Danh động từ (Gerund) – Cách dùng và bài tập vận dụng

Trong khi học ngữ pháp tiếng Anh bạn cần phải hiểu rõ cách sử dụng của danh động từ (Gerund). Đây là dạng động từ thêm “-ing” và được sử dụng với chức năng như một danh từ. Tuy nhiên, nhiều người dùng thường nhầm lẫn danh động từ và động từ nguyên mẫu. Trong bài viết hôm nay, Học IELTS sẽ giới thiệu với các bạn về danh động từ, vai trò và cách sử dụng hiệu quả.

Danh động từ (Gerund) - Cách dùng và bài tập vận dụng
Danh động từ (Gerund) – Cách dùng và bài tập vận dụng

Danh động từ (Gerund) là gì?

Danh động từ là một hình thức của động từ. Nó được tạo ra bằng việc thêm vào động từ nguyên mẫu đuôi -ing.

Đây là một dạng động từ thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên bên cạnh đó, nó còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác với vai trò quan trọng.

Ví dụ về danh động từ:

Động từ

Danh động từ

Listen

Listening

Speak 

Speaking

Sleep 

Sleeping

Play 

Playing

Lưu ý: Ở dạng phủ định, việc hình thành danh động từ được tiến hành bằng cách thêm “not” vào trước danh động từ (not opening, not walking, not doing exercise,…)

Ví dụ:

  • Reading books can broaden our knowledge.
    (Việc đọc sách có thể mở rộng kiến thức của chúng ta).

  • Eating too much fast food can lead to obesity.
    (Việc ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể dẫn đến bệnh béo phì).

  • One way to weaken our health is not doing exercise. 
    (Một cách để làm suy yếu sức khỏe của chúng ta là không tập thể dục).

Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm dạng tính từ sở hữu vào trước nó. Đây là cách nói và xác định rõ chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • their living the house (hành động rời khỏi nhà của họ)
  • his coming early (việc anh ấy đến sớm)
  • my acting (cách hành xử của tôi)

Lưu ý: Động từ dạng V-ing ở các thì tiếp diễn không phải là danh động từ trong tiếng Anh mà đó chỉ là cách chia động từ trong thì tiếp diễn.

Cách sử dụng danh động từ

Danh động từ có thể sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ và nhiều vị trí khác trong câu. Đó là lý do bạn cần nắm rõ được kiến thức này để sử dụng chính xác nhất.

1. Danh động từ làm chủ ngữ

Danh động từ có thể đứng đầu câu với vai trò chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Reading is one way to boost memory.
    (Đọc sách là một cách để tăng cường trí nhớ.)
  • Driving carelessly is one of the reasons for this accident.
    (Việc lái xe bất cẩn là một trong những nguyên nhân dẫn đến vụ tai nạn này).

Lưu ý: Danh động từ luôn luôn được xem như một danh từ số ít và vì vậy động từ theo sau luôn được chia ở ngôi thứ 3, số ít.

Cách sử dụng danh động từ (Gerund)
Cách sử dụng danh động từ (Gerund)

2. Danh động từ làm tân ngữ

Nó có thể làm tân ngữ đứng sau một số động từ hoặc cụm động từ.

Động từ
Cụm động từ

Ví dụ

Like/ love

  • She loves singing.
    (Cô ấy thích hát.)
Begin/ Start
  • I started working in this company 2 years ago.
    (Tôi bắt đầu làm việc ở công ty này 2 năm trước.)
Consider
  • I am considering studying for a Master in New York.
    (Tôi đang cân nhắc việc học thạc sĩ ở New York.)

Practice
  • I practice speaking English.
    (Tôi luyện tập nói tiếng Anh.)

Be used to

Get used to

  • I’m used to getting up at 6 every morning.
    (Tôi đã quen với việc thức dậy vào lúc 6 giờ mỗi buổi sáng.)
  • The children are getting used to playing with those old toys.
    (Lũ trẻ đang quen dần với việc chơi với những món đồ chơi cũ đó).

Can’t stand

  • I can’t stand being stuck in the traffic jams.
    (Tôi không thể chịu được việc bị mắc trong cảnh kẹt xe.)

Look forward to

  • I look forward to hearing from you soon.
    (Tôi trông đợi được sớm nghe tin từ bạn.)

Can’t help

  • I can’t help laughing
    (Tôi không thể ngừng cười được.)
  • She loves singing.
    (Cô ấy thích hát.)
  • I started working in this company 2 years ago.
    (Tôi bắt đầu làm việc ở công ty này 2 năm trước.)
  • I’m used to getting up at 6 every morning.
    (Tôi đã quen với việc thức dậy vào lúc 6 giờ mỗi buổi sáng.)
  • The children are getting used to playing with those old toys.
    (Lũ trẻ đang quen dần với việc chơi với những món đồ chơi cũ đó).

3. Danh động từ đứng sau động từ tobe

Đối với thì hiện tại tiếp diễn, V-ing đóng vai trò là động từ. Tuy nhiên, chúng ta đang đề cập tới V-ing với chức năng như là một danh từ.

Để nhận biết một từ có phải là danh động từ hay không, bạn chỉ cần tìm cấu trúc “tobe + V-ing”. Nếu từ đó có chức năng làm danh từ thì đó chính là danh động từ.

Ví dụ:

  • My biggest passion is dancing.
    (Niềm đam mê lớn nhất của tôi là nhảy múa.)
    → Trong câu này, từ “dancing” là danh động từ vì nó có chức năng như là danh từ ở trong câu.
  • Understanding tenses is the most difficult thing about learning English.
    (Việc hiểu về các thì là điều khó nhất khi học tiếng Anh.)
    → Trong câu này, “understanding” là danh động từ vì khi đứng trong câu nó có chức năng như là danh từ.
  • I am playing soccer.
    (Tôi chơi đá bóng.)
    Trong câu này, “playing” không phải là danh động từ vì nó là động từ được chia ở dạng thì hiện tại tiếp diễn.

4. Danh động từ đứng sau giới từ (in, on at,…), cụm động từ (take up, give up,…)

Sau giới từ người ta sẽ sử dụng danh động từ.

Ví dụ:

  • She is good at singing.
    (Cô ấy hát rất giỏi.)
  • I’m interested in going swimming.
    (Tôi thích đi bơi.)
  • You should concentrate on driving the car.
    (Bạn nên tập trung vào việc lái xe.)
  • I give up learning how to cook.
    (Tôi từ bỏ việc học nấu ăn.)

5. Danh động từ đứng sau các trạng từ chỉ thời gian (after, before, when,…)

Khi các trạng từ chỉ thời gian liên kết 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ, mệnh đề đi sau liên từ sẽ được rút gọn chủ ngữ và chỉ giữ lại dạng thức V-ing, là danh động từ.

Ví dụ:

  • After I finish my homework, I will go to bed.
    After finishing my homework, I will go to bed.
        (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ đi ngủ.)

  • When I went to work, I saw my friend on the street.
    When going to work, I saw my friends on the street.
        (Khi đi làm, tôi gặp bạn tôi trên đường.)

Các quy tắc phân biệt danh động từ (Gerund) và động từ nguyên mẫu

Danh động từđộng từ nguyên mẫu là hai loại từ được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên điều này làm nhiều người còn băn khoăn về cách sử dụng hai loại từ này.

1. Làm chủ ngữ trong câu

Trong câu, danh động từ có thể làm chủ ngữ còn động từ nguyên mẫu thì không. Bởi nó được dùng như một danh từ nên nó có tính chất của danh từ và vừa có tính chất của động từ. Vì vậy, nó có thể được sử dụng ở trong câu với bất kỳ vị trí nào mà danh từ có thể đứng được.

  • Learning English is important to getting a good job.
    (Việc học tiếng Anh là điều quan trọng để có thể có công việc tốt.)
  • Eating plenty of fruits and vegetables is good for your health.
    (Việc ăn nhiều rau và trái cây sẽ tốt cho sức khỏe của bạn.)

2. Làm tân ngữ trong câu

Cả hai loại từ này có thể sử dụng làm tân ngữ trong câu tuy nhiên các động từ đi kèm nó hoàn toàn khác nhau.

Một số động từ đi kèm với danh động từ: acknowledge – công nhận, recommend – giới thiệu, finish – kết thúc, dislike – không thích, try – cố gắng, advise – khuyên bảo, allow – cho phép, keep on – tiếp tục, mention – đề cập, miss – bỏ lỡ, avoid – tránh, consider – xem xét, defend – bảo vệ, delay – trì hoãn…

Một số động từ đi kèm động từ nguyên mẫu: care – chăm sóc, refuse – từ chối, ask – hỏi, wait – đợi, hope – mong, come – đến, prepare – chuẩn bị, dare – dám, learn – học hỏi…

– Ngoài ra, có một số động từ theo sau là To-V hoặc V-ing nhưng nghĩa không thay đổi như continue, intend, begin… Thêm vào đó, bạn cũng cần chú ý không có hai động từ cùng có đuôi _ing đi cùng nhau.

  • The are continuing to sing.
    (Họ tiếp tục hát.)
    Không dùng: The are continuing singing.

3. Dùng sau tân ngữ chỉ người

Chỉ có động từ nguyên mẫu mới sử dụng được sau tân ngữ chỉ người.

Ví dụ:

  • I invited him to go shopping.
    (Tôi mời anh ấy đi mua sắm.)
  • I am warning you not to touch my bag.
    (Tôi cảnh cáo bạn không được đụng vào túi của tôi.)
Ví dụ về danh động từ (Gerund)
Ví dụ về danh động từ (Gerund)

Phân biệt danh động từ và danh từ

Danh động từ có thể được sử dụng trong câu với các vai trò tương tự như một danh từ. Tuy nhiên vẫn có sự khác biệt giữa hai từ loại này.

– Thông thường, sau danh động từ có thể đi kèm theo tân ngữ. Còn với danh từ thì không đi kèm tân ngữ. Đây là một trong những điểm khác biệt mà bạn cần lưu ý khi làm các bài tập trắc nghiệm.

Ví dụ:

  • You need to avoid using sleeping pills.
    (Bạn cần tránh sử dụng thuốc ngủ.)

    → Trong câu này ‘sleeping pills” chính là tân ngữ của “using”
  • He avoids sunlight.
    (Anh ấy tránh ánh sáng Mặt Trời.)
    → Có thể thấy sau từ “sunlight” không thể có tân ngữ.

Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho danh động từ, còn tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Bởi bản chất của nó là một động từ nên ta cần dụng trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho nó.

Ví dụ:

  • I prefer eating healthily.
    (Tôi thích ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.)
    → Trong câu này, trạng từ “healthily” được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho “eating”.
  • I have a healthy diet.
    (Tôi có thực đơn tốt cho sức khỏe.)
    → Với câu này, tính từ “healthy” bổ nghĩa cho danh từ “diet”.

– Trước danh từ, bạn có thể dùng các từ hạn định (determiners) như mạo từ (articles), số từ, lượng từ (quantifiers). Còn trước danh động từ bạn không thể dụng mạo từ.

Ví dụ:

  • The treatment of cancers is very expensive.
    (Việc chữa trị ung thư rất mắc tiền.)
    → Mạo từ “the” được sử dụng trong câu này.

  • Treating cancers is very expensive.
    (Việc chữa trị ung thư rất mắc tiền.)
    → Câu này không dùng mạo từ.

Một số động từ, danh từ, tính từ theo sau là danh động từ

1. Một số động từ theo sau là danh động từ

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

acknowledge

công nhận

keep

tiếp tục

admit

thừa nhận

mention

nhắc đến

advise

khuyên nhủ

mind

phiền

allow

cho phép

miss

nhớ

anticipate

mong đợi, dự đoán

omit

lược bỏ

appreciate

trân trọng

permit

cho phép

avoid

tránh

picture

tưởng tượng

Can’t help

không thể không

postpone

hoãn lại

consider

cân nhắc

practice

luyện tập

delay

hoãn lại

prevent

phòng tránh

detest

ghét

propose

đề xuất ý kiến

discontinue

dừng, không tiếp tục

put off

hoãn lại

discuss

thảo luận

recall

nhớ lại

dislike

không thích

recommend

khuyến cáo

dispute

tranh chấp

resent

bực tức

endure

chịu đựng

resist

nhịn được, kìm nén

enjoy

yêu thích

resume

tiếp tục trở lại

explain

giải thích

risk

mạo hiểm

fear

sợ

suggest

gợi ý, đề xuất

feel like

thích

support

hỗ trợ

finish

hoàn thành

tolerate

chịu đựng, khoan dung

give up

bỏ cuộc

understand

hiểu

Có một số động từ có thể đi với cả V-ing và to-V mà nghĩa không thay đổi như các từ chỉ sở thích, bắt đầu (like, hate, begin, start, can’t bear, can’t stand,…). Nhưng cũng có một số động từ trong hai trường hợp sẽ mang nghĩa khác nhau. 

Sau đây là những động từ thường gặp dễ gây rối cho bạn:

– Forget: quên 

Forget + V-ing: quên đã làm gì

  • Oh no. I forgot locking the door.
    (Ôi không. Tôi quên khóa cửa mất rồi.)

Forget + to V: quên mất phải làm gì

  • Don’t forget to close the door before leaving.
    (Đừng quên đóng cửa trước khi rời đi.) 

– Remember: nhớ

Remember + V-ing : nhớ đã làm gì 

  • I remember meeting that girl before.
    (Tôi nhớ là đã từng gặp cô ta trước đây rồi.) 

Remember + to V: nhớ phải làm gì (như một nhiệm vụ, bổn phận)

  • Remember to post the gift.
    (Nhớ gửi quà nhé.) 

– Stop: dừng lại

Stop + V-ing : dừng làm điều gì lại

  • The baby stopped crying.
    (Đứa trẻ đã dừng khóc.) 

Stop + to V: dừng lại để làm gì

  • She stopped to drink water.
    (Cô ấy dừng lại để uống nước.) 

– Regret: hối tiếc

Regret V-ing: tiếc đã làm điều gì

  • I remember meeting that girl before.
    (Tôi nhớ là đã từng gặp cô ta trước đây rồi.) 

Regret to V: tiếc khi phải làm gì

Thường dùng khi thông báo hay nói với ai những điều không may.

  • I regret to inform you that you failed the exam.
    (Rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn đã trượt bài thi.) 

– Try: cố gắng/ thử

Try + V-ing: thử làm gì

  • I will try eating this vegetable.
    (Tôi sẽ thử ăn loại rau này.) 

Try + to V: cố gắng làm gì

  • I will try to eat this vegetable.
    (Tôi sẽ cố ăn loại rau này.) 

– Go on : tiếp tục

Go on + V-ing 

  • She went on studying French.
    (Cô ấy đang học tiếng Pháp và vẫn tiếp tục học tiếng Pháp.) 

Go on + to V

  • She went on to study French.
    (Cô ấy đã làm một việc gì đó xong, và sau đó thì chuyển sang hành động học tiếng Pháp.) 

– Quit: từ bỏ, dừng lại

Quit + V-ing 

  • They quit working here.
    (Họ bỏ công việc ở đây.)

Quit + to V

  • They quit to work here.
    (Họ bỏ công việc ở nơi khác để làm việc tại đây.)

2. Một số danh từ theo sau là danh động từ

Danh từ

Nghĩa

Ví dụ

have a (some) problem(s)

có vấn đề

  • She had some problems reading without his glasses.
    (Cô ấy có vấn đề với việc đọc khi không có kính.)

have a difficult time

có khoảng thời gian khó khăn

  • He had a difficult time hiking up the mountain.
    (Anh ấy gặp khó khăn khi trèo lên núi.)

have a good time

có khoảng thời gian vui vẻ

  • We had a good time playing soccer.
    (Chúng ta đã có thời gian vui vẻ chơi bóng đá.)

have a hard time

có thời gian gặp khó khăn

  • Tom had a hard time explaining the situation.
    (Tom gặp khó khăn khi giải thích tình huống.)

have an easy time

dễ dàng

  • Jenny had an easy time selling the delicious cookies.
    (Jenny bán những chiếc bánh quy ngon dễ dàng.)

have difficulty/ trouble

gặp khó khăn

  • Linda had difficulty translating the letter by herself.
    (Linda gặp khó khăn khi một mình dịch các chữ cái.)

have fun

vui vẻ

  • He had fun skiing.
    (Anh ấy trượt tuyết vui vẻ.)

have no difficulty/ problem

không gặp khó khăn/ vấn đề

  • He had no difficulty finding a discount flight to London.
    (Anh ấy không gặp khó khăn gì khi tìm một chuyến bay giá rẻ đến London.)

spend one’s time

dành thời gian

  • She always spends his time working out at the gym.
    (Cô ấy luôn dành thời gian đi tập ở phòng gym.)

waste one’s time

phí thời gian

  • He always wastes her time playing video games.
    (Anh ấy luôn bị phí thời gian để chơi điện tử.)

it’s no use/ no good

vô ích, chẳng được gì

  • It’s no use persuading him.
    (Thuyết phục anh ấy cũng vô ích.)

Ngoài ra, có một số danh từ cần đi kèm với giới từ như to, of, … sau đó mới đến danh động từ.

Danht từ

Nghĩa

Ví dụ

of

của

  • His fear of flying made travel difficult.
    (Nỗi sợ bay của anh ấy khiến việc đi du lịch khó khăn.)

knowledge/skill of

kiến thức/ kỹ năng của

  • His skills of climbing helped him during the competition.
    (Kỹ năng leo trèo của anh ấy giúp cô ấy trong cuộc thi.)

love of

tình yêu của

  • Her love of singing developed when sheI was a child.
    (Tình yêu ca hát của cô ấy phát triển khi còn là đứa trẻ.)

reaction to

phản ứng với

  • Jame’s reaction to winning the prize was quite funny.
    (Phản ứng của Jame khi thắng giải khá là buồn cười.)

reputation for

danh tiếng cho

  • His reputation for shooting photos is well known.
    (Danh tiếng về việc chụp ảnh của anh ấy được nhiều người biết.)

responsibility for

trách nhiệm cho

  • The responsibility for completing the video belongs to her.
    (Nhiệm vụ hoàn thành video thuộc về cô ấy.)

there is no point in

không có tác dụng nào

  • There is no point in having a house if you never stay it.
    (Có nhà cũng chẳng để làm gì nếu bạn không bao giờ ở đó.)

3. Một số tính từ theo sau là danh động từ

Tính từ

Nghĩa

Ví dụ

to be worth

xứng đáng để làm gì

  • It’s worth waiting for her.
    (Chờ đợi cô ấy là xứng đáng.)

to be busy

bận rộn làm gì

  • My brother is so busy finishing the report.
    (Anh tôi rất bận hoàn thành báo cáo.)

to be glad

vinh hạnh

  • I’m glad meeting Peter today.
    (Tôi rất vui được gặp Peter hôm nay.)

addicted to

nghiện làm gì

  • San San is addicted to using Facebook.
    (San San nghiện sử dụng Facebook.)

afraid/scared of

sợ làm gì

  • He is afraid of speaking in crowded places.
    (Anh ấy sợ việc nói ở nơi đông người.)

bored of

chán làm gì

  • He is bored of doing the same old job.
    (Anh ấy thấy chán vì làm công việc cũ.)

concerned/ worried about

lo lắng về

  • The hikers are worried about not having enough water.
    (Những người leo núi lo không có đủ nước.)

disappointed with

thất vọng với

  • Tom was disappointed with getting 7 in the exam.
    (Tom thất vọng vì bị 7 điểm trong bài kiểm tra.)

discouraged by

nhụt chí bởi điều gì

  • My sister was discouraged by not getting the job.
    (Chị trai tôi nhụt chí vì không có được công việc.)

excited about

hào hứng về

  • The tourists are excited about going to HaLong bay.
    (Khách du lịch rất hào hứng về việc tới vịnh Hạ Long.)

interested in

thích thú

  • My child is interested in becoming a teacher.
    (Con của tôi thích thú với việc trở thành một giáo viên.)

known/ famous for

được biết tới, nổi tiếng

  • He was known for causing a big problem.
    (Anh ấy được biết đến vì đã gây ra một vấn đề lớn.)

proud of

tự hào

  • She is proud of winning the race.
    (Cô ấy tự hào vì thắng cuộc đua.)

responsible for

chịu trách nhiệm

  • She is responsible for causing the damage.
    (Cô ấy chịu trách nhiệm cho việc gây ra thiệt hại.)

tired of

mệt mỏi vì

  • My sister is tired of working every night.
    (Chị tôi mệt mỏi vì làm việc hàng đêm.)

Bài tập vận dụng danh động từ (Gerund)

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I can’t imagine her ……… so well. (sing)
  2. They agree ……… the contract. (sign)
  3. This question is quite easy for Lan ……… (answer)
  4. She asked how ……… to the airport. (get)
  5. I look forward to ……… my dad tomorrow. (see)
  6. Have you thought about ……… hometown. (visit)
  7. She decided to ……… out with me. (go)
  8. I wish I could help her ……… the exam. (pass)
  9. Teachers expect us ……… harder. (study)
  10. We want to go ……… this Saturday. (fish)

Đáp án

1. singing 2. to sign 3. to answer 4. to get 5. seeing
6. visiting 7. to go 8. to pass 9. to study 10. fishing

Danh động từ là một trong những phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh động từ trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm rõ, hiểu sâu để có thể sử dụng thành thạo và tránh nhầm lẫn với danh từ, động từ.

Chúc các bạn học tập và ôn luyện thật tốt!

DMCA.com Protection Status