Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 chi tiết

Đề bài và Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 chi tiết. Nhằm giúp các bạn đạt kết quả cao hơn trong kì thi IELTS sắp tới, Học IELTS đã tổng hợp lại các đề thi IELTS WRITING mới nhất 2022 tại Hội đồng Anh và IDP kèm theo bài mẫu chất lượng. Các bạn tham khảo bài viết bên dưới và ôn luyện IELTS thật tốt cùng Học IELTS nhé!

Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 chi tiết
Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 chi tiết

Giải đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 – Task 1

The bar chart shows the percentage of school children learning to play different musical instrument in 2005, 2010, 2015.

Đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 - Task 1
Đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 – Task 1

1. Dàn bài mẫu task 1 cho đề IELTS Writing ngày 26/02/2022

Với những bạn đã và đang luyện thi IELTS thì dạng bài Line Graph trong đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 – Task 1 rất quen thuộc. Chúng ta cùng phân tích qua đề bài và lên ý tưởng cho dàn bài nhé!

– Introduction

Giới thiệu về biểu đồ (line graph) và nội dung chính của biểu đồ, paraphrase lại đề bài.

  • … compares … four kinds of musical instruments in three different years: 2005, 2010 and 2015.
    (… so sánh … 4 loại nhạc cụ ở 3 năm 2005, 2010 và 2015.)

– General statement:

Đưa ra cái nhìn tổng quát về xu hướng học sinh sử dụng nhạc cụ qua các năm

  • … learnt by far more students in 2015 than in the previous years – except violin
    (Đến năm 2015, phần trăm người học 4 dụng cụ đều tăng trừ violin)
  • guitar and piano … most popular instruments – in surveyed years
    (Guitar và Piano là những dụng cụ được chọn nhiều nhất trong 3 mốc thời gian, và năm 2015, 2 dụng cụ này được chọn nhiều hơn nhiều so với drum & violin.)

– Body 1: Mô tả số liệu của năm 2005 và 2010 của 4 loại dụng cụ.

So sánh các loại nhạc cụ năm 2005 (guitar, piano, violin cao hơn trống). Đồng thời thể hiện sự tăng trưởng về phần trăm của các nhạc cụ này từ 2005 đến 2010.
→ Lưu ý luôn so sánh về cả chiều dọc (số liệu trong cùng một năm) và chiều ngang (số liệu giữa các năm với nhau) để bố cục bài chặt chẽ. 

  • Năm 2005: người học các nhạc cụ như guitar, piano và violin ở khoảng 10%, trống thì 5%
  • Năm 2010, khoảng 20% học sinh học guitar và piano, phần trăm của trống giữ nguyên, của violin giảm nhẹ

– Body 2: Mô tả số liệu của năm 2015 của 4 loại dụng cụ.

Thể hiện sự đối lập giữa guitar, piano, drum (tăng) và violin (giảm).

  • Phần trăm học sinh học guitar và piano tăng
  • Phần trăm của trống tăng nhẹ, của violin giảm nhẹ.

Các cấu trúc có thể sử dụng để diễn đạt các số liệu trong bài

  • In 2005, approximately 11% of school children were learning to play the guitar

  • …, while only 5% of students were learning to play the drums.

  • In the same year, the proportion of school kids learning to play the drums stayed the same

  • Although the percentage of children learning the drums increased slightly to 8%, there was a moderate decrease in the figures for the violin, at only 5%.
    a moderate decrease in the figures for … 

2. Bài viết mẫu task 1 cho đề IELTS Writing ngày 26/02/2022

The bar chart compares the percentages of students learning to play four kinds of musical instruments in three different years; 2005, 2010, and 2015. 

In general, the instruments in the study were being learnt by far more students in 2015 than in the previous years, with the exception of the violin. Furthermore, the guitar and the piano remained the most popular instruments to learn in all surveyed years.

In 2005, approximately 11% of school children were learning to play the guitar, the piano, and the violin, while only 5% of students were learning to play the drums. By 2010, the guitar and piano had almost doubled in popularity, with about 20% and 18% of students learning to play them. In the same year, the proportion of school kids learning to play the drums stayed the same, while the percentage of those learning the violin decreased marginally. 

In 2015, the percentage of school children learning the guitar saw an increase of approximately 10%, while that of piano learners more than doubled to reach approximately 40%. Furthermore, although the percentage of children learning the drums increased slightly to 8%, there was a moderate decrease in the figures for the violin, at only 5%. 

Bản dịch:

(Biểu đồ thanh so sánh tỷ lệ phần trăm học sinh học chơi bốn loại nhạc cụ trong ba năm khác nhau; 2005, 2010 và 2015.

Nhìn chung, các nhạc cụ trong nghiên cứu đã được nhiều sinh viên học hơn trong năm 2015 so với những năm trước, ngoại trừ violin. Hơn nữa, guitar và piano vẫn là những nhạc cụ phổ biến nhất để học trong tất cả các năm được khảo sát.

Năm 2005, khoảng 11% học sinh học chơi guitar, piano và violin, trong khi chỉ có 5% học sinh học chơi trống. Đến năm 2010, guitar và piano đã tăng gần gấp đôi, với khoảng 20% ​​và 18% học sinh học chơi chúng. Trong cùng năm đó, tỷ lệ trẻ em học chơi trống vẫn giữ nguyên, trong khi tỷ lệ trẻ em học đàn violin giảm nhẹ.

Trong năm 2015, tỷ lệ trẻ em đi học học guitar đã tăng xấp xỉ 10%, trong khi tỷ lệ học sinh học đàn piano tăng hơn gấp đôi, đạt xấp xỉ 40%. Hơn nữa, mặc dù tỷ lệ trẻ em học trống tăng nhẹ lên 8%, nhưng số liệu về violin lại giảm vừa phải, chỉ ở mức 5%.)

Giải đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 – Task 2

Some people think that too much attention and too many resources are given to the protection of wild animals and birds. Do you agree or disagree?

Giải đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 - Task 2
Giải đề IELTS Writing ngày 26/02/2022 – Task 2

Các đề bài liên quan với task 2 của đề IELTS Writing ngày 26/02/2022

  • Wild animals have no place in the 21st century, so protecting them is a waste of resources. To what extent do you agree or disagree?

  • Some people think that a huge amount of time and money is spent on the protection of wild animals and that this money could be better spent on the human population. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

1. Phân tích đề IELTS Writing ngày 26/02/2022

– Phạm vi chủ đề: bảo vệ động vật hoang dã

– Nhiệm vụ: 

  • Bày tỏ quan điểm đồng tình hay phản đối

  • Xây dựng luận điểm, luận cứ để chứng minh quan điểm trên

– Định nghĩa các khái niệm có trong đề:

  • too much time and resources spent: dành quá nhiều thời gian và tài nguyên

  • protection of wild animals and birds: việc bảo vệ động vật và chim hoang dã

2. Dàn bài mẫu cho đề IELTS Writing ngày 26/02/2022

INTRODUCTION

– Giới thiệu chủ đề và dẫn dắt vào vấn đề. Paraphrase đề bài (General statement)

  • … protecting wild animals and birds is a waste of time and money.
    (… việc bảo vệ các loài động vật hoang dã và các loài chim là một việc làm lãng phí thời gian và tiền bạc.)

– Trả lời câu hỏi của đề bài (Thesis statement): Đưa ra quan điểm của người viết về ý kiến trên

  • I completely disagree with this point of view.
    (Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này.)

BODY 1:

– Sử dụng cấu trúc: “Many current practices involving … illustrate that …”

– Nêu rõ vấn đề: Chính phủ đã không đầu tư đủ thời gian và thời gian bỏ ra chưa hiệu quả

  • Biện pháp luật pháp chưa giải quyết vấn đề triệt để
  • Biện pháp giáo dục chưa thay đổi nhận thức của người dân triệt để

– Ví dụ:

  • Luật cấm sử dụng động vật hoang dã và ngoại lai cho mục đích giải trí
    Động vật hoang dã vẫn được nuôi nhốt cho các rạp xiếc
  • Niềm tin rằng các sản phẩm từ động vật hoang dã có sức mạnh đặc biệt

BODY 2: 

– Sử dụng cấu trúc: “In addition to this, …

– Nêu rõ vấn đề: Nguồn lực dành cho bảo vệ động vật hoang dã vẫn còn hạn chế

  • Xem nhẹ phúc lợi động vật Chính phủ không sẵn sàng phân bổ tiền và nguồn lực

– Ví dụ:

  • Không thấy có chiến dịch bảo tồn chim lâu dài ở Việt Nam

CONCLUSION

Tóm lại ý chính của bài viết (Summarize the main ideas)

Mặc dù đã có thời gian và nguồn lực dành cho việc bảo vệ động vật hoang dã và chim, nhưng vẫn cần nhiều nguồn lực hơn nữa để đạt được mục tiêu.

– Sử dụng cấu trúc: “In conclusion, while there is … I believe that far more resources are needed to achieve that ultimate goal.

3. Bài viết mẫu task 2 cho đề IELTS Writing ngày 26/02/2022

Some people argue that protecting wild animals and birds is a waste of time and money. I completely disagree with this point of view.

Many current practices involving the use of animals illustrate that governments have not invested enough time in the issue of animal welfare. For example, lawmakers have banned the use of wild and exotic animals for entertainment purposes, yet wild animals are still kept in captivity for circuses. This inconsistency between law-making and law enforcement suggests that the issue is not being taken seriously enough by those in power. Furthermore, it seems that an educational approach is unlikely to change people’s awareness about the issue. For many years, people have underestimated the role of wild animals, and many today still hold a belief that wild animal products have exceptional powers. To re-educate such people requires patience and consistency.

In addition to this, resources spent on wildlife protection are still limited. Many authorities believe that wild animal and bird conservation is only of minor importance, and human welfare is far more of a priority. This is why governments are not willing to allocate large amounts of funds and resources to the conservation of wild animals, which makes it difficult for organizations that are actually trying to make a difference. For instance, in Vietnam, we do not see any long-lasting bird conservation campaigns due to a lack of funding from the government, and it is non-governmental organizations that currently raise the funds to take care of existing wild birds.

In conclusion, while there is some time and resources spent on wild animal and bird protection, I believe that far more resources are needed to achieve that ultimate goal.

Bản dịch: 

(Một số người cho rằng việc bảo vệ các loài động vật hoang dã và các loài chim là một việc làm lãng phí thời gian và tiền bạc. Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này.

Nhiều thực tế hiện tại liên quan đến việc sử dụng động vật cho thấy rằng các chính phủ đã không đầu tư đủ thời gian cho vấn đề phúc lợi động vật. Ví dụ, các nhà làm luật đã cấm sử dụng động vật hoang dã và ngoại lai cho mục đích giải trí, nhưng động vật hoang dã vẫn được nuôi nhốt cho các rạp xiếc. Sự mâu thuẫn giữa xây dựng luật và thực thi pháp luật cho thấy vấn đề này chưa được cơ quan có thẩm quyền xem xét một cách nghiêm túc.

Hơn nữa, phương pháp giáo dục không thể thay đổi nhận thức của mọi người về vấn đề này. Trong nhiều năm, con người đã đánh giá thấp vai trò của động vật hoang dã, và nhiều người ngày nay vẫn tin rằng các sản phẩm từ động vật hoang dã có sức mạnh đặc biệt. Để giáo dục lại những người như vậy đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhất quán.

Ngoài ra, nguồn lực dành cho bảo vệ động vật hoang dã vẫn còn hạn chế. Nhiều nhà chức trách cho rằng việc bảo tồn động vật hoang dã và chim chỉ có tầm quan trọng nhỏ, và phúc lợi con người được ưu tiên hơn nhiều. Đây là lý do tại sao các chính phủ không sẵn sàng phân bổ số tiền lớn và nguồn lực cho việc bảo tồn động vật hoang dã, điều này gây khó khăn cho các tổ chức thực sự đang cố gắng tạo ra sự khác biệt.

Ví dụ, ở Việt Nam, chúng tôi không thấy có chiến dịch bảo tồn chim lâu dài nào do chính phủ thiếu kinh phí, và chỉ có các tổ chức phi chính phủ hiện đang gây quỹ để chăm sóc các loài chim hoang dã.

Tóm lại, mặc dù đã dành thời gian và nguồn lực dành cho việc bảo vệ động vật hoang dã và chim, tôi tin rằng cần nhiều nguồn lực hơn nữa để đạt được mục tiêu cuối cùng đó.)

4. Từ vựng

  • current practice: các biện pháp thi hành hiện thời
  • animal welfare: phúc lợi động vật
  • lawmaker (n): nhà lập pháp
  • ban the use of: cấm việc sử dụng
  • kept in captivity: bị giam cầm
  • Inconsistency (n): sự thiếu nhất quán
  • taken seriously: được coi trọng
  • those in power: những người nắm quyền
  • an educational approach: cách tiếp cận giáo dục
  • Underestimate (v): đánh giá thấp
  • hold a belief: giữ niềm tin
  • wildlife protection: bảo vệ động vật hoang dã
  • of minor importance: thứ yếu, không quan trọng
  • are not willing to: không sẵn lòng làm gì
  • the conservation of: việc bảo tồn cái gì
  • to make a difference: tạo ra thay đổi
  • Long-lasting (a): lâu dài
  • a lack of funding: thiếu quỹ trợ cấp
  • non-governmental organizations (n): các tổ chức phi chính phủ
  • raise the funds: gây quỹ

5. Ý tưởng khác cho đề bài task 2 IELTS Writing ngày 26/02/2022

Undoubtedly, wild creatures are at risk of extinction today, and authorities are working to put in place critical safeguards to protect them. However, I believe that humans devote far too much time and resources to saving wildlife. There are several important reasons supporting this viewpoint which would be discussed objectively during the course of this essay.

To begin with, wild animals do not appear to have the same impact on humans as other animals. Plants that create oxygen, absorb carbon dioxide, and maintain the earth’s climate are a good example. People may not have enough oxygen to breathe when they’re on the verge of extinction. As a result, human survival could be jeopardized. In contrast, when dinosaurs vanished in the past, humans continued to develop at a rapid pace, as they do today. People, in my interpretation, usually protect animals out of ethical concerns. As a result, humans should not go overboard in any effort to save them.

Furthermore, authorities should devote significant resources to the solution of other, more pressing issues. For example, today’s globe still has a large number of disadvantaged individuals who are unable to achieve their fundamental necessities, such as food, healthcare, or education, or who are suffering from life-threatening diseases, such as HIV and cancer, which are still untreated. As a result, governments must maintain a strong appeal for assisting individuals rather than helping other species.

Finally, authorities can come up with some simple solutions for protecting wild animals. For instance, government leaders can build awareness of saving wildlife and impose some heavy punishments for poachers who damage wild animals. In this way, governments can save a large amount of money from this solution.

Finally, I strongly believe that wild animals and birds must be protected. Authorities, on the other hand, cannot afford to be extravagant in order to save them.

Bản dịch: 

(Không còn nghi ngờ gì nữa, ngày nay các sinh vật hoang dã đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, và các nhà chức trách đang nỗ lực thực hiện các biện pháp bảo vệ quan trọng để bảo vệ chúng. Tuy nhiên, tôi tin rằng con người dành quá nhiều thời gian và nguồn lực để cứu động vật hoang dã. Có một số lý do quan trọng ủng hộ quan điểm này sẽ được thảo luận một cách khách quan trong quá trình thực hiện bài tiểu luận này.
 
Đầu tiên, các loài động vật hoang dã dường như không có tác động đến con người như các loài động vật khác. Thực vật tạo ra oxy, hấp thụ carbon dioxide và duy trì khí hậu của trái đất là một ví dụ điển hình. Mọi người có thể không có đủ oxy để thở khi họ đang ở bên bờ vực tuyệt chủng. Kết quả là, sự sống còn của con người có thể bị đe dọa. Ngược lại, khi khủng long biến mất trong quá khứ, con người vẫn tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng như ngày nay. Do đó, con người không nên quá cố gắng để cứu chúng.
 
Hơn nữa, các cơ quan chức năng nên dành nguồn lực đáng kể để giải quyết các vấn đề khác, cấp bách hơn. Ví dụ, toàn cầu ngày nay vẫn còn một số lượng lớn những cá nhân thiệt thòi không thể đạt được những nhu cầu thiết yếu cơ bản của họ, chẳng hạn như thực phẩm, chăm sóc sức khỏe hoặc giáo dục, hoặc những người đang mắc các bệnh đe dọa tính mạng, chẳng hạn như HIV và ung thư, vẫn chưa được điều trị. Do đó, các chính phủ phải duy trì một lời kêu gọi mạnh mẽ để hỗ trợ các cá nhân hơn là giúp đỡ các loài khác.
 
Cuối cùng, các nhà chức trách có thể đưa ra một số giải pháp đơn giản để bảo vệ động vật hoang dã. Ví dụ, các nhà lãnh đạo chính phủ có thể nâng cao nhận thức về việc cứu động vật hoang dã và áp dụng một số hình phạt nặng nề đối với những kẻ săn trộm làm hư hại động vật hoang dã. Bằng cách này, các chính phủ có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn từ giải pháp này.
 
Cuối cùng, tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng các loài động vật hoang dã và các loài chim phải được bảo vệ. Mặt khác, các nhà chức trách không thể phung phí để cứu họ.)

Phân tích:

Bài viết nghiêng về quan điểm con người đang tập trung quá nhiều vào việc bảo vệ động vật hoang dã. 

– BODY 1:

  • Giải thích việc động vật hoang dã không ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người, mà thay vào đó thực vật mới tác động đến sự sống con người qua việc cung cấp oxy.
  • Động vật hoang dã mặc dù có thể ở trên đà tuyệt chủng nhưng con người vẫn có thể phát triển nếu không có sự tồn tại của chúng (ví dụ về khủng long).
  • Việc bảo vệ này thường dựa trên các giá trị về đạo đức hơn là giá trị thực tiễn. 

– BODY 2:

  • Nêu quan điểm về các cơ quan chức năng nên dành nguồn lực để giải quyết các vấn đề khác cấp bách hơn: cung cấp nhu cầu thiết yếu của con người (lương thực, chỗ ở, giáo dục, y tế,…) để đảm bảo sự phát triển của xã hội.

– BODY 3:

  • Gợi ý một vài cách thức đơn giản để bảo vệ động vật hoang dã.
    Ví dụ: phạt nặng những người săn trộm động vật trái phép. 

Từ vựng:

  • Safeguard (n): biện pháp bảo hộ
  • Be on the verge of extinction: bên bờ vực tuyệt chủng
  • Be jeopardized (adj): bị ảnh hưởng nghiêm trọng
  • Ethical concern (n): vấn đề về đạo đức
  • Poacher (n): người săn trộm
  • Extravagant (adj): phung phí quá mức 

Trên đây là hướng dẫn giải chi tiết đề thi IELTS Writing ngày 26/02/2022. Các bạn tham khảo và áp dụng vào phần luyện tập để nâng cao kỹ năng Writing của mình nhé! Chúc các bạn học tập và ôn luyện thật tốt nhé!

Xem thêm: Tổng hợp đề IELTS Writing 2022 (có bài mẫu) – IELTS Writing actual test

DMCA.com Protection Status