Trong bài viết hôm nay, Anh ngữ UEC – Địa chỉ học luyện thi IELTS uy tín tại Đà Nẵng chia sẻ với các bạn cách giải đề thi IELTS Writing ngày 16/01/2020 chi tiết nhất.
Xem thêm: Hướng dẫn giải chi tiết đề thi IELTS Writing ngày 11/01
Mục lục bài viết
Hướng dẫn giải chi tiết đề thi IELTS Writing ngày 16/01/2020
WRITING TASK 1 | BAR CHART
The chart below gives information about the age of women in Australia when they give birth to their first child in 1966, 1986 and 2006.
1. Hướng dẫn làm bài:
– Đơn vị sử dụng trong bài: Phần trăm (%)
– Bài có thay đổi thời gian hay không: Có thay đổi về thời gian
– Thì sử dụng trong bài: Thì quá khứ
2. Bài viết tham khảo:
The bar chart compares the proportion of first-time mothers of different ages in three separate years (1966, 1986 and 2006).
Overall, the age at which women gave birth to their first child increased over the period shown. There was an overall downward trend in the percentage of first-time mothers aged 30 or under, while women aged 30 and over saw the opposite trend.
In 1966, the majority of women (over 60%) were aged between 20 and 24 years old when delivering their first child, compared to around 35% who were young mothers, aged 19 or under. After forty years, these figures dropped sharply to around 34% and 15%, respectively. The 25-30 age group saw a slightly different pattern, with a rise of around 15% during the first 20 years, followed by a decline of nearly 10% twenty years later, down to just over 40%.
Turning to the remaining age categories, the proportions of 30-34s and 34-39s who were first-time mothers experienced dramatic increases over the 40-year-period, from approximately 13% to 47% and from 8% to 30%, accordingly. The figures for women aged 40 or over remained relatively stable at around 2% and 4% during the same period.
3. Useful vocabulary:
- the proportion of ≈ the percentage of: tỷ lệ của…
- first-time mothers ≈ women who gave birth to their first child: làm mẹ lần đầu
- an overall downward trend in…: xu hướng giảm trong…
- saw the opposite trend: xu hướng ngược lại
- the majority of: đa số
- delivering their first child: sinh con đầu lòng
- dropped sharply to: giảm mạnh xuống…
- saw a slightly different pattern: có một xu hướng hơi khác
- followed by a decline of: sau đó là sự sụt giảm
- experienced dramatic increases = increased dramatically: tăng đáng kể
- remained relatively stable: tương đối ổn định
Xem thêm: Hướng dẫn giải chi tiết đề thi IELTS Writing ngày 18/01
WRITING TASK 2
Films were produced by big companies in the past, but today people are able to make a film. Do you think this trend is positive or negative?
1. Phân tích đề bài:
Hiện nay, không chỉ các công ty lớn mới có thể sản xuất phim, công nghệ phát triển đã tạo cơ hội cho tất cả mọi người sản xuất phim. Người viết cần trình bày rõ quan điểm về việc, liệu đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực.
Lưu ý về dạng bài:
Đây là dạng bài Opinion, một dạng câu hỏi cực kỳ phổ biến trong phần viết IELTS, yêu cầu người viết đưa ra một quan điểm rõ ràng về một ý kiến nào đó. Ý kiến này được thể hiện xuyên suốt, nhất quán giữa mở bài, thân bài và kết bài.
Lỗi thường gặp ở dạng bài này là: người viết không thống nhất quan điểm của mình từ đầu đến cuối hoặc không nêu rõ quan điểm trong câu Thesis statement ở phần mở bài. Lỗi sai này thuộc vào phần Task Response trong tiêu chí chấm điểm, điểm Task Response của bài sẽ không thể trên 6.
Quan điểm của người viết đối với đề bài này: Người viết tin rằng đây là một xu hướng tích cực và sẽ trình bày rõ quan điểm của mình trong bài viết.
2. Bài mẫu tham khảo:
Thanks to the advancement of digital technology, it is now possible for almost anyone to make a film. Personally, I think this is a positive development, and will discuss the issue in the following essay.
Firstly, with the advancement of personal electronic devices, such as smartphones, computers, and digital cameras, making films is now reasonably simple for many people. This advancement has therefore allowed film-making to become a hobby and creative outlet for many people around the world. There are even many apps available these days that allow people to shoot and edit short films on their smartphones, and then upload the content to social media and other platforms for people to see.
Secondly, producing films is not only a hobby for some people, but also a passion and a career goal. Now, with such technology available, even those who do not have the opportunity to formally study filmography at university, or those with a natural talent for film-making are able to follow their dreams.
Besides being beneficial for those seeking creative expression, this development is also positive in other ways. In the past couple of decades, Hollywood movies have become repetitive and boring for many people, and thanks to the development of technology, many creative directors and film-makers who may not have been able to produce their films or release them to the mainstream public are now able to thanks to the internet and digital technology. This has allowed for a greater diversity of films and videos for people to see.
And finally, technology has now allowed people to create documentaries about important issues in society and publish them online to inform people about pressing issues, such as the environment. In the past, what films and documentaries people were able to see was limited to what was produced by large film producing companies, whose main concerns are making profits.
In conclusion, although there may be some minor drawbacks of this development, they are far outweighed by the benefits that it brings.
3. Từ vựng theo chủ đề:
- the advancement of digital technology: sự phát triển công nghệ tiên tiến
- creative outlet: phương thức sáng tạo
- to shoot and edit short films: ghi hình và điều chỉnh các đoạn phim ngắn
- upload the content: đăng tải nội dung
- to formally study: theo học chính thống
- a natural talent for sth: tài năng bẩm sinh cho việc gì đó
- release films to the mainstream public: phát hành phim cho công chúng
- for a greater diversity of films: sự đa dạng hơn của các bộ phim
- inform people about pressing issues: thông báo cho mọi người về các vấn đề cấp bách