Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 chi tiết

Đề bài và Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 chi tiết. Nhằm giúp các bạn đạt kết quả cao hơn trong kì thi IELTS sắp tới, Học IELTS đã tổng hợp lại các đề thi IELTS WRITING mới nhất 2022 tại Hội đồng Anh và IDP kèm theo bài mẫu chất lượng. Các bạn tham khảo bài viết bên dưới và ôn luyện IELTS thật tốt cùng Học IELTS nhé!

Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 chi tiết
Hướng dẫn giải đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 chi tiết

Giải đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 – Task 1

The maps below show the changes in an Art Centre from 2010 to today.

Đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 - Task 1
Đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 – Task 1

1. Dàn bài mẫu task 1 cho đề IELTS Writing ngày 02/04/2022

Với những bạn đã và đang luyện thi IELTS thì dạng bài Maps trong đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 – Task 1 rất quen thuộc. Chúng ta cùng phân tích qua đề bài và lên ý tưởng cho dàn bài nhé!

– Introduction

Giới thiệu về sơ đồ (process) và thời gian diễn ra sự thay đổi.

  • … illustrate how a particular Art Centre has developed since …
    (Biểu đồ minh họa cách Trung tâm Nghệ thuật đã phát triển kể từ năm 2010.)

Paraphrase:

  • show → illustrate
  • change → develop
  • from … to … → since …

– Overview: Chỉ ra điểm nổi bật trong những thay đổi

  • … has experienced striking changes in its layout
    (thiết kế của Art Centre thay đổi đáng kể)

  • The figure for Spain was always highest
    (still provides three forms of entertainment)

– Body 1: Mô tả sơ đồ năm 2010.

  • the art galleries were located separately from other facilities
    (các phòng trưng bày nghệ thuật được đặt tách biệt với các cơ sở khác)

  • a 200-seater theatre on the western side
    with a café in its south-eastern corner – a cinema in its eastern-side
    (một nhà hát 200 chỗ ngồi được dựng ở phía tây
    một quán cà phê được đặt ở góc phía đông nam của nhà hát – một rạp chiếu phim ở phía đông của nhà hát)

  • Three art galleries were built in the south-eastern corner
    (Ba phòng trưng bày nghệ thuật được xây dựng ở góc đông nam của trung tâm)

  • an open-air parking lot in the north of the center, adjacent to access road from west to east
    (một bãi đậu xe ngoài trời ở phía bắc của trung tâm, tiếp giáp với đường vào từ tây sang đông)

– Body 2: Mô tả sự thay đổi cho tới thời điểm hiện tại.

  • open-air car park converted into multipurpose car park – access road has branched off southwards, connected to the new art gallery
    (Bãi đậu xe ngoài trời được đổi thành bãi đậu xe đa năng – đường vào đã rẽ nhánh về phía nam, kết nối với phòng trưng bày mới)
  • café relocated to southern margin of the hall increase the seating capacity of the theatre to 300 guests
    (Quán cà phê đã được dời xuống lề phía Nam của hội trường → tăng sức chứa của nhà hát lên 300 khách)

  • 3 old art galleries merged into a large one, took up the space of the original cinema
    (Ba phòng trưng bày nghệ thuật cũ hợp nhất thành một phòng lớn , thay chỗ cho rạp chiếu phim cũ)

  • cinema has been separated into three different rooms – moved southwards.
    (rạp chiếu phim tách thành ba phòng khác nhau – chuyển về phía nam))

2. Bài viết mẫu task 1 cho đề IELTS Writing ngày 02/04/2022

The maps illustrate how a particular Art Centre has developed since 2010.

Overall, it is clear that the venue has experienced striking changes in its layout, though it still provides the same three forms of entertainment.

In 2010, the art galleries were located separately from other facilities. Inside the main hall, a 200-seater theatre was set up on the western side, with a café placed in its south-eastern corner, and to the eastern side was a cinema. Three art galleries were built in the southeastern corner of the site, while there was an open-air parking lot in the north of the center, adjacent to an access road across the area from west to east.

At present, the art center has become more modernized. The open-air car park has been converted into a multipurpose one, while the access road has branched off southwards, connected to the new art gallery. The café has been relocated, occupying the entire southern margin of the hall, in order to increase the seating capacity of the theatre, which now accommodates 300 guests. The three old art galleries were merged into a large one and took up the space of the original cinema. On the other hand, the cinema has been separated into three different rooms and moved southwards.

Bản dịch:

(Bản đồ minh họa cách Trung tâm Nghệ thuật đã phát triển kể từ năm 2010.
 
Nhìn chung, rõ ràng là địa điểm đã có những thay đổi nổi bật trong cách bài trí, mặc dù nó vẫn cung cấp ba hình thức giải trí giống nhau.
 
Năm 2010, các phòng trưng bày nghệ thuật được đặt tách biệt với các cơ sở khác. Bên trong sảnh chính, một nhà hát 200 chỗ ngồi được dựng ở phía tây, với một quán cà phê được đặt ở góc phía đông nam của nó, và ở phía đông là một rạp chiếu phim. Ba phòng trưng bày nghệ thuật được xây dựng ở góc đông nam của địa điểm, trong khi có một bãi đậu xe lộ thiên ở phía bắc của trung tâm, tiếp giáp với đường vào khu vực từ tây sang đông.
 
Hiện tại, trung tâm nghệ thuật đã trở nên hiện đại hơn. Bãi đậu xe ngoài trời đã được chuyển đổi thành một bãi đậu xe đa năng, trong khi đường vào đã rẽ nhánh về phía nam, kết nối với phòng trưng bày nghệ thuật mới. Quán cà phê đã được di dời, chiếm toàn bộ lề phía Nam của hội trường, nhằm tăng sức chứa chỗ ngồi của rạp, hiện có sức chứa 300 khách. Ba phòng trưng bày nghệ thuật cũ được hợp nhất thành một phòng lớn và chiếm không gian của rạp chiếu phim ban đầu. Mặt khác, rạp chiếu phim đã được tách thành ba phòng khác nhau và di chuyển về phía nam.)

3. Từ vựng cho bài mẫu task 1 đề IELTS Writing ngày 02/04/2022

  • venue (n): địa điểm
  • layout (n): thiết kế, bố cục
  • forms of entertainment (noun phrase): các loại hình giải trí
  • 200-seater theatre (compound noun): rạp hát 200 chỗ ngồi
  • adjacent to (prep): kế bên
  • southwards (adv): về phía nam
  • margin (n): lề, mép
  • accommodate (v): chứa
  • be merged into (phrase): được gộp thành
  • took up (v): chiếm chỗ, thay chỗ

Giải đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 – Task 2

In the future, there will be a higher proportion of older people than young people in many countries. Is it a positive or negative development?

Giải đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 - Task 2
Giải đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 – Task 2

1. Phân tích đề IELTS Writing ngày 02/04/2022

– Phạm vi chủ đề: tỷ lệ người lớn tuổi cao hơn người trẻ ở nhiều quốc gia

– Nhiệm vụ:

  • Bày tỏ quan điểm đối với vấn đề trên

– Định nghĩa các khái niệm có trong đề:

  • higher proportion of older people than young people: tỷ lệ người lớn tuổi sẽ cao hơn người trẻ

2. Dàn bài mẫu cho đề IELTS Writing ngày 02/04/2022

INTRODUCTION

– Giới thiệu chủ đề và dẫn dắt vào vấn đề. Paraphrase đề bài (General statement).

  • … due to the higher standard of living → people tend to live longer into old age.
    (Ở nhiều nơi trên thế giới, do mức sống ngày càng cao nên con người có xu hướng sống lâu hơn đến tuổi già)

– Trả lời câu hỏi của đề bài (Thesis statement): Đưa ra quan điểm của người viết về ý kiến trên.

  • I believe that this is largely a positive trend…
    (Tôi tin rằng đây phần lớn là một xu hướng tích cực )

BODY 1: Bất lợi của dân số già

– Sử dụng cấu trúc: “On the one hand, …

– Gây ra gánh nặng cho hệ thống y tế.

  • people’s health tends to deteriorate once they reach a certain age
    (sức khỏe của mọi người có xu hướng yếu đi khi họ đến một độ tuổi nhất định)
  • greater demands for medical treatment cost the government a large budget to cover these expenses
    (nhu cầu lớn hơn về điều trị y tế → chính phủ phải tốn một khoản ngân sách lớn để trang trải chi phí này)

– Sức khỏe tinh thần và cảm xúc kém

  • feel a sense of loneliness and insecurity
    (cảm thấy cô đơn và bất an)
  • people not close to their family/ living in nursing homes depression and anxiety
    (những người không ở gần gia đình/ sống trong viện dưỡng lão → trầm cảm và lo lắng)

BODY 2: Lợi ích khi con người sống lâu hơn

– Sử dụng cấu trúc: “Having said that, …

– Người già có thể là chỗ dựa tinh thần và truyền lại các kiến thức tích luỹ được cho thế hệ trẻ.

  • old people have a wealth of experience provide emotional support and pass on their accumulated wisdom to the young
    (người già có nhiều kinh nghiệm → hỗ trợ tinh thần và truyền lại trí tuệ tích lũy cho thế hệ trẻ)

– Người già ngày nay tận hưởng tuổi nghỉ hưu viên mãn hơn, nên họ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ con cái và tham gia vào các hoạt động từ thiện.

  • humans are generally much healthier than they have ever been
    (con người nói chung khỏe mạnh hơn nhiều so với trước đây)
  • the elderly can enjoy a long and happy retirement helping their children and volunteering in charitable programs
    (người cao tuổi có thể tận hưởng một thời gian nghỉ hưu lâu dài và hạnh phúc → giúp đỡ con cái và tình nguyện tham gia các chương trình từ thiện)

CONCLUSION

Tóm lại ý chính của bài viết (Summarize the main ideas)

  • All things considered, it seems to me that… Provided that…
    (Dân số già đem lại lợi ích to lớn cho gia đình và cộng đồng. Miễn là họ được tôn trọng và chăm sóc, người lớn tuổi có thể tận hưởng tuổi già vui vẻ hơn so với khi họ còn trẻ.)

3. Bài viết mẫu task 2 cho đề IELTS Writing ngày 02/04/2022

In many parts of the world, due to the higher standard of living, people tend to live longer into old age. I believe that this is largely a positive trend and the topic will be further discussed in the scope of this essay.

On the one hand, there are downsides associated with an aging population. One of them is the burden on healthcare systems as people’s health tends to deteriorate once they reach a certain age. When senior citizens outnumber young adults, there would be greater demands for medical treatment, and this would cost the government a large budget to cover these expenses. Another major consequence is linked to the elderly’s mental and emotional well-being. As people get older, there is a high likelihood that they would feel a sense of loneliness and insecurity. This is especially true for those not close to their family or living in nursing homes, which inevitably leads to depression and anxiety.

Having said that, people living longer is indeed beneficial in many respects. Since old people have a wealth of experience, they are able to provide emotional support and pass on their accumulated wisdom to the younger generations. In today’s fast-paced world, it is often comforting to seek advice from our beloved grandparents. Furthermore, quality of life has improved considerably in the past few decades, so humans are generally much healthier than they have ever been. Since the elderly can enjoy a long and happy retirement, they play a vital role in both helping their children and volunteering in charitable programs, which benefits society as a whole.

All things considered, it seems to me that an aging population is of great benefit to family units and communities alike. Provided that the old generation is looked up to and taken care of, they might enjoy their later life more than when they were young.

Bản dịch:

(Ở nhiều nơi trên thế giới, do mức sống ngày càng cao nên con người có xu hướng sống lâu hơn đến tuổi già. Tôi tin rằng đây phần lớn là một xu hướng tích cực và chủ đề sẽ được thảo luận sâu hơn trong phạm vi của bài tiểu luận này.

Một mặt, có những mặt trái liên quan đến dân số già. Một trong số đó là gánh nặng đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe khi sức khỏe của mọi người có xu hướng yếu đi khi họ đến một độ tuổi nhất định. Khi những người cao tuổi đông hơn những người trẻ tuổi, sẽ có nhu cầu lớn hơn về điều trị y tế, và điều này sẽ khiến chính phủ phải tốn một khoản ngân sách lớn để trang trải những chi phí này.

Một hệ quả chính khác có liên quan đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của người cao tuổi. Khi người ta già đi, rất có thể họ sẽ cảm thấy cô đơn và bất an. Điều này đặc biệt đúng đối với những người không ở gần gia đình hoặc sống trong viện dưỡng lão, điều này chắc chắn dẫn đến trầm cảm và lo lắng.

Phải nói rằng, con người sống lâu hơn thực sự có lợi về nhiều mặt. Vì những người già có nhiều kinh nghiệm, họ có thể hỗ trợ tinh thần và truyền lại trí tuệ tích lũy của họ cho thế hệ trẻ. Trong thế giới có nhịp độ nhanh ngày nay, việc tìm kiếm lời khuyên từ ông bà kính yêu của chúng ta thường rất thoải mái.

Hơn nữa, chất lượng cuộc sống đã được cải thiện đáng kể trong vài thập kỷ qua, vì vậy con người nói chung khỏe mạnh hơn nhiều so với trước đây. Vì người cao tuổi có thể tận hưởng một thời gian nghỉ hưu lâu dài và hạnh phúc, họ đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ con cái và tình nguyện tham gia các chương trình từ thiện, mang lại lợi ích cho toàn xã hội.

Đối với tôi, tất cả những điều được xem xét, dường như dân số già mang lại lợi ích to lớn cho các đơn vị gia đình và cộng đồng. Với điều kiện thế hệ già được quan tâm và chăm sóc, họ có thể tận hưởng cuộc sống sau này nhiều hơn so với khi còn trẻ.)

4. Từ vựng

  • live longer into old age (phrase): sống lâu hơn
  • downside (n): mặt tiêu cực
  • aging population (noun phrase): dân số già
  • the burden on healthcare systems (phrase): gánh nặng lên các hệ thống y tế
  • deteriorate (v): suy yếu, xuống cấp
  • outnumber (v): nhiều hơn
  • medical treatment (noun phrase): chữa trị y tế
  • mental and emotional well-being (phrase): sức khoẻ về tinh thần và cảm xúc
  • a sense of loneliness and insecurity (phrase): cảm giác cô đơn và tự ti
  • inevitably (adv): không thể tránh được
  • a wealth of experience (phrase): nhiều kinh nghiệm
  • emotional support (noun phrase): chỗ dựa tinh thần
  • pass on accumulated wisdom (phrase): truyền lại các kiến thức tích luỹ được
  • charitable program (noun phrase): chương trình từ thiện
  • look up to (phrasal verb): tôn trọng

5. Ý tưởng khác cho đề IELTS Writing ngày 02/04/2022 – Task 2

– Khẳng định việc già hoá dân số sẽ gây áp lực lên xã hội về mặt kinh tế (phải lo tiền trợ cấp, lương hưu, cơ sở vật chất khám chữa bệnh cho người cao tuổi,…).

– Người già quá nhiều sẽ không đáp ứng đủ người trong độ tuổi lao động để đóng góp cho xã hội.

– Việc các gia đình phải phân chia thành viên ra để chăm sóc cho người cao tuổi cũng khiến bản thân người trẻ mất đi cơ hội việc làm, đặc biệt là phụ nữ, từ đó dẫn đến sự bất bình đẳng về giới tính. 

Bài mẫu:

It is commonly assumed that in the future, the number of elderly citizens would solely outweigh that of the youthful population globally. This situation, in my opinion, will have a detrimental influence and represent a severe threat to the advancement of society as a whole. This article would first provide a convincing explanation before discussing the effects on the human race.

First and foremost, an increase in the number of old persons relative to young would place significant strain on the government budget. This is due to the fact that the senior generation not only retires from the laboring job, but they are also paid for their pensions on an annual basis by the governments, reducing financial resources for other parts of life. In Vietnam, for example, the elderly community has received a monthly pension which has been on an upward trend recently, thus exerting an ever-increasing burden on the national budget. 

Furthermore, this problem has recently been a hardship for the young generation, because the youth has a major responsibility to provide finance for their families, and as a result, there is practically no one at home to care for their grandparents. A large number of Asian housewives living in extended families, for example, are often responsible for housekeeping and caring for their children as well as their grandparents, while their husbands are the breadwinners, preventing these women from pursuing their own jobs. Eventually, gender equality has been negatively influenced. 

To summarize, the phenomenon of the aging population has had certain negative effects on the growth of a society, which is a financial burden for their governments and their offspring.

  • Strain (n): áp lực
  • To provide finance for (v): chu cấp tài chính
  • Hardship (n): gánh nặng
  • Senior generation (n): thế hệ người già 

Trên đây là hướng dẫn giải chi tiết đề thi IELTS Writing ngày 02/04/2022. Các bạn tham khảo và áp dụng vào phần luyện tập để nâng cao kỹ năng Writing của mình nhé! Chúc các bạn học tập và ôn luyện thật tốt nhé!

Xem thêm: Tổng hợp đề IELTS Writing 2022 (có bài mẫu) – IELTS Writing actual test

DMCA.com Protection Status