Collocations chủ đề Animals Extinction trong IELTS Writing Task 2

Trong bài viết hôm nay, Anh ngữ UEC – địa chỉ học luyện thi IELTS uy tín tại Đà Nẵng sẽ chia sẻ một số collocation chủ đề Animals Extinction giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng của mình.

idiom-chu-de-animals-extinction
Collocations chủ đề Animals Extinction trong IELTS Writing Task 2

Trong 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 2, tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) chiếm 25% điểm số. Một bài viết được đánh giá cao (band 7+), ngoài việc cần sử dụng nhiều và đa dạng từ vựng liên quan đến chủ đề, còn cần sử dụng được những collocations trong IELTS Writing. Bên cạnh đó cũng là các ví dụ thực tế trong bài thi IELTS Writing Task 2 để các bạn tham khảo nhé!

Xem thêm: Tầm quan trọng của Collocations trong IELTS Writing

Một số collocations chủ đề Animals Extinction ứng dụng trong IELTS Writing Task 2

Dưới đây sẽ là một số những collocations phổ biến thường được sử dụng trong chủ đề Animals Extinction.

1. Terrestrial animals

Định nghĩa: “terrestrial animals” có nghĩa là động vật sống trên cạn. 

Ví dụ:

  • Many terrestrial animals find it difficult to find a new home due to illegal logging.
    (Nhiều loài động vật trên cạn gặp khó khăn trong việc tìm chỗ ở mới do khai thác gỗ trái phép.)

2. Marine animals

Định nghĩa: “marine animals” này có nghĩa là các loài động vật sống dưới biển.

Ví dụ:

  • Plastic pollution has become one of the most pressing environmental issues, which adversely affects the life of many marine animals.
    (Ô nhiễm nhựa đã trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách, ảnh hưởng xấu đến đời sống của nhiều loài động vật biển.)

3. To be critically endangered

Định nghĩa: “to be critically endangered” này có nghĩa là bị đe dọa nghiêm trọng. 

Ví dụ:

  • Some animal species, such as leopards and lions, are critically endangered because of illegal hunting.
    (Một số loài động vật, chẳng hạn như báo và sư tử, đang bị đe dọa nghiêm trọng vì nạn săn bắn trái phép.)

 

idiom-chu-de-animals-extinction-1
Collocations chủ đề Animals Extinction

4. Habitat loss

Định nghĩa:: “habitat loss” có nghĩa là sự mất đi môi trường sống.

Ví dụ:

  • Habitat destruction is the primary driver of global biodiversity loss, and therefore reducing or reversing habitat loss is a critical goal of conservation.
    (Phá hủy môi trường sống là nguyên nhân chính dẫn đến mất đa dạng sinh học toàn cầu, và do đó, việc giảm thiểu hoặc đảo ngược tình trạng mất môi trường sống là một mục tiêu quan trọng của bảo tồn.)

5. Food chain

Định nghĩa: “food chain” – tạm dịch là Chuỗi thức ăn – là một dãy gồm nhiều loài sinh vật có quan hệ dinh dưỡng với nhau, loài đứng trước là thức ăn của loài đứng sau. Mỗi loài được coi là một mắt xích trong chuỗi thức ăn, vừa là sinh vật tiêu thụ mắt xích phía trước nhưng cũng bị sinh vật mắt xích phía sau tiêu thụ.

Ví dụ:

  • As the number of fish species declines significantly, the food chain is also adversely affected, which might lead to the extinction of some other marine animals.
    (Khi số lượng loài cá suy giảm đáng kể, chuỗi thức ăn cũng bị ảnh hưởng xấu, điều này có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của một số loài động vật biển khác.)

6. Mass extinction

Định nghĩa: “mass extinction” có nghĩa là sự tuyệt chủng hàng loạt (cái chết của nhiều loài động vật, thực vật và có thể cả con người, đặc biệt là do biến đổi khí hậu).

Ví dụ:

  • Humanity should reverse the mass extinction we currently find ourselves in, for the sake of every species in the food chain, especially us.
    (Nhân loại nên đảo ngược sự tuyệt chủng hàng loạt mà chúng ta đang gặp phải, vì lợi ích của mọi loài trong chuỗi thức ăn, đặc biệt là chúng ta.)

7. Protect something from extinction

Định nghĩa: “protect something from extinction” có nghĩa là bảo vệ một thứ gì đó khỏi sự tuyệt chủng.

Ví dụ:

  • Many people believe that there is no point in protecting terrestrial animals from extinction as it is a process that occurs naturally.
    (Nhiều người tin rằng không có ích lợi gì trong việc bảo vệ động vật trên cạn khỏi nguy cơ tuyệt chủng vì nó là một quá trình diễn ra tự nhiên.)

8. Push something to the verge of extinction

Định nghĩa: “push something to the verge of extinction” có nghĩa là đẩy một thứ gì đó đến bờ vực tuyệt chủng.

Ví dụ:

  • In my opinion, it is not a natural process, but rather human activities that push many animal species to the verge of extinction.
    (Theo tôi, đó không phải là một quá trình tự nhiên mà chính những hoạt động của con người đã đẩy nhiều loài động vật đến bờ vực tuyệt chủng.)

9. Put something at a higher risk of extinction

Định nghĩa: “put something at a higher risk of extinction” có nghĩa là khiến một thứ gì đó có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn .

Ví dụ:

  • Climate change has put many animal species at a higher risk of extinction.
    (Biến đổi khí hậu khiến nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn.)

idiom-chu-de-animals-extinction-3

10. Adapt to a new environment

Định nghĩa: “adapt to a new environment” có nghĩa là thích nghi với môi trường mới.

Ví dụ:

  • Some terrestrial animals cannot find anywhere else to live, while others find it difficult to adapt to a new environment. This would put these species at a higher risk of extinction.
    (Một số loài động vật trên cạn không thể tìm thấy nơi nào khác để sinh sống, trong khi những loài khác khó thích nghi với môi trường mới. Điều này sẽ khiến những loài này có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn.)

11. The falling number of something

Định nghĩa: “the falling numbers of animals” có nghĩa là sự suy giảm số lượng của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Owing to the falling number of lions in sub-Saharan Africa, the population of baboons has increased significantly.
    (Do sự suy giảm số lượng sư tử ở châu Phi cận Sahara, dân số khỉ đầu chó đã tăng lên đáng kể.)

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho các bạn Collocations chủ đề Animals Extinction để áp dụng trong IELTS Writing Task 2. Chúc các bạn học tập và ôn luyện thật tốt nhé!!

DMCA.com Protection Status