nắm quyền kiểm soát)
- …
2. Nghĩa của cụm động từ
Cụm động từ (phrasal verbs) chia theo hai hình thức nghĩa:
– Nghĩa đen và dễ dàng hiểu được ý nghĩa.
- She opened the door and looked outside.
(Cô mở cửa và nhìn ra ngoài.)
– Nhưng một khía cạnh theo nghĩa bóng thì sẽ cần phân tích sâu hơn. Điều đó đem lại yếu tố đánh giá cao sử dụng cụm từ nâng cao cho các bài thi.
- We can put you up for tonight.
(Chúng tôi có thể cho bạn ở nhờ tối nay.)
3. Các loại cụm động từ
Phrasal verbs chia thành 2 loại chính:
1. Separable – Có nghĩa là cụm động từ có thể tách rời hoặc đi cùng nhau.
Trường hợp, cụm từ đi tách rời nhau trong đó giới từ/ trạng từ được đặt sau động từ hoặc sau tân ngữ.
- They’ve called the meeting off.
= They’ve called off the meeting.
Trường hợp, nếu tân ngữ (object) là một đại từ (pronoun), giới từ/ trạng từ (preposition/adverb) phải được đặt sau đại từ (tân ngữ).
Ví dụ:
- I didn’t want to bring the situation up at the meeting.
(bring up = nói về 1 chủ đề cụ thể)
- Please can you fill this form in?
(fill in = Điền form, bảng biểu…)
- I’ll pick you up from the station at 8 p.m.
(pick up = đưa đón, đón bằng xe car)
- She turned the job down because she didn’t want to move to Glasgow.
(turn down = không chấp nhận một đề nghị)
2. Non-separable: Cụm động từ không thể tách rời
Ví dụ:
- Who looks after the baby when you’re at work?
(Ai chăm sóc đứa trẻ khi bạn đi làm?)
Các cụm mà có V + pre/adv 1 + pre/adv 2 thường sẽ là Non-separable. Ngay cả khi bạn sử dụng đại từ thì đại từ đó sẽ đặt sau tiểu từ.
- Who came up with that idea?
(come up with = nghĩ về ý tưởng, kế hoạch)
- Let’s get rid of these old magazines to make more space.
(get rid of = Loại bỏ gì đó)
- I didn’t really get on with my stepbrother when I was a teenager.
(get on with =thích và thân thiện với ai đó)
- Can you hear that noise all the time? I don’t know how you put up with it.
(put up with = chịu đựng điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu)
- The concert’s on Friday. I’m really looking forward to it.
(look forward to = hạnh phúc và vui mừng mong chờ một cái gì đó sẽ xảy ra)
Cách sử dụng cụm động từ (Phrasal verb)
1. Nội động từ (Intransitive phrasal verbs)
Không có túc từ theo sau.
Không có túc từ – động từ cùng particle (thường là trạng từ) luôn đi sát nhau.
Ví dụ:
- Maria was born in Houston but she grew up in New Orleans.
(Maria sinh ra ở Houston nhưng lớn lên ở New Orleans) - Scarecrows somehow showed up in my garden after Halloween night.
( Mấy hình nộm tự dung xucất hiện trong vườn nhà tôi sau đêm Halloween.)
Phrasal verb này không dùng ở thể thụ động (passive)
2. Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
Ngoại động từ + danh từ/ đại từ (chức năng như túc từ).
Theo vị trí của túc từ, có thể chia làm hai nhóm.
Nhóm 1: có thể ở giữa động từ và ‘particle’ hoặc đi sau ‘particle’
Ví dụ:
- I looking for my novel.
( Tôi đang tìm cuốn tiểu thuyết.) - He turned off the light and then went to bed
( Anh ấy tắt đèn rồi đi ngủ)
Nhóm 2: Khi túc từ là một đại danh từ (nếu chữ là me, her, him, it, them, this, that thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và ‘particle’:
Ví dụ:
- I pick them up.
I pick up them. - He said he’d turn it off.
He said he’d turn off it.
3. Trường hợp ngoại lệ
Có nhiều phrasal verbs có thể là cả intransitive và transitive.
Tùy vào ngữ cảnh sẽ có nghĩa và chức năng khác nhau.
Ví dụ:
- Finally our business begins to look up.
(Cuối cùng thì việc kinh doanh của chúng ta có tiến triển hơn.) - You can look up these phrases in a dictionary.
(Bạn có thể tra những cụm từ này trong từ điển.)
70 cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh
1. Cụm động từ với “take”
take after | giống ai đó |
take up | bắt đầu một sở thích nào đó, chiếm |
take on | tuyển dụng |
take in | lừa dối |
take over | kiểm soát, đảm nhiệm |
take apart | tháo rời |
take back | rút lại (lời nói) |
take off | cất cánh |
take away | đem đi |
take down | ghi chú, rời đi |
2. Cụm động từ với “break”
break in | đột nhập |
break out | bùng phát, nổ ra (chiến tranh, dịch bệnh,…) |
break out of | thoát khỏi |
break up | chia tay, đổ vỡ (hôn nhân, tình yêu) |
break away | rời khỏi |
break into | bắt đầu |
break down | hỏng, thất bại |
break through | khám phá ra điều gì đó |
break off | đập vỡ, cắt đứt mối quan hệ |
break for | chạy trốn |
3. Cụm động từ với “get”
get off | xuống xe |
get on | lên xe |
get over | phục hồi (sau một biến cố nào đó) |
get up | thức dậy |
get away | tránh xa |
get down | làm nản lòng |
get by | xoay sở, cố gắng làm gì đó |
get out | truyền ra ngoài (tin tức,…) |
get at | hiểu được |
get ahead | tiến bộ |
4. Cụm động từ với “make”
make up | trang điểm, bịa chuyện |
make up for | đền bù |
make up of | bao gồm |
make off | trốn thoát |
make for | hướng tới, di chuyển về hướng |
make out | hiểu ra |
make over | trao lại, chuyển nhượng |
make up with | giảng hoà, làm hoà |
make of | cảm nghĩ về cái gì đó |
make into | biến đổi |
5. Cụm động từ với “go”
go ahead | tiến về phía trước |
go on | tiếp tục |
go off | nổi giận, nổ, thức ăn bị hỏng |
go along with | đi với ai, người nào |
go over | kiểm tra kỹ |
go in for | tham gia |
go into | điều tra |
go out | đi ra ngoài, lỗi thời |
go through | trải qua |
go up | tăng |
6. Cụm động từ với “come”
come in | vào trong |
come across | tình cờ gặp ai |
come up with | nảy ra một ý tưởng, khám phá ra |
come down with | mắc bệnh gì |
come up against | đối mặt với cái gì |
come on | tiếp tục |
come back | quay lại, trở lại |
come about | xảy ra |
come around | phục hồi |
come apart | vỡ ra thành những mảnh nhỏ |
7. Cụm động từ với “cut”
cut down on | giảm bớt |
cut off | ngắt điện, cách ly, cô lập |
cut in | bắt đầu (vận hành) |
cut through | giải quyết |
cut back | cắt giảm |
cut down | giảm bớt, bị giết hại, chặt cây |
cut back on | giảm chi tiêu |
cut out | loại trừ |
cut into | cắt thành từng phần nhỏ |
cut across | đi ngang qua |
III. Mẹo ghi nhớ 70 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất
1. Ghi nhớ theo động từ
Bạn có thể học theo các động từ chính. Liệt kê bắt đầu bằng một động từ cụ thể, sau đó học tất cả những cụm chứa từ đó.
2. Ghi nhớ theo giới từ theo sau động từ
Ngược lại với cách trên, bạn có thể tập hợp các cụm động từ có cùng một giới từ rồi học chúng. Tuy nhiên, cách này được đánh giá khó hơn và không được áp dụng nhiều như cách ghi nhớ theo động từ.
3. Học theo nghĩa
Bạn hãy gom các cụm cùng nghĩa vào một nhóm và luyện tập thường xuyên nhé!
Ví dụ: come on = go on = keep up (tiếp tục), bring about = result in (mang đến, dẫn tới kết quả là), call off = put off (huỷ bỏ), come up with = think up (nảy ra một ý tưởng nào đó),…
IV. Bài tập cụm động từ tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn thành câu với các cụm từ cho sẵn
passed away, do without, look forward to, called off, made up, carried away, break out, run out, put up with, keep up.
1. Don’t smoke in the forest. Fires — easily at this time of the year.
2. I — seeing my friends again.
3. I’m afraid; we have — of apple juice. Will an orange juice do?
4. Your website has helped me a lot to — the good work.
5. A friend of mine has — her wedding.
6. His mother can’t — his terrible behavior anymore.
7. As an excuse for being late, she — a whole story.
8. I got — by his enthusiasm.
9. I just cannot — my mobile. I always keep it with me.
10. She was very sad because her father —- last week.
Bài tập 2: Điền tiểu từ còn thiếu vào chỗ trống cụm từ
1. I don’t know where my book is. I must look — it.
2. Fill —- the form, please.
3. The music is too loud. Could you turn —- the volume, please?
4. Quick, get — the bus or you’ll have to walk home.
5. Turn — the lights when you go to bed.
6. Do you mind if I switch — the TV? I’d like to watch the news.
7. The dinner was ruined. I had to throw it — .
8. When you enter the house, take — your shoes and put — your slippers.
9. If you don’t know this word, you can look it — in a dictionary.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với cụm động từ có nghĩa tương đương từ trong ngoặc.
1. — your shoes.(Remove)
2. Somebody has to — the baby. (Take care of)
3. She wants to — the truth? (Discover)
4. Where can I —- the sweater? (See if it fits)
5. — . (be quick)
6. Why don’t you — ? (Take a seat)
7. I will — the train now. (Enter)
8. —- the word in a dictionary. (Consult a dictionary)
9. I want to —- the form. (Complete)
10. The firemen — the fire.(Extinguish)
Bài tập 4: Sử dụng dạng đúng của các cụm động từ sau để hoàn thành câu
run out of, turn on, pick up, put off, die of, get on, keep up, look forward to, look after, dress up, make up, bring up, bring out, break up, break in, look for, account for, come up with, come down with, make up for
- I ____ money. Could you lend me some?
- He ____ cancer.
- I _____ hearing from you.
- Her mother has helped her ____ her children for 5 days.
- The old ____ 20% of the population.
- You ____ any idea?
- Nobody believed her because she ____ a story.
- He _____ a new MV next Monday.
- Don’t forget ____ to the nine for the party tonight!
- He must ____ a lot of money because he caused accidents.
- She _____ a stomachache because she often skips her breakfast.
- They _____ last month.
- You ____ a dictionary?
- The thief ____ to steal some money.
- Good job! ____ good work!
- Could I ____ the heating because it’s very cold?
- Many plans ____ until next year because of Covid-19 pandemic.
- His parents ____ him strictly.
- He stopped to ____ his girlfriend.
- We ____ the train at 8:00 a.m.
Đáp án bài tập Cụm động từ
Bài tập 1
1. break out
2. look forward to
3. run out
4. keep up
5. called off
6. put up
7. made up
8. carried away
9. do without
10. passed away
Bài tập 2
1. look for
2. Fill in
3. turn down
4. get on
5. Turn off
6. switch on
7. throw it away .
8. take off – put away
9. look it up in
Bài tập 3
1. Take off
2. look after
3. find out
4. try on
5. Hurry up
6. sit down
7. get on
8. Look up
9. fill in
10. put out
Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về Cụm động từ (phrasal verb) và mẹo làm chủ 70 cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh. Các bạn hãy thường xuyên luyện tập và mở rộng thêm nhiều từ vựng hơn nữa các bạn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, bạn hãy liên hệ với học IELTS nhé!