Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): Khái niệm, phân loại và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất được gọi là “Adverbs of frequency”. Đây là những trạng từ được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hay một hiện tượng. Ngoài ra, trạng từ (adverbs) trong tiếng Anh có thể được chia làm nhiều nhóm, cụ thể là:

  • Nhóm trạng từ chỉ thời gian;

  • Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn;

  • Nhóm trạng từ chỉ cách thức;

  • Nhóm trạng từ chỉ mức độ;

  • Nhóm trạng từ chỉ tần suất.

Các loại trạng từ
Các loại trạng từ

Trong phạm vi bài viết sau đây, tác giả sẽ tập trung phân tích nhóm trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency), bao gồm định nghĩa, phân loại, và các trường hợp sử dụng.

Ví dụ:

  • always finish my assignments on time.
    (Tôi luôn luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)

  • My mother goes to the supermarket every week.
    (Mẹ tôi đi siêu thị mỗi tuần.)

  • Peter is always happy.
    (Peter luôn luôn hạnh phúc.)

Nhận xét:

Qua ba ví dụ trên, các bạn có thể thấy nhận biết được các hành động trong câu xảy ra với mức độ thường xuyên như thế nào, dựa vào các trạng từ chỉ tần suất (always – luôn luôn; every week – mỗi tuần).

Trong ngôn ngữ tiếng Việt, các bạn cũng có thể bắt gặp các cách diễn đạt tương ứng về trạng từ chỉ tần suất giống như tiếng Anh. Dễ dàng nhận thấy trong các ví dụ trên, “always” được giải nghĩa thành “luôn luôn”, hoặc “every week” được giải nghĩa thành “mỗi tuần”. 

Qua các ví dụ vừa rồi,các bạn có thể kết luận rằng “trạng từ chỉ tần suất” là một khái niệm xuất hiện đồng thời ở cả tiếng Anh và tiếng Việt. Vì thế, việc dịch trạng từ chỉ tần suất  giữa hai ngôn ngữ này sẽ không thay đổi bản chất và ý nghĩa của câu.

I. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là gì?

Trạng từ chỉ tần suất là các trạng từ cung cấp thông tin về mức độ thường xuyên mà một sự việc hay hiện tượng diễn ra. Trạng từ chỉ tần suất có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, nhưng không bổ nghĩa cho trạng từ khác.

Dựa vào ý nghĩa, các bạn có thể phân loại trạng từ chỉ tần suất thành hai nhóm chính: trạng từ chỉ tần suất xác định (adverbs of definite frequency) và trạng từ chỉ tần suất không xác định (adverbs of indefinite frequency).

1. Trạng từ chỉ tần suất xác định

Trạng từ chỉ tần suất xác định là các trạng từ diễn tả sự lặp lại của hành động hay hiện tượng sau một khoảng thời gian cụ thể. Có ba hình thức của trạng từ chỉ tần suất xác định:

a. Thứ nhất, chúng có thể được viết dưới dạng:

Every + số + từ chỉ thời gian

Ví dụ: 

  • Every hour – Mỗi giờ
    The clock goes off every hour.
    9Chiếc đồng hồ sẽ reo lên mỗi giờ.)

  • Every six months – Cứ mỗi sáu tháng
    You should have your health checked every six months.
    (Bạn nên kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi sau tháng.)

b. Thứ hai, chúng có thể được viết dưới dạng: 

Từ chỉ thời gian + _ly 

Sau đây là các danh từ chỉ thời gian có thể kết hợp với hậu tố -ly:

  • Hour → Hourly : Hàng giờ;

  • Day → Daily: Hàng ngày;

  • Week → Weekly: Hàng tuần;

  • Month → Monthly: Hàng tháng;

  • Quarter → Quarterly: Hàng quý;

  • Year → Yearly: Hàng năm;

  • Annual → Annually: Mỗi năm một lần.

  • Biannual → Biannually: Mỗi năm hai lần.

Ví dụ: 

  • The fire alarm system of the building is checked weekly.
    (Hệ thống báo cháy của tòa nhà được kiểm tra hàng tuần.)

  • The board of directors have their meetings biannually.
    (Ban giám đốc họp lại mỗi năm hai lần.)

c. Thứ ba, chúng có thể được viết dưới dạng:

Số lần + a + từ chỉ thời gian 

Ví dụ:

  • Three times a week – Ba lần một tuần.
    He goes to the gym three times a week.
    (Anh ấy đi tập thể hình ba lần một tuần.)

Lưu ý Với cách diễn đạt về một lần và hai lần, các bạn sẽ diễn đạt tương ứng là once và twice.

Ví dụ:

  • Once a month – Mỗi tháng một lần
    We have barbeque parties once a month.
    (Chúng tôi tổ chức tiệc nướng mỗi tháng một lần.)

  • Twice a year – Mỗi năm hai lần (Đồng nghĩa với biannually)
    My family goes on holiday twice a year.
    (Gia đình của tôi đi du lịch mỗi năm hai lần.)

2. Trạng từ chỉ tần suất không xác định

Không giống như trạng từ tần suất xác định, trạng từ chỉ tần suất không xác định diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (hiện tượng) nhưng không xác định khoảng thời gian cụ thể. Các trạng từ tần suất không xác định được phân loại dựa trên mức độ thường xuyên lặp lại của sự việc (hiện tượng). Xét bảng sau:

Mức độ thường xuyên

Trạng từ chỉ tần suất không xác định

Dịch nghĩa

Ví dụ

100%

always

luôn luôn

  • They always go to school by bus.
    (Họ luôn luôn đến trường bằng xe buýt.)

80%

usually

normally

generally

thường xuyên

  • usually watch TV when I have free time.
    (Tôi thường xuyên xem Tivi khi tôi có thời gian rảnh.)

70%

often/ frequently

thường

  • My father often reads some books after dinner.
    (Bố tôi thường đọc sách sau buổi tối.)

50%

sometimes

đôi khi

  • In September, it sometimes rains in the morning.
    (Trời đôi khi có mưa vào buổi sáng tháng Chín.)

30%

occasionally

thỉnh thoảng

  • It is fine if you occasionally make mistakes.
    (Hoàn toàn ổn nếu bạn thỉnh thoảng mắc sai lầm.)

10%

seldom

ít khi

  • My mother seldom has time to relax.
    (Mẹ tôi ít khi có thời gian nghỉ ngơi.)

5%

hardly (ever) / rarely

hầu như không bao giờ

  • My teacher hardly gets angry with his students.
    (Thầy tôi hầu như không bao giờ nổi giận với học trò của ông ấy cả.)

0%

never

không bao giờ

  • never say bad words to other people.
    (Tôi không bao giờ nói lời khiếm nhã tới người khác.)

Điểm khác biệt khác giữa hai dạng trạng từ chỉ tần suất chính là:

  • Trạng từ chỉ tần suất không xác định có thể bổ nghĩa cho tính từ
  • Trạng từ chỉ tần suất xác định thì không thể bổ nghĩa cho tính từ (ngoại trừ cụm trạng từ “every day”).
Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Trạng từ chỉ tần suất không xác định

Ví dụ:

  • She is always happy.
    Cô ấy luôn luôn hạnh phúc.
    ⇒ Trạng từ always đã bổ nghĩa cho tính từ happy.

  • She is happy daily.
 

II. Vị trí của Trạng từ chỉ tần suất

1. Trạng từ chỉ tần suất xác định

a. Trong câu tường thuật, các trạng từ chỉ tần suất xác định có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu dạng trạng từ này được đặt ở đầu câu, các bạn cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng với thành phần mệnh đề chính trong câu. 

Ví dụ:

  • Our children go to the swimming class every Sunday.
    (Các con của chúng tôi đi học bơi vào mỗi ngày Chủ nhật.)

  • Once a month, we go to our hometown to visit our grandparents.
    (Mỗi tháng một lần, chúng tôi về quê để thăm ông bà.)

Lưu ý: Với các trạng từ chỉ tần suất xác định có hậu tố _ly, các bạn chỉ có thể đặt chúng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • The Congress meets monthly.
    (Quốc hội họp hàng tháng.)

b. Trong câu hỏi, trạng từ tần suất xác định sẽ đứng cuối câu.

Ví dụ: 

  • What do you do for fun every day?
    (Bạn làm gì để giải trí mỗi ngày?)

  • Do students have to go to school every Monday?
    (Học sinh có phải đến trường mỗi thứ Hai không?)

2. Trạng từ chỉ tần suất không xác định

Trái ngược với trạng từ chỉ tần suất xác định, cách sử dụng các trạng từ chỉ tần suất không xác định là vô cùng đa dạng.

a. Thứ nhất, trạng từ chỉ tần suất không xác định thì đứng trước động từ thường, bao gồm hai từ used to (đã từng) và have to (phải). Ví dụ:

  • My uncle usually drinks coffee before he goes to work.
    (Chú tôi thường xuyên uống cà phê trước khi chú ấy đi làm.)

  • Our school’s medical team always has to be ready for emergencies.
    (Đội ngũ y tế trường chúng tôi luôn phải trong trạng thái sẵn sàng cho các trường hợp khẩn cấp.)

  • We often used to go to the cinema when we were students.
    (Chúng tôi thường từng đi xem phim khi chúng tôi còn là sinh viên.)

b. Thứ hai, trạng từ chỉ tần suất không xác định thì đứng sau động từ to be.

Ví dụ: 

  • Kelly is never late for her work.
    (Kelly không bao giờ trễ giờ làm.)

c. Thứ ba, trạng từ chỉ tần suất không xác định sẽ đứng giữa trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ chính trong câu. Các trợ động từ thông dụng bao gồm: can, have, will, must, might, could, would,… Ví dụ: 

  • have never tried this dish before.
    (Tôi chưa bao giờ thử món này trước đây.)
    ⇒ Trạng từ never đã đứng giữa trợ động từ “have” và động từ chính “tried” trong câu.

Tuy nhiên, các trạng từ này sẽ đứng trước trợ động từ trong hai trường hợp: người nói muốn nhấn mạnh trợ động từ, hoặc người nói sử dụng trợ động từ trong câu trả lời ngắn.

Ví dụ: 

  • We never can understand the theory of time travel.
    (Chúng ta không bao giờ có thể hiểu được thuyết du hành thời gian.)
    ⇒ Người nói muốn nhấn mạnh trợ động từ “can”

  • Do you often watch the evening news? Yes, I always do.
    (Bạn có thường xem thời sự buổi tối không? Có chứ, tôi lúc nào cũng xem.)
    ⇒ Người nói sử dụng câu trả lời ngắn để trả lời cho câu hỏi nghi vấn.

d. Các trạng từ tần suất không xác định sau có thể đứng đầu hoặc cuối câu: Usually, normally, often, frequently, sometimes, occasionally. Đối với các câu có cấu trúc ngữ pháp thông thường (bao gồm chủ ngữ + động từ), các trạng từ sau không thể đứng ở các vị trí đầu và cuối: Always, seldom, rarely, hardly, ever, never.

Ví dụ:

  • Normally, my mother gets up early.
    (Thường thì mẹ tôi thức dậy sớm.)
    ⇒ Trạng từ tần suất không xác định đứng đầu câu và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

  • Joining university and living far away from home, I feel lonely sometimes.
    (Lên đại học và sống xa nhà, tôi đôi khi cảm thấy cô đơn.)
    ⇒ Trong câu tiếng Anh, trạng từ tần suất không xác định được đặt ở cuối câu, nhưng các bạn có thể giữ nguyên cách dịch sang tiếng Việt mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

e. Đặc biệt, các trạng từ seldom, rarely, hardly, never có thể đứng đầu câu nếu các bạn sử dụng cấu trúc đảo ngữ. Khi đó, các bạn muốn nhấn mạnh tần suất xảy ra sự việc. Cấu trúc đảo ngữ thông dụng được hình thành như sau: “Trạng từ tần suất không xác định + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính.” Ví dụ: 

  • Mike rarely misses his Psychology lessons.
    ⇒ Rarely does Mike miss his Psychology lessons. ⇒ Động từ “miss” đã được trả về nguyên mẫu.
    (Hiếm khi Mike bỏ lỡ các buổi học môn Tâm lý học của anh ấy.)

  • Josh seldom played sports when he was a child.
    ⇒ Seldom did Josh play sports when he was a child. ⇒ Động từ “play” đã được trả về nguyên mẫu.
    (Hiếm khi Josh chơi thể thao khi anh ấy còn nhỏ.)

  • have never been to Singapore before.
    ⇒ Never have I been to Singapore before. ⇒ Động từ “been” vẫn được giữ nguyên ở thể quá khứ phân từ (V3 – Past Participle).
    (Trước đây tôi chưa từng đến Singapore.)

Lưu ý: Bản thân các trạng từ seldom, rarely, hardly, never đã mang ý nghĩa phủ định. Vì thế, chúng chỉ được dùng trong các câu ở thể khẳng định.

Ví dụ:

  • I don’t never stay up late.
    ⇒ I never stay up late.
    (Tôi không bao giờ thức khuya.)

f. Trong câu hỏi, trạng từ tần suất không xác định sẽ được đặt ở phía trước động từ chính hoặc tính từ. Tuy vậy, các bạn cần lưu ý rằng, các trạng từ mang nghĩa phủ định (hardly, rarely, seldom) sẽ không được dùng trong câu hỏi. Trong khi đó, trạng từ “never” chỉ được dùng trong câu hỏi Wh-. Ví dụ:

  • What do you always do just after you wake up?
    (Bạn luôn làm gì ngay khi thức dậy?)

  • Who does he never want to meet at his wedding?
    (Ai là người anh ấy không bao giờ muốn gặp tại đám cưới của anh ấy?)

  • Do you usually go to school on Saturdays?
    (Bạn có thường đi học vào thứ bảy không?)

  • Is he always rude to everyone? => Rude là tính từ.
    (Anh ấy lúc nào cũng thô lỗ với mọi người sao?)

 

Trên đây là những kiến thức về Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng. Qua bài viết này, Học IELTS hy vọng các bạn có thể bổ sung được nhiều kiến thức bổ ích cho chặng đường học tập và rèn luyện tiếng Anh của bản thân. 

DMCA.com Protection Status