Phân biệt các cặp từ có cách viết gần giống nhau – Phần 1

Đôi lúc chúng ta sẽ bị nhầm lần giữa các cặp từ có cách viết gần giống nhau làm cho câu nói của mình bị lệch sang hướng khác. Điều này có thể là do vốn từ vựng của bạn chưa nhiều để phân biệt các cặp từ phát âm giống nhau, hoặc là bạn đang nhầm lẫn trong cách phát âm các từ gần giống nhau trong Tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Anh Ngữ UEC – địa chỉ học luyện thi IELTS ở tại Đà Nẵng xin chia sẻ với bạn 12 cặp từ có cách viết gần giống nhau dễ gây nhầm lẫn nhất giúp bạn có cách học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Xem thêm: 6 “Tips” để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả

cap-tu-co-cach-viet-gan-giong-p1-2
Các cặp từ có cách viết gần giống nhau trong tiếng Anh

Mục lục bài viết

Phân biệt các cặp từ có cách viết gần giống nhau dễ gây nhầm lẫn

1. Quiet /’kwaiət/ & Quite /kwait/

Đây là cặp từ có cách viết gần giống nhau và làm đa số các bạn học tiếng Anh bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, các bạn hãy ghi nớ thật kỹ để đừng phạm phải lỗi không đáng có này nhé!

– Quiet /’kwaiət/ (adj): im lặng, im ắng

Ví dụ:

  • It’s a very quiet, peaceful village and we love living there.
    (Đây thật là một làng quê yên tĩnh và bình yên, chúng tôi rất thích sống ở đây.)

Quite /kwait/ (adv): khá

Ví dụ:

  • I’ve been quite busy this week. I hope things are not so busy next week.
    (Tôi khá là bận trong tuần này. Tôi hy vọng sẽ không còn bận ở tuần tới.)
cap-tu-co-cach-viet-gan-giong-p1-1
Cặp từ có cách viết gần giống nhau – Quiet & Quite

2. Historical /hi’stɒrikl/ & Historic /hi’stɔ:rik/

Historical” và “Historic” cũng là cặp từ có cách viết gần giống nhau, đều là tính từ của danh từ “History“. Nhưng hai từ này có sự khác biệt với nhau về nghĩa.

Historical /hi’stɒrikl/ (adj): thuộc về lịch sử, có liên quan đến lịch sử

Ví dụ:

  • She specializes in historical novels set in 18th-century in England.
    (Cô ấy chuyên về những tập tiểu quyết ở thế kỷ 18 ở Anh.)

Historic /hi’stɔ:rik/ (adj): có tầm ảnh hưởng, mang tính lịch sử, là dấu mốc, bước ngoặt quan trọng

Ví dụ:

  • Today is a historic occasion for our country
    (Hôm nay là một sự kiện quan trọng đối với dân tộc ta)

3. Terrific /tə’rifik/ & Terrified /’terifaid/

Terrific /tə’rifik/ (adj): tuyệt vời, xuất sắc

Ví dụ: 

  • She’s a terrific tennis player.
    (Cô ấy là một vận động viên tennis xuất sắc)

Terrific /tə’rifik/ (adj): nhiều – dùng để nhấn mạnh mức độ, số lượng

Ví dụ: 

  • I’ve got a terrific amount of work to do today.
    (Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.)

Terrified /’terifaid/ (adj): sợ hãi

Ví dụ: 
  • You look terrified.
    (Trông bạn có vẻ sợ hãi vậy.)

4. Converse /kən’vɜ:s/ & Conserve /kən’sɜ:v/

Converse /kən’vɜ:s/ (verb): nói chuyện, trò chuyện

Ví dụ: 

  • She conversed with him in English.
    (Cô ấy nói chuyện với anh ấy bằng tiếng Anh.)

Conserve /kən’sɜ:v/ (verb): bảo tồn, tiết kiệm

Ví dụ: 

  • New laws to conserve wildlife in the area: những luật mới để bảo tồn động vật hoang dã trong vùng.
  • Conserve one’s health: Giữ gìn sức khỏe.

5. Rise /raiz/ & Raise /reiz/

Rise và raise đều có nghĩa ‘move upwards’: dịch chuyển theo hướng lên trên (mọc, nâng lên, giơ lên, tăng lên…)

Rise /raiz/ (intransitive verb): tăng

  • Hành động do một người, hay vật tự làm. Nói cách khác, đây là một nội động từ.
  • Không có tân ngữ đi kèm sau động từ S + rise…

Ví dụ:

  • The sun rises at 5:15 am tomorrow.
    (Mặt trời mọc lúc 5h15 ngày mai.)

Raise + O /reiz/ (transitive verb): tăng

  • Hành động mà một người hay một vật tác động vào người, vật khác. Nói cách khác, đây là một ngoại động từ, hành động hướng vào chủ thể khác
  • Luôn có tân ngữ đi kèm sau động từ S + raise + O

Ví dụ:

  • My dad raises me up every day.
    (Bố tôi gọi tôi dậy mỗi ngày.)

6. Breath /breθ/ & Breathe /bri:ð/

– Breath /breθ/ (noun): hơi thở

  • Under one’s breath: giọng nói im lặng hoặc thì thầm.
  • Save your breath: đừng làm phiền hoặc lãng phí thời gian của bạn.
  • Out of breath: làm kinh ngạc ai đó với sự tôn trọng hoặc vui mừng.

Ví dụ:

  • Your breath smells like cheese. Have you eating cheese today?
    (Hơi thở của bạn giống như có mùi phô mai. Có phải bạn ăn phô mai hôm nay không?)

Breathe /bri:ð/ (verb): thở

  • To breathe down someone’s neck: theo sát phía sau hoặc liên tục kiểm tra.
  • Breathe easily/freely: thư giãn sau một thời gian hoặc căng thẳng.
  • Breathe new life: tràn đầy nhiệt huyết và tinh thần đổi mới.

Ví dụ:

  • After the race, I could hardly breathe.
    (Sau cuộc chạy, tôi thở rất nặng nề.)

7. Desert (V) /’dezɜ:t/ – (N) /’dezət/ & Dessert /di’zɜ:t/

Hai từ DESERT và DESSERT dễ gây nhầm lẫn ở chính tả, trọng âm, cũng như phát âm. Tuy nhiên, không khó để phân biệt khi có ngữ cảnh cụ thể.

cap-tu-co-cach-viet-gan-giong-p1-4
Cặp từ có cách viết gần giống nhau – Dessert & Desert

– Desert /’dezɜ:t/ (verb): sa mạc, nơi cằn cỗi, thiếu sức sống

Cultural desert: vùng cô lập về văn hóa
Intellectual desert: sự thiếu hiểu biết

Ví dụ: 

  • Sahara is the biggest desert in over the world.
    (Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới).

– Desert /’dezət/ (noun): rời bỏ, rời khỏi, bỏ hoang

Ví dụ: 

  • Poor farmers are deserting their parched farm fields and coming here looking for jobs.
    (Những người nông dân nghèo đã bỏ hoang những cánh đồng khô cằn của họ và tới đây tìm kiếm việc làm).
  • Mrs Rolding’s husband deserted her years ago.
    (Chồng bà Rolding đã ruồng bỏ bà nhiều năm nay).

– Dessert /di’zɜ:t/ (noun): món tráng miệng

Have something for dessert: ăn tráng miệng món gì đó

Ví dụ: 

  • She made a fabulous dessert with alternate layers of chocolate and cream.
    (Cô ấy đã làm một món tráng miệng tuyệt vời với các lớp sô cô la và kem xen kẽ.)

8. Angle /’æηgl/ & Angel /’eindʒl/

– Angle /’æηgl/ (noun): góc vuông

Ví dụ: 

  • The interior angles of a square are right angles or angles of 90 degrees.
    (Các góc bên trong của hình vuông là góc vuông hoặc góc 90 độ).

– Angel /’eindʒl/ (noun): thiên thần

Ví dụ: 

  • She has the face of an angel.
    (Cô ấy có khuôn mặt của một thiên thần).

9. Emigrant /emigrənt/ & Immigrant /’imigrənt/

Cách để phân biệt hai từ này là chỉ cần nhớ rằng tiền tố “im” nghĩa là “nhập” và tiền tố “e” nghĩa là “xuất”.
  • When Charles Darnay fled France to escape the guillotine, he was an emigrant. When he settled in England, he was an immigrant.
    (Khi Charles Darnay chạy trốn khỏi Pháp để thoát án chém đầu, anh ấy là một người di cư. Khi anh ấy định cư ở Anh, anh ấy là một người nhập cư.)

– Emigrant /’emigrənt/ (noun): người di cư

Ví dụ: 

  • Eddie was a Polish emigrant who came to America during the Second World War.
    (Eddie là người di cư từ Ba Lan đến Mỹ trong thời kỳ Thế chiến II.)

– Immigrant /’imigrənt/ (noun): người nhập cư

Ví dụ: 

  • Immigrant workers contribute £2.5 billion the economy.
    (Những người lao động nhập cư đóng góp 2.5 tỷ bảng vào nền kinh tế quốc gia.)

10. Complement /’kɒmplimənt/ & Compliment /’kɒmplimənt/

– Complement /’kɒmplimənt/ (verb): bổ sung

Ví dụ: 

  • My business partner and I really complement each other. We make a good team.
    (Đối tác kinh doanh và tôi bổ sung cho nhau. Chúng tôi là một nhóm hoàn hảo.)

– Complement /’kɒmplimənt/ (noun): phù hợp, sự kết hợp

Ví dụ: 

  • That necklace is the perfect complement to your outfit.
    (Sợi dây chuyền đó là sự kết hợp hoàn hảo với bộ cánh của chị.)

– Compliment /’kɒmplimənt/ (noun): lời khen ngợi

Ví dụ: 

  • She complained that her husband never paid her any compliments anymore.
    (Cô phàn nàn rằng chồng cô không bao giờ trả cho cô bất kỳ lời khen nào nữa.)

– Compliment /’kɒmplimənt/ (verb): khen ngợi (= pay s.o a compliment)

Ví dụ: 

  •  He complimented me on my web design skills.
    (Anh ấy khen kỹ năng thiết kế trang web của tôi.)
  •  He paid me a compliment on my web design skills.
    (Anh ấy khen kỹ năng thiết kế trang web của tôi.)

11. Heroin /’herəʊin/ & Heroine /’herəʊin/

Đây cũng là cặp từ có cách viết gần giống nhau và cách phát âm giống nhau làm đa số các bạn học tiếng Anh bị nhầm lẫn, lại chỉ khác nhau 1 chữ “e”, nhưng nghĩa của nó thì hoàn toàn khác nhé!

cap-tu-co-cach-viet-gan-giong-p1-3
Cặp từ có cách viết gần giống nhau – Heroin & Heroine

– Heroin /’herəʊin/ (noun): quen thuộc với cách gọi là hêrôin, thuốc phiện, bạch phiến

Ví dụ: 

  • Heroin is a drug that some people take for pleasure, then they become addicted to it.
    (Heroin là 1 loại thuốc mà 1 số người dùng để tìm niềm vui, rồi sau đó họ trở nên nghiện.)

– Heroine /’herəʊin/ (noun): nữ anh hùng, nhân vật nữ chính

Ví dụ: 

  • In the end, the heroine kills the villain.
    (Cuối cùng, nữ anh hùng giết chết nhân vật phản diện.)

12. Principal /’prinsəpl/ & Principle /’prinsəpl/

Trong giao tiếp hoặc xử lý văn bản, nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa hai từ “principle” và “principal” bởi cách phát âm hoàn toàn giống nhau. 

– Principal /’prinsəpl/ (noun): hiệu trưởng

Ví dụ: 

  •  Jane was called into principal’s office.
    (Jane được gọi vào văn phòng hiệu trưởng).

– Principal /’prinsəpl/ (adj): chính, chủ yếu

Ví dụ: 

  • The principal reason for this omission is lack of time.
    (Lý do chính về việc bỏ sót này là do sự thiếu thời gian.)

– Principle /’prinsəpl/: nguyên tắc, điều lệ (= in principle)

Ví dụ: 

  • The organization works on the principle that all members have the same rights. 
    (Tổ chức hoạt động trên nguyên tắc mọi thành viên có quyền ngang nhau).

Trên đây là những cặp từ viết gần giống nhau rất phổ biến mà khi sử dụng rất dễ gây nhầm lẫn. Với những cặp từ có cách viết gần giống nhau thì các bạn nên nhớ nghĩa của chúng và dựa vào ngữ cảnh để đưa ra lựa chọn đúng nhất. Hi vọng với bài viết hôm nay, UEC sẽ giúp cho các bạn tìm kiếm những quy luật và cách học riêng cho mình, học tiếng Anh giao tiếp nhanh và hiệu quả hơn.

DMCA.com Protection Status