Các Tháng Trong Tiếng Anh Tên gọi và Ngày Lễ Quan Trọng

Khi học tiếng Anh, việc biết tên các tháng trong năm là rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các tháng trong tiếng Anh, bao gồm tên các tháng, ngày lễ quan trọng và thông tin bổ sung liên quan đến mỗi tháng.

Các Tháng Trong Tiếng Anh Tên gọi và Ngày Lễ Quan Trọng

1. Tháng Một (January)

Tháng đầu tiên của năm được gọi là January trong tiếng Anh. January có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “Ianuarius”, là tháng đầu tiên trong lịch La Mã. January có 31 ngày và là tháng mùa đông ở các quốc gia Bắc bán cầu như Mỹ, Canada, Vương quốc Anh và châu Âu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • New Year’s Day (Ngày đầu năm mới) – 1 tháng 1
  • Martin Luther King Jr. Day (Ngày kỷ niệm Martin Luther King Jr.) – Thứ hai đầu tuần thứ ba của tháng 1

2. Tháng Hai (February)

Tháng thứ hai của năm trong tiếng Anh là February. Tên của tháng này có nguồn gốc từ tiếng Latinh “Februarius”, được đặt theo tên của ngày lễ La Mã “Februa”. Tháng 2 có 28 hoặc 29 ngày (nếu là năm nhuận). February là tháng mùa đông ở các quốc gia Bắc bán cầu và tháng hè ở các quốc gia Nam bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Valentine’s Day (Ngày Lễ Tình Nhân) – 14 tháng 2
  • Presidents’ Day (Ngày kỷ niệm Tổng thống Hoa Kỳ) – Thứ ba thứ hai của tháng 2

3. Tháng Ba (March)

Tháng ba trong tiếng Anh là March. Tên của tháng này được lấy từ tiếng Latinh “Martius”, đặt theo tên của vị thần chiến tranh La Mã “Mars”. March có 31 ngày và là tháng đầu tiên của mùa xuân ở các quốc gia Bắc bán cầu. Vào tháng 3, bạn sẽ chứng kiến ​​rất nhiều mùa hoa anh đào ở những nơi khác nhau trên thế giới. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • St. Patrick’s Day (Ngày Lễ Thánh Patrick) – 17 tháng 3

Các Tháng Trong Tiếng Anh Tên gọi và Ngày Lễ Quan Trọng

4. Tháng Tư (April)

Tháng tư là April trong tiếng Anh. Tên của tháng này có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “Aprilis”, liên quan đến từ “aperire” nghĩa là “mở ra” hoặc “bắt đầu”. April có 30 ngày và là tháng mùa xuân ở các quốc gia Bắc bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Easter Sunday (Chủ nhật Phục Sinh) – Ngày chủ nhật đầu tiên sau đêm trăng tròn đầu tiên sau ngày 20 tháng 3
  • Earth Day (Ngày Trái Đất)- 22 tháng 4

5. Tháng Năm (May)

Tháng năm là May trong tiếng Anh. Tên của tháng này có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “Maius”, được đặt theo tên của vị thần La Mã Maia. May có 31 ngày và là tháng mùa xuân hoặc mùa thu đầu tiên (ở các quốc gia Nam bán cầu). Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Cinco de Mayo (Ngày Lễ Năm Thứ Năm) – 5 tháng 5
  • Memorial Day (Ngày kỷ niệm Liên binh Quân sự Hoa Kỳ) – Thứ hai cuối cùng của tháng 5

6. Tháng Sáu (June)

Tháng sáu là June trong tiếng Anh. Tên của tháng này có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “Junius”, liên quan đến từ “iuniores” nghĩa là “những người trẻ tuổi”. June có 30 ngày và là tháng mùa hè đầu tiên ở các quốc gia Bắc bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Father’s Day (Ngày Lễ Cha) – Chủ nhật thứ ba của tháng 6
  • Juneteenth (Ngày Giải Phóng Người Mỹ Gốc Phi) – 19 tháng 6

7. Tháng Bảy (July)

Tháng bảy trong tiếng Anh là July. Tên của tháng này có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “Julius”, được đặt theo tên của Julius Caesar. July có 31 ngày và là tháng mùa hè giữa của các quốc gia Bắc bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Independence Day (Ngày Độc Lập Hoa Kỳ) – 4 tháng 7

8. Tháng Tám (August)

Tháng tám là August trong tiếng Anh. Tên của tháng này được đặt theo tên của vị hoàng đế La Mã Augustus. August có 31 ngày và là tháng cuối cùng của mùa hè ở các quốc gia Bắc bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • National Women’s Equality Day (Ngày Bình Đẳng Giới Tính Quốc Gia) – 26 tháng 8

9. Tháng Chín (September)

Tháng chín trong tiếng Anh là September. Tên của tháng này có nguồn gốc từ tiếng Latinh “Septem”, nghĩa là “bảy” vì đây là tháng thứ bảy trong lịch La Mã trước khi Tháng một và Tháng hai được thêm vào. September có 30 ngày và là tháng cuối cùng của mùa hè ở các quốc gia Bắc bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Labor Day (Ngày Quốc Lễ Lao Động) – Thứ hai đầu tiên của tháng 9
  • Patriot Day (Ngày Tưởng Niệm 11/9) – 11 tháng 9

10. Tháng Mười (October)

Tháng mười là October trong tiếng Anh. Tên của tháng này có nguồn gốctừ tiếng Latinh “Octo”, nghĩa là “tám” vì đây là tháng thứ tám trong lịch La Mã trước khi Tháng một và Tháng hai được thêm vào. October có 31 ngày và là tháng đầu tiên của mùa thu ở các quốc gia Bắc bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Halloween (Ngày Lễ Halloween) – 31 tháng 10

11. Tháng Mười Một (November)

Tháng mười một trong tiếng Anh là November. Tên của tháng này có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “Novem”, nghĩa là “chín” vì đây là tháng thứ chín trong lịch La Mã. November có 30 ngày và là tháng cuối cùng của mùa thu ở các quốc gia Bắc bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Veterans Day (Ngày kỷ niệm Các Chiến Sĩ Vô Danh Hoa Kỳ) – 11 tháng 11
  • Thanksgiving Day (Ngày Lễ Tạ Ơn) – Ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11

12. Tháng Mười Hai (December)

Tháng mười hai là December trong tiếng Anh. Tên của tháng này có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh “Decem”, nghĩa là “mười” vì đây là tháng thứ mười trong lịch La Mã. December có 31 ngày và là tháng mùa đông ở các quốc gia Bắc bán cầu. Ngoài ra, một số ngày lễ quan trọng vào tháng này bao gồm:

  • Christmas Day (Ngày Lễ Giáng Sinh) – 25 tháng 12
  • New Year’s Eve (Đêm Giao Thừa) – 31 tháng 12

Như vậy, chúng ta đã điểm qua tất cả tên các tháng trong tiếng Anh cùng với những ngày lễ quan trọng trong mỗi tháng. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa và lịch sử các quốc gia bản ngữ tiếng Anh.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. Tháng 3 trong tiếng Anh là gì?
  2. Tháng 3 trong tiếng Anh là March.
  1. Tháng nào được đặt theo tên của Julius Caesar?
  2. Tháng bảy (July) được đặt theo tên của Julius Caesar.
  1. Tháng có nhiều ngày nhất trong năm là tháng nào?
  2. Tháng có nhiều ngày nhất trong năm là tháng một (January) với 31 ngày.
  1. Tháng nào là tháng đầu tiên của mùa hè ở các quốc gia Bắc bán cầu?
  2. Tháng sáu (June) là tháng đầu tiên của mùa hè ở các quốc gia Bắc bán cầu.
  1. Ngày Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving Day) được tổ chức vào tháng mấy?
  2. Ngày Lễ Tạ Ơn được tổ chức vào ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11 (November).

DMCA.com Protection Status